Viết các số đo sau :
Một nghìn chín trăm tám mươi xăng-ti-mét khối : ………
Hai nghìn không trăm mười mét khối : ………
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990m2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005m2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980m2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600dm2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911cm2 |
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 m 2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005 m 2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980 m 2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600 d m 2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911 c m 2 |
Hai trăm năm mươi hai xăng-ti-mét khối : 252 c m 3
Năm nghìn không trăm linh tám đề-xi-mét khối : 5008 d m 3
Tám phẩy ba trăm hai mươi đề-xi-mét khối : 8,320 d m 3
Ba phần năm xăng-ti-mét khối : 3 5 c m 3
a) Năm mét khối
Hai nghìn không trăm mười xăng-ti-mét khối
Hai nghìn không trăm linh năm đề-xi-mét khối
Mười phẩy một trăm hai mươi lăm mét khối
Không phẩy một trăm linh chín xăng-ti-mét khối
Không phẩy không trăm mười lăm đề-xi-mét khối
Một phần tư mét khối
Chín mười lăm phần một nghìn đề-xi-mét khối
b) 1952cm3
2015m3
3/8 dm3
0,919m3
Mười tám mét khối | 18 m 3 |
Ba trăm linh hai mét khối | 302 m 3 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét khối | 2005 m 3 |
Ba phần mười mét khối | 3 10 m 3 |
Không phẩy ba trăm linh tám mét khối | 0,308 m 3 |
Năm trăm mét khối | 500 m 3 |
Tám nghìn không trăm hai mươi mét khối | 8020 m 3 |
Mười hai phần trăm mét khối | 12 100 m 3 |
Không phẩy bảy mươi mét khối | 0,70 m 3 |
Đọc số | Viết số |
Một nghìn chín trăm năm mươi hai mét vuông | 1952m2 |
Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông | 2020m2 |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín mét vuông | 1969m2 |
v | 4000dm2 |
Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông | 911cm2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi xăng-ti-mét khối : 1980 c m 3
Hai nghìn không trăm mười mét khối : 2010 m 3