Sắp xếp các từ Tiếng Anh sao cho đúng
1. TENCACID :
2. TRASCHC :
3. CWOSDHE :
4. HCACO :
5. TREGLIH :
6. LEIGD :
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
bn thông cảm mk chỉ biết mấy từ thôi mk sẽ nói cho bn biết
tomorkebi => motorbike = xe máy
cgainmp => camping = cắm trại
hewtoomn => hometown = quê nhà
isoyn => noisy = ồn ào
runb => burn = đốt cháy
ystomr => stormy = bão tố
hcaco => caoch = huấn luyện viên
k mk nha thanks ^-^ !
headache
caning
posing
accident
glide
cowshed
comfortable
facility
sunshine
cable
taking
scratch
lighter
talent
toccate
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
1. CWOSDHE-> chowsed
2. TDLEAENT -> talented
3. LECFTAOROMB-> comfortable
4. CTEOTAG- > Cottage
1. ACCIDENT
2. SCRATCH
3. COWCHED
4. COACH
5. LIGHTER
6. GELID