trong các từ cho dưới đâynhững từ nào đồng nghĩ với bổn phận
nghĩ vụ,nhiệm vụ chức vụ ,chức năng, chức trách trách nhiệm phận sự địa phận mọi người giúp mình tjif mình tích cho bạn đấy
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những từ đồng nghĩa với bổn phận: Nghĩa vụ, trách nhiệm, phận sự, nhiệm vụ.
từ đồng nghĩa với bổn phận là:
nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm, phân sự
Các từ đồng nghĩa với từ bổn phận là : nghĩa vụ , nhiệm vụ , trách nhiệm , phận sự .
Gợi ý:
Từ đồng nghĩa với bổn phận là: nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự.
nghĩa vụ , nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm , phận sự, địa phân.
Đáp án :
nghĩa vụ , nhiệm vụ , chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm, phận sự, địa phận.
Học tốt !!!!!!!!!!!!
Gạch chân dưới những từ đồng nghĩa với từ "bổn phận":
nghĩa vụ, nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm, phận sự, địa phận.
Ngữ văn lớp 5
Đáp án :
nghĩa vụ, nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm, phận sự, địa phận.
=> Không có
Học tốt !!!!!!!!!!!!!
Gạch chân dưới những từ trái nghĩa với từ "bổn phận" trong dãy từ sau:
nghĩa vụ , nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm , phận sự, địa phân.
Từ đồng nghĩa với bổn phận là: nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự nha
nghĩa vụ, trách nhiệm, phận sự