Choose the most suitable words or phrases to fill in the blanks.
The boy waved his hands to his mother, who was standing at the school gate to ______ her attention.
A. Attract
B. pull
C. follow
D. tempt
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
Attract sb’s attention= thu hút sự chú ý của ai
Chọn đáp án A
Attract one’attention: Thu hút sự chú ý từ ai
Dịch: cậu bé vẫy tay với mẹ, người mà đang đứng ở cổng trường để thu hút sự chú ý từ mẹ
A
Kiến thức: từ vựng, ngữ pháp
Giải thích: Cụm To attract someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai
Tạm dịch: Cậu bé vẫy tay với mẹ, người đang đứng ở cổng trường để thu hút sự chú ý của bà.
Đáp án: A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, phrase
Giải thích:
To catch/attract/draw one’s attention (v): thu hút sự chú ý của ai
Cần phân biệt với To pay attention (to) : chú ý đến, dành sự chú ý đến
Tạm dịch: Cậu bé vẫy tay với mẹ, người đang đứng ở cổng trường, để thu hút sự chú ý của cô.
Chọn đáp án A
A. report: báo cáo
B. papers: giấy
C. diploma: bằng
D. account: tài khoản
Dịch nghĩa: Bố mẹ Helen rất hài lòng khi đọc báo cáo kết quả học tập của cô ấy.
Chọn đáp án D
A. eye: mắt
B. agreement: sự đồng ý
C. assistant: sự giúp đỡ
D. attention: sự chú ý
Dịch nghĩa: Vì tôi muốn nhận hóa đơn nên tôi đã cố gắng thu hút sự chú ý của người phục vụ
Đáp án A