1. Viết các số sau:
a) Mười tám phần trăm:.........
b) Bốn mươi lăm phần nghìn:......
c) Hai và chín phần mười:......
d) Số thập phân gồm năm nghìn không trăm linh hai đơn vị, sáu phần trăm:.......
2. a) 962 cm = ...............dm
b) 14 cm2 6 mm2 =.............cm2
c) 5562 kg = 5...562...
d) 317 cm = 3...17...
(Phần C vầ phần D là điền đơn vị đó nhé)
a) 18/100
b) 45/1000
c) 29/10
d) 5002,06
a)96,2
..........................
1 .
a ) mười tám phần trăm : 18%
b ) bốn mười lăm phần nghìn :\(\frac{45}{1000}\)
c ) hai phần chín mươi : \(\frac{2}{90}\)
2 .
a ) 962 cm = 96,2 dm
c ) 5562kg = 5 tấn 562 kg