Mark the letter A, B, C or D to indicate the word/phrases SIMILAR in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Jim's decided to buy a phonograph even though they are now redundant.
A. old-fashioned
B. reproduced
C. unnecessary
D. expensive
Đáp án C
Giải thích:
Redundant (adj): thừa thãi
A. old-fashioned: cũ, cổ
B. reproduced (adj) tái bản
C. unnecessary (adj) không cần thiết
D. expensive (adj) đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.