Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Investors were seriously ……………….. when the stock market began to crash.
A. worried
B. worry
C. worrying
D. worriedly
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C.
A. ken off: lấy ra, thu được
B. put away: cấy đi
C. wiped out: bị xóa sổ
D. gone over: đi qua
Dịch câu: Những công ty đó đã bị xóa sổ bởi một số vấn đề tài chính nghiêm trọng
A Kiến thức: Phrase
Giải thích: Ta có cấu trúc “to be made to do sth”: bị buộc phải làm gì
Tạm dịch: Chúng tôi đã buộc phải học tập chăm chỉ khi chúng tôi ở trường.
Chọn A
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
D
“ hardly” đứng đầu câu là câu đảo ngữ
ð Đáp án D
Tạm dịch: anh ấy vừa đến thì cuộc tranh luận bắt đầu.
Chọn D.
Giải thích
Dựa vào nghĩa của câu ta thấy việc giáo viên đến xảy ra khiến hành động đang thảo luận sôi nổi của học sinh bị gián đoạn nên động từ “come” sẽ được chia theo cấu trúc phù hợp về thì là S + was/were + V-ing + when + S + Ved.
Do đó “came” là đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.
Dịch câu: Họ đang thảo luận sôi nổi khi giáo viên bước vào.
=> Đáp án D
Chọn D.
Đáp án D
Dựa vào nghĩa của câu ta thấy việc giáo viên đến xảy ra khiến hành động đang thảo luận sôi nổi của học sinh bị gián đoạn nên động từ “come” sẽ được chia theo cấu trúc phù hợp về thì là S + was/were + V-ing + when + S + Ved.
Do đó “came” là đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.
Dịch: Họ đang thảo luận sôi nổi khi giáo viên bước vào.
Đáp án D
Chỗ trống cần một danh từ, chỉ có đáp án D là danh từ
Dịch câu: Tôi lo lắng về việc đảm nhận quá nhiều việc của cô ấy.
Đáp án là D.
Creation: sự tạo ra
Reason:lý do
Grounds: mặt đất
Cause: nguyên nhân/ nguồn cơ
Câu này dịch như sau: các chuyên gia an toàn đang cố gắng tìm ra nguyên nhân của vụ va chạm tàu hỏa hôm qua.
Chọn A. worried
Tính từ mang nghĩa bị động, dùng với chủ từ chỉ người