Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct response to each of the following exchanges.
You should not leave the light on when you are away.
A. OK, let's do it.
B. That's a good idea.
C. Try me!
D. You are right.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
Cụm từ “ create a good impression on sb” tạo ấn tượng tốt với ai đó
ð Đáp án A
Tạm dịch: Trong cuộc phỏng vấn, bạn nên cố gắng tạo ấn tượng tốt cho cuộc phỏng vấn của bạn
V. Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct response to each of the following exchanges.
17. A: "Why don't we make a cake for Mom on Mother's Day?"
B: "__________"
A. Sure, let's plan on it.
B. Thanks, I'd love to.
C. To make her happy.
D. Great! I'd like some flowers.
18. A: "What gifts should I bring to a dinner party in Vietnam?"
B: " __________"
A. I don't care.
B. You should arrive on time.
C. Dress casually.
D. Just some fruits or cakes.
Đáp án B
To put off: trì hoãn
To put on: mặc vào
To put over: nói quan điểm của bạn cho người khác
To put up: dựng lên
Tạm dịch: Nếu bạn có điều gì quan trọng phải làm, hãy làm ngay lập tức.
Đừng trì hoãn
Đáp án B.
Cụm từ trong khoảng trống là một cụm từ mở đầu mệnh đề quan hệ, có vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ và vai trò làm tân ngữ cho mệnh đề đứng trước nó, sau động từ “is”, nên phải có một danh từ đi kèm. Vậy đáp án hợp lý là: B. a person that.
Tạm dịch: Một người bạn tốt là người mà sẽ ở bên cạnh giúp đỡ bạn khi bạn gặp khó khăn.
Đáp án D.
Tạm dịch: Gene đã phải chịu một phần chi phí để xuất bản cuốn sách của mình.
- subsidy publisher: NXB mà tác giả chịu 1 phần chi phí (subsidy publishing).
Cấu trúc: have/ get sth done: nhờ, mượn, thuê ai làm gì
Ex: Look! I have had my hair cut.
Đáp án D
Dịch: Bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ? – Đúng, tôi không làm gì quá nhiều.
Đáp án C
A. Vâng, tôi xin lỗi
B. Nếu tôi không phiền thì sao?
C. Vâng, hãy làm đi
D. Tôi nghĩ bạn không nên làm, nếu bạn không phiền
Đáp án A
- Look over: xem xét, kiểm tra
- Look out: coi chừng, cẩn thận, tìm ra
- Look up: tra (từ điển)
- Look into: điều tra, khám xét ~ investigate
ð Đáp án A (“Bạn đã xem hợp đồng này chưa?” - Chưa, mình sẽ cố gắng đọc nó cuối tuần này.)
Đáp án D
Dịch: Bạn không nên để đèn sáng khi bạn đi vắng. – Bạn nói đúng.