Choose the words that has a different stress pattern from the others.
A. chocolate
B. receive
C. colorful
D. contest
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
6. A. chemical B. alcohol C. document D. determine (âm 2, còn lại âm 1)
7. A. contaminate B. artificial (âm 3, còn lại âm 2) C. intelligent D. encouragement
8. A. slavery B. compliment C. distinguish (âm 2, còn lại âm 1) D. excellent
9. A. celebration (âm 3, còn lại âm 2) B. activity C. receive D. parade
10. A. humor B. terrific C. freedom D. describe (A+C âm 1; B+D âm 2)
11. A. satisfied B. wedding C. special D. express (âm 2, còn lại âm 1)
12. A. Jewish (âm 1, còn lại âm 2) B. although C. together D. important
13. A. priority (âm 2, còn lại âm 3) B. federation C. inspiration D. interactive
14. A. charity B. energy C. separate D. pollution (âm 2, còn lại âm 1)
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm 1. Đáp án D trọng âm 2.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án D, B, C trọng âm 1. Đáp án A trọng âm 2.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 2. Đáp án C trọng âm 3.
A govern (trọng âm ở âm tiết 1)
các từ còn lại trọng âm ở âm tiết 2
1. A bamboo
2. D experience
3. B generation
4. A handicraft
5. C publish
6. D pottery
7. C complicated
8 security
9 cavern
10 paradise
11 heritage
12 institution
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, D, C trọng âm 1. Đáp án B trọng âm 2.
d