b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp câu.)
1. shouldn't/TV./You/much/watch/too
You shouldn't watch too much TV.
(Bạn không nên xem quá nhiều TV.)
2. do/What should/healthier?/I/to/become
3. exercise./He/much/do/doesn't
4. get/a/Teens/hours/night./nine/should/sleep/of
5. of/shouldn't/candy./ You/eat/lots
2. What should I do to become healthier?
(Tôi nên làm thế nào để có sức khỏe tốt?)
3. He doesn’t do much exercise.
(Anh ấy không tập luyện nhiều.)
4. Teens should get nine hours sleep of a night.
(Thanh thiếu niên nên dành 9 tiếng ngủ mỗi đêm.)
5. You shouldn’t eat lots of candy.
(Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)