B. Write the plans in A in the correct columns.
(Viết các kế hoạch trong bài A vào các cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) | Long-term plan (Kế hoạch dài hạn) |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
Short-term plans: (Kế hoạch ngắn hạn)
+ do homework (làm bài tập về nhà)
+ make a cake (làm một cái bánh)
+ go on a school trip (tham gia chuyến đi của trường)
Long-term plans: (Kế hoạch dài hạn)
+ study abroad (đi du học)
+ start a new hobby (bắt đầu một sở thích mới)
+ learn another language (học một ngôn ngữ khác)
2.
A: I'm going to learn another language soon.
(Mình sẽ học một ngôn ngữ khác sớm thôi.)
B: What language are you going to learn?
(Cậu dự định học ngôn ngữ gì vậy?)
A: I'm going to learn French. I love Paris and I want to go there someday.
(Tớ sẽ học tiếng Pháp. Tớ thích Paris và tớ muốn đến đấy vào một ngày nào đó.)
- I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.
(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)
1. study abroad: đi du học
2. go to college: học đại học
3. learn another language: học một ngôn ngữ khác
4. do volunteer work: làm công việc tình nguyện
5. start a new hobby: bắt đầu một sở thích mới
6. practice singing: tập hát