Chia 35,2g hỗn hợp Fe, Cu thành 2 phần bằng nhau:
Phần 1 tác dụng với HCl dư thu 4,48l H2
Phần 2 hòa tan hoàn toàn bằng dd H2SO4 đặc nóng 75,13% (lấy dư 15% so với lượng phản ứng) thu được V(l) khí SO2 và dung dịch A.
a, Xác định V
b, Tính nồng độ phần trăm các chất tan trong dung dịch A.
Phần 1:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
nH2 = 4,48:22,4 = 0,2 mol = nFe
<=> mFe = 0,2.56 = 11,2 gam
=> mCu = 35,2:2 - 11,2 = 0,1 mol
Phần 2:
2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O
=> nSO2 = 0,3 + 0,1 = 0,4 mol <=> V = 0,4.22,4 = 8,96 lít
=>nH2SO4 phản ứng = 3.0,2 + 2.0,1 = 0,8 mol
=> nH2SO4 ban đầu = 0,8 + 0,8.15% = 0,92 mol
<=>m dung dịch = m(Fe + Cu) + mH2SO4 - mSO2 = 35,2:2 + 0,92.98 - 0,4.64 = 82,16 gam
C%Fe2(SO4)3 = \(\dfrac{0,1.400}{82,16}.100\%\)= 48,7%
C%CuSO4 = \(\dfrac{0,1.160}{82,16}.100\%\) = 19,5%
C%H2SO4 dư = \(\dfrac{0,8.15\%.98}{82,16}\).100% = 14,7%