I. Fill in each blank with the correct form of the adjectives in brackets. Add words if necessary. (Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của tính từ trong ngoặc. Thêm từ nếu cần thiết.)
1. Hue is (pretty) ____________ girl in our school.
2. Travelling by train is (cheap) ____________travelling by plane.
3. My's house is (far) ____________from school.
4. Mercury is (close) ____________ planet to the sun.
5. What is (wet) ____________month of a year?
II. Choose the correct option to fill in the blank.
(Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.)
1. Is Fansipan ________ mountain in the world?
A. highest B. the highest C. Both A & B are correct.
2. Do you think that this test is ________ we've ever taken?
A. the easiest B. the easiest one C. Both A & B are correct.
3. My bedroom is ________ my brothers' bedrooms.
A. tidier than B. the tidiest C. the most tidy
4. The white dress is ________ but ________.
A. nicest – the most expensive
B. the nicest – the cheapest
C. nicest – cheapest
5. What is the ________ month of the year?
A. hotest B. the hottest C. hottest
6. The dictionary is ________ in the bookshop.
A. the thickest B. the thickest than C. thickest
7. This dress is ________ than that one.
A. more large B. larger C. the largest
8. Do you think that it's ________ holiday we've had?
A. the worst B. bad C. worse than
9. What is ________ lake in the world?
A. the deepest B. the largest C. Both A & B are correct.
10.This is ________ moment in my life.
A. happier B. the happiest C. the most happy
2: wasn't having
3: were
4: weren't
5: was
had won
6: had done
1. Girl: I really like action movies.
(Tôi rất thích phim hành động.)
She said she really liked action movies.
(Cô ấy nói rằng mình rất thích phim hành động.)
Giải thích: Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại đơn thành quá khứ đơn trong câu gián tiếp (like → liked).
2. Jack: Penny isn't having a picnic on Saturday.
(Penny không có một chuyến dã ngoại vào thứ Bảy.)
Jack said Penny wasn’t having a picnic on Saturday.
(Jack nói Penny không có một chuyến dã ngoại vào thứ Bảy.)
Giải thích: Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại tiếp diễn thành quá khứ tiếp diễn trong câu gián tiếp (isn’t having → wasn’t having).
3. Boy: Are you going to the park later?
(Bạn có đi đến công viên sau đó à?)
He asked if I were going to the park later.
(Anh ấy hỏi tôi có đi công viên sau không.)
Giải thích: Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại tiếp diễn thành quá khứ tiếp diễn trong câu gián tiếp (are → were).
4. Boy & Girl: We're not going to the party.
(Chúng tôi sẽ không đến bữa tiệc.)
They said they weren’t going to the party.
(Họ nói rằng họ sẽ không tham dự bữa tiệc.)
Giải thích: Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại tiếp diễn thành quá khứ tiếp diễn trong câu gián tiếp (are not → were).
5. Girl: I'm so happy I won the race.
(Tôi rất vui vì tôi đã thắng cuộc đua.)
She said she was so happy she had won the race.
(Cô ấy nói rằng cô ấy rất hạnh phúc vì đã chiến thắng cuộc đua.)
Giải thích: Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi hiện tại đơn thành quá khứ đơn trong câu gián tiếp (am → was).
Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi quá khứ đơn thành quá khứ hoàn thành trong câu gián tiếp (won → had won).
6. Dad: Did you do your homework?
(Con đã làm bài tập về nhà chưa?)
Dad asked if I had done my homework. (Bố hỏi tôi đã làm bài tập về nhà chưa.)
Giải thích: Câu trần thuật trong câu trực tiếp sẽ đổi quá khứ đơn thành quá khứ hoàn thành trong câu gián tiếp (won → had won).