Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
John was late this morning because he had trouble ______ his car started
A. got
B. getting
C. to get
D. gotten
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A.
Đáp án A
Ta có be filled with: chứa đầy
Các phương án khác:
B. fixed: cố định
C. load: chất đầy hàng hóa
D. store: tích trữ
Dịch: Micheal tràn đầy giận dữ khi thấy ô tô của mình bị trầy xước.
Chọn D
Câu phỏng đoán chắc là đã, hẳn là đã, mức độ chắc chắn gần như 100%, dựa trên hiện tượng đã có xảy ra trong quá khứ: must have + phân từ 2.
Dịch nghĩa: “Peter đi ra trung tâm thành phố bằng ô tô hay tàu hỏa?” “ Anh ta đi bằng tàu hỏa vì ô tô của anh ta đang ở chỗ thợ cơ khí.
Kiến thức kiểm tra: Từ loại
Sau “feeling” (động từ nối) + tính từ
A. irritate (v): làm khó chịu (= annoy)
B. irritation (n): sự khó chịu
C. irritably (adv): một cách khó chịu
D. irritable (adj): dễ dàng nổi cáu
Tạm dịch: John đang cảm thấy rất khó chịu và dễ dàng nổi cáu bởi vì anh ta bị thiếu ngủ.
Chọn D
Đáp án B
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng thực tế không làm)
can have done sth: có thể làm gì (chỉ khả năng thực hiện)
might have done sth: có thể đã làm gì (chỉ khả năng xảy ra)
Tạm dịch: John bị trục xuất vì lý do thị thực hết hạn. Anh ta lẽ ra đã phải đổi nó.
D
Có 2 cấu trúc với “forget”
- forget doing sth: quên đã làm gì
- forget to do sth: quên làm gì
Trong câu này ta dùng forget to do sth
Tobe allowed to V: được cho phép làm gì
=> Đáp án D
Tạm dịch: John quên mang theo vé nên anh ấy không được vào câu lạc bộ.
Đáp án B
So sánh bằng: As + adj/ adv + as
Trong câu phủ định, chúng ta có thể dùng so ...as thay cho as ...as
A. sai vì thiếu “as”
C. sai vì less + than
D. sai vì many dùng cho danh từ đếm được số nhiếu; nhưng trong câu là danh từ không đếm được“$2”
Đáp án B (John đã trả 2 đô cho bữa ăn, không nhiều như anh ấy nghĩ.)
Đáp án A
Tạm dịch: Khi nhận ra mình đã đi lạc, anh ta bắt đầu gọi nhờ giúp đỡ
A. to call for help: gọi để nhờ giúp đỡ.
Ex: When someone breaks into your house, call for help immediately.
C. to go for: tấn công, công kích.
Ex: She went for him with a knife.
Đáp án C.
Mệnh đề chỉ lý do:
Because / As / Since / Due to the fact that + S + V
Dịch câu: Hoa đến muộn vì xe cô ấy bị hỏng
Kiến thức: to V/ V-ing
Giải thích: Công thức: have trouble + Ving (có vấn đề về)
Tạm dịch: Sáng nay John đi muộn vì anh ấy có vấn đề khi khởi động ô tô.
Chọn B