liệt kê các tháng bằng tiếng anh
mình like
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Các số tự nhiên nhỏ hơn 7 là: 0;1;2;3;4;5;6
=> K = {0;1;2;3;4;5;6}
b) Các tháng dương lịch có 30 ngày là: Tháng 4, tháng 6, tháng 9, tháng 11.
=> D = {tháng 4; tháng 6; tháng 9; tháng 11}
c) M = {Đ;I;Ê;N;B;P;H;U}
\(K=\left\{0;1;2;3;4;5;6\right\}\\ D=\left\{tháng.4;tháng.6;tháng.9;tháng.11\right\}\\ M=\left\{Đ;I;Ê;N;B;P;H;U\right\}\)
1. Bộ phận trên cơ thể người :
hair : tóc tooth : răng arm : cánh tay elbow : khuỷu tay foot : bàn chân
eyes : mắt mouth : miệng stomach : bụng knee : đầu gối shoulder : vai
nose : mũi neck : cổ hand : bàn tay finger : ngón tay hip : hông
ears : tai chest : ngực check : má leg : chân back : lưng
2. Tính cách con người
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~
beard | râu |
cheek | má |
chin | cằm |
head | đầu |
hair | tóc |
ear | tai |
eye | mắt |
eyebrow | lông mày |
eardrum | màng nhĩ |
earlobe | dái tai |
eyelash | lông mi |
eyelid | mí mắt |
forehead | trán |
jaw | quai hàm |
lip | môi |
mouth | miệng |
nose | mũi |
moustache | ria |
tongue | lưỡi |
tooth (số nhiều: teeth) | răng |
Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.
a) K = { 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 }
b) D = { tháng 4 ; tháng 6 ; tháng 9 ; tháng 11 }
c) M = { Đ ; I ; Ê ; N ; B ; P ; H ; U }
Minh họa | Tên các bệnh bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
A cold | Cảm cúm | |
A cough | Cơn ho | |
A fever | Cơn sốt | |
A sore throat | Cơn đau họng | |
A headache | Cơn đau đầu | |
A stomach ache | Cơn đau dạ dày | |
A toothache | Cơn đau răng | |
An earache | Cơn đau tai | |
A cramp | Chuột rút | |
A backache | Đau lưng | |
A broken leg | Gãy chân | |
The measles | Bệnh sởi |
/ˌɒkjəˈpeɪʃən/
Nghề nghiệp
/ˈdɒktər/
bác sĩ
/ˈdentɪst/
nha sĩ
/kæʃˈɪər/
thu ngân
/ˈbɪldər/
thợ xây dựng
/rɪˈpɔːtər/
phóng viên
/ˈteɪlər/
thợ may
/ˈtiːtʃər/
giáo viên
/kʊk/
đầu bếp
/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
/ˈbeɪkər/
thợ làm bánh
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
/ˈɑːtɪst/
họa sĩ
/ˈweɪtər/
bồi bàn
/ˈkɑːpəntər/
thợ mộc
/ˈæktər/
diễn viên
/nɜːs/
y tá
/ˈsekrətəri/
thư kí
/ˈɡɑːdənər/
người làm vườn
/vet/
bác sĩ thú y
/ˈbɪznɪsmæn/
doanh nhân
/pəˈliːs.mən/
cảnh sát
/ˈpeɪntər/
thợ sơn nhà
/ˈheəˌdresər/
thợ cắt tóc
/ˈdænsər/
vũ công
/ˈfɑːmər/
nông dân
doctor:examime patients
writer:write stories for children
architect:design building
teacher:teach young children
pilot:fly a plane
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
từ vựng tiếng anh thể thao gee
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf [gɔlf]: đánh gôn
uncountable | countable |
meat | banana |
water | apple |
bread | watermelon |
milk | melon |
cheese | pear |
bài này lớp 5 còn giải đc
January , February , March , April , May , June, July , August , September , October , Novemmber , December