shool/big/nice/and/My/is/.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tui nghĩ bạn chép sai đề r đó bạn ơi
Bạn xem lại ik nha
Học tốt
#Thảo Vy#
my/country/house/big/is/and/nice/in/it/is/the
sắp xếp : My house is big and nice. It is in the country.
Học tốt!!!
Examiner: Thật tuyệt khi bạn đến để ở cùng tôi và gia đình. Hãy nói về gia đình của bạn .... Nó có lớn không?
Maria: Không hẳn, tôi có 1 anh (em trai) và một chị (em gái). Anh (em trai) tôi 11 tuổi và chị tôi 14.
Examiner: Và các bạn sống ở đâu?
Maria: Nhà chúng tôi gần biển.
Examiner: Thật tuyệt. Một ngày điển hình của bạn như thế nào?
Maria: Tôi thức dậy vào lúc 7 giờ. Tôi ăn sáng và đến trường bằng xe buýt. Giờ học bắt đầu lúc 8 giờ. Tan trường, tôi về nhà và làm bài tập. Sau đó giúp mẹ nấu bữa tối. Ăn xong, tôi xem TV và đi ngủ lúc 10 giờ.
Examiner: Uh, huh (câu này kiểu gật gù đồng ý). Và bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Maria: Tôi xem TV, nghe nhạc và đọc sách. Và tôi thường chơi bóng chuyền sau khi tan trường.
Examiner: Ôi, tôi không thích bóng chuyền. Tôi thích bóng rổ.
Maria: Thật sao? Tôi cũng thích bóng rổ nữa
Examiner: Bạn có thích điều gì khác không?
Maria: Tôi thích xem phim, phim Mỹ
Examiner: Ai là diễn viên yêu thích của bạn?
Maria: Zac Efron. Anh ta rất đẹp trai.
Examiner: Ồ, vâng. Anh ta cũng là một diễn viên giỏi.
1 Province
2 floor
3 big and nice
4 city
5 address
6 mountain
7 hometown
em hãy sắp xếp những từ ở mỗi dòng sau thành câu có nghĩa ,viet hoa chu cai dau
1 seven thirty/late/it is/scholol/are/and/we/for
=> It's seven thirty and we are late for school.
2.get up/breakfast/time/father/and/your/have/what/does?
=> What time does your father get up and have breakfast?
3.contry/it is/in/house/the/is/small/Ha is/and
=> Ha's house is in the country and it's small
4.cities/there/country/how/are/your/is/many
=> How many cities are there in your country?
5.every/shool/Jane/morning/eight/to/o'clock/goes/at
=> Every morning Jane goes to school at eight o'clock
6.classroom/twenty/floor/desks/Peter's/the/and/has/on/fifth/it's/
=> Peter's classroom has twenty desks and it's on the fifth floor
7table/it is/ big/on/shool bag/and/Hue's/the/is
=> Hue's school bag is big and it's on the table
8.children/this/are/my/is/my/and/sister/these
=> This is my sister and these are my children
In my ideal room, there's a big bed and there are yellow curtains. Yellow is my favourite colour. There are a lot of posters of pop stars and horses. There's a nice desk. On the desk, there's a computer with a big screen. There are two chairs, and there are lots of shelves for my books and DVDs. There is also a good stereo.
Answer:
In my ideal room there is....a big bed, a nice desk, a computer, a big screen and a good stereo.... There are....yellow curtains, a lot of poster of pop stars and horses, two chairs, lots of shelves for my books and DVDs....
1. My father often talks about the _______importance - tầm quan trọng___________ of studying and hard work. (important)
2. The shoes were very nice, but they were_____comfortable - thoải mái_____________. (comfort)
3. Travelling in big cities is becoming more ______troublesome____________ every day. (trouble)
4. He’s ________surprisingly - một cách đáng ngạc nhiên__________ small for his age. (surprising)
5. In some areas water had to be boiled to ______purify - làm sạch____________ it. (pure)
6. He’s an ______imaginative - đầy óc tưởng tưởng____________ child who likes telling stories. (imagine)
7. The weather was terrible, so we had a very______pleasant____________ holiday. (please)
8. We were impressed by their_______performance - sự trình diễn___________. (perform)
9. We are trying to save rare animals from ________extinction - sự tuyệt chủng__________ . (extinct)
10. Many efforts have been made to protect _________endangered - trong tình trạng nguy cấp_________ animals and plants. (danger)
I have a big family: my grandfather, my grandmother, my father, my mother, my sister and me. My grandfather is big. My grandmother is big, too. My father is tall. My mother is slim. She has long hair. My sister has a round face and big eyes.
Tạm dịch:
Tôi có một gia đình lớn: ông tôi, bà tôi, cha tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Ông tôi to. Bà tôi cũng to. Bố tôi cao. Mẹ tôi mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài. Em gái tôi có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.
Lời giải:
1. My grandfather and grandmother are big. (Ông và bà của tôi rất to lớn.)
2. My father is tall. (Bố của tôi rất cao.)
3. My mother has long hair. (Mẹ của tôi có mái tóc dài.)
4. My sister has a round face and big eyes. (Em gái của tôi có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.)
I have a big family: my grandfather, my grandmother, my father, my mother, my sister and me. My grandfather is big. My grandmother is big, too. My father is tall. My mother is slim. She has long hair. My sister has a round face and big eyes.
Tạm dịch: Tôi có một gia đình lớn: ông tôi, bà tôi, ba tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Ông tôi lớn con. Bà tôi cũng lớn con. Bố tôi cao. Mẹ tôi mảnh mai. Cô ấy có một mái tóc dài. Chị gái tôi có một khuôn mặt tròn và đôi mắt to.
Đáp án:1. My grandfather and grandmother are big. (Ông và bà của tôi rất to lớn.)
2. My father is tall. (Bố của tôi rất cao.)
3. My mother has long hair. (Mẹ của tôi có mái tóc dài.)
4. My sister has a round face and big eyes. (Em gái của tôi có khuôn mặt tròn và đôi mắt to.)
My school is big and nice
My school is big and nice