Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I must congratulate you ______ your excellent exam results.
A. in
B. on
C. for
D. about
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Do a good job = hoàn thành công việc tốt
Dịch nghĩa: Tôi phải chúc mừng bạn. Bạn đã hoàn thành công việc rất tốt.
Các động từ còn lại không kết hợp với từ “job” tạo thành cụm từ như vậy được.
B. made (v) = làm ra, tạo ra
C. finished (v) = kết thúc, hoàn thành
D. worked (v) = làm việc
Đáp án B
- “Bố mẹ cậu chắc hẳn rất tự hào về thành tích học tập của con trai".
- “Cảm ơn, điều đó rất đáng khích lệ”.
Câu mang hàm ý khen ngợi nên đáp lại lịch sự sẽ là lời cảm ơn.
Các đáp án còn lại:
A. Tớ rất xin lỗi khi nghe về điều đó.
C. Đương nhiên.
D. Tớ rất vui khi cậu thích nó.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Mock test/ exam: kỳ thi thử
Fake (n): vật làm giả, đồ giả mạo
False (adj): sai, nhầm/ không thật, giả
Counterfeit (adj): giả, giả mạo (counterfeit money: tiền giả)
Dịch: Bạn sẽ có một kỳ thi thử trước khi bạn thi kỳ thi chính thức vào tháng Bảy đúng không?
A
“ you will get “=> câu điều kiện loại 1
=> Đáp án A (đảo ngữ của câu điều kiện loại 1)
Tạm dịch: Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ có kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới.
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
A. incidents: sự cố
B. happenings: biến cố
C. experiences: trải nghiệm
D. events: sự kiện
Dịch nghĩa: Tôi phải kể cho bạn về những trải nghiệm của tôi khi tôi lần đầu đến London.
Đáp án B.
Ta có: application form: đơn xin việc
Các đáp án còn lai:
A. apply (v): xin việc
C. applicant (n): người nộp đơn xin việc
D. applicable (adj): thích hợp
Dịch: Bạn phải điền vào đơn vin việc bằng chữ in hoa.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Control sb’s temper = kiểm soát cơn giận
Dịch nghĩa: Tôi biết rằng bạn thấy khó chịu, nhưng bạn phải học cách kiểm soát cơn giận của mình.
A. blood (n) = máu
B. storm (n) = cơn bão
C. explosion (n) = vụ nổ, sự bùng nổ
Đáp án C
Cấu trúc: It is/ was not until …… that …… (Mãi cho đến khi … thì …)
E.g: It was not until 2012 that I graduated from university.
ð Đáp án C (Mãi cho đến ngày 25 tháng 12 thì kết quả kỳ thi mới được thông báo.)
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: (to) congratulate somebody (on something): chúc mừng ai đã đạt được cái gì
Tạm dịch: Tôi phải chúc mừng bạn vì đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi.