Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Don’t touch that wire or you’ll get an electric__________.
A. shock
B. fire
C. charge
D. current
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- Get an electric shock: bị điện giật
ð Đáp án A (Đừng chạm vào dây điện đó hoặc bạn sẽ bị điện giật.)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B
out of the blue (đột ngột, không thể biết trước). in the red (trong tình trạng nợ nần). in the pink (trong tình trạng sức khoẻ tốt). over the moon (rất vui và hài lòng).
Đáp án C.
C. break-up: sự đổ vỡ (gia đình).
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. break-down: hỏng, chết máy
B. break-in: cuộc tấn công và ngân hàng, sự can thiệp
D. break-out: cuộc vượt ngục có dùng đến cả bạo lực
Đáp án C.
C. break-up: sự đổ vỡ (gia đình).
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. break-down: hỏng, chết mảy
B. break-in: cuộc tấn công vào ngân hàng, sự can thiệp
C. break-out: cuộc vượt ngục có dùng đến cả bạo lực
A
Cụm từ “ have no difficulty Ving” gặp khó khăn khi làm gì
=> Đáp án A
Tạm dịch: Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ không gặp khó khăn khi vượt qua kỳ thi
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Cấu trúc:
- Have (no) difficulty (in) doing st: có (không gặp) khó khăn (trong việc) làm gì
ð Đáp án A (Tôi chắc rằng bạn sẽ không gặp khó khăn gì trong việc vượt qua kì thi)
Đáp án A
Cụm từ “electric shock”: sốc điện, điện giật
Dịch câu: Đừng chạm vào dây đó hoặc bạn sẽ bị điện giật.