Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
An application to join this scheme places you under no obligation________
A. indeed
B. eventually
C. apart
D. whatsoever
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
Giải thích: whatsoever = whatever: bất cứ cái gì, mọi cái
Cấu trúc: tobe under no obligation: không có nghĩa vụ/ không bắt buộc
Đáp án còn lại:
B. eventually (adv) cuối cùng
C. apart (prep) tách biệt
D. indeed (adv) quả thực, thành thực
Tạm dịch: Bạn không có nghĩa vụ nào phải chấp nhận đề nghị này.
Kiến thức kiểm tra: Giới từ
objection to something: sự phản đối với cái gì đó
Tạm dịch: Bạn có bất kì sự phản đối nào với kế hoạch này không?
Chọn D
Đáp án A
Giải thích: Voluntary (adj) = tình nguyện, không bắt buộc.
Dịch nghĩa: Bạn không bị bắt buộc phải giúp đỡ vì sự hỗ trợ hoàn toàn là tình nguyện.
B. free (adj) = miễn phí, tự do
C. charitable (adj) = từ thiện, khoan dung
D. donated (adj) = được quyên góp
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Answer D
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Đây là dạng câu điều kiện loại 3
=> Loại A và B
C. Không phù hợp về nghĩa
D. Dạng đảo ngữ câu ĐKL3
Had + S + PII, S + would have PII
Đáp án là C. Cấu trúc: take a rain-check (on something ) (thông tục): hẹn lần sau, dịp khác
Đáp án là A. object to (doing) something: phản đối ( làm ) cái gì
Đáp án A.
- to be worthy of sth: thích hợp, thích đáng, xứmg đáng với
Tạm dich: Tôi không tin rằng kể hoạch ngớ ngẩn này lại đáng để chúng ta xem xét nghiêm túc.
Lưu ý: Các cấu trúc với từ worth, worthy, worthwhile và whorthless:
* worth sth: trị giá bằng cái gì. Ex: The paintings are worth 2 milion dollars.
* worth + V-ing sth: đáng làm gì. Ex: It is worth reading a book.
* worthy + of sb/sth: xứng đáng với ai/ cái gì. Ex: She felt she was not worthy of him.
* worthwhile cũng giống như từ “worth”: worthwhile +V-ing: đáng làm gì đó.
Cấu trúc khác của “worthwhile”: worthwhile to do sth = worthwhile for sb to do sth.
* worthless là tính từ đồng nghĩa với valueless: không có giá trị và trái nghĩa với valuable/ priceless
Đáp án A.
A. worthy (adj): đáng, xứng đáng, hợp lý
B. worth (n, adj): giá trị, có giá trị
C. worthwhile (adj): đáng giá, bõ công
D. worthless (adj): vô giá trị
Tạm dịch: Tôi tin rằng kế hoạch ngớ ngẩn này không đáng để bạn xem xét nghiêm túc.
Đáp án D
Giải thích: Whatsoever = bất cứ điều gì, dù sao đi nữa
Thường đứng cuối câu trong câu phủ định.
Dịch nghĩa: Đơn xin tham gia chương trình này không đặt bạn dưới bất kỳ ràng buộc nào dù sao đi nữa.
A. indeed = thực sự
B. eventually (adv) = cuối cùng
C. apart = riêng, chia cách, phân biệt