Put the words into the correct group. Add a new word to each group.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Reduce (Giảm) | Reuse (Tái sử dụng) | Recycle (Tái chế) |
- plastic bottle (chai nhựa) - plastic bag (túi nhựa) - clothes (quần áo) - paper (giấy) - glass (thủy tinh) - water (nước) - rubbish (rác) - noise (tiếng ồn) | - glass (thủy tinh) - clothes (quần áo) - water (nước) - paper (giấy) - plastic bottle (chai nhựa) - plastic bag (túi nhựa) | - clothes (quần áo) - glass (thủy tinh) - paper (giấy) - plastic bottle (chai nhựa) |
Nhìn hoa mắt chóng mặt nhức đầu wa hoy tham khảo nhe =))
Reduce | Reuse | Recycle |
waste; dirty water; kitchen waste | plastic bags; old newspapers; plastic; rubber; rubber; cotton; old clothes; ink | waste; waste paper; bottles; empty cans; rubbish; plastic; metal; glass; batteries; dirty water; engine oil; aluminum; iron |
Dịch bài:
Chia lớp thành 4-5 nhóm. Mỗi nhóm chọn hai từ trong danh sách dưới đây và mô tả từng từ. Các nhóm luân phiên đọc to mô tả. Các nhóm khác cố gắng đoán từ đó là gì. Nhóm có câu trả lời đúng nhất sẽ thắng.
Chúc bạn hok tốt
/ʊ/ | /u:/ |
cook /kʊk/: nấu ăn push /pʊʃ/: đẩy would /wʊd/: muốn woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ | group /ɡruːp/: nhóm June /dʒuːn/: tháng 6 school /skuːl/: trường học move /muːv/: di chuyển |
Types of bulding: Apartment, block of plats, ufo,cottage,stilt
Room:bedroom,bathroom,kitchen,...
Furniture: Fridge,washing machine.dishwasher,fan,celling fan,gas stove
A. Good: a bit special, out of this world
(Tốt: một chút đặc biệt, rất tuyệt vời)
B. OK: fine, nothing special, pretty average
(Ổn: được, không có gì đặc biệt, trung bình khá)
C. Bad: a real let-down, not up to standard
(Tệ: thất vọng thực sự, không đạt tiêu chuẩn)
Types of house
(Loại nhà)
Rooms
(Phòng)
Furniture
(Nội thất)
- flat (căn hộ)
- town house (nhà thành thị)
- country house (nhà ở nông thôn)
- kitchen (phòng bếp)
- bedroom (phòng ngủ)
- bathroom (phòng tắm)
- living room (phòng khách)
- sink (bồn rửa mặt)
- fridge (tủ lạnh)
- dishwasher (máy rửa chén)
- cupboard (tủ chén)
- chest of drawers (tủ có ngăn kéo)