đặt câu đúng từ và cụm từ đã cho
1 . You / not / play / more / computer game / free time
2. Doctor / asking / Mai / questions / about / health problems
3. Vitamins / play / important / role / our diet
4. We / keep / our bodies / warm / avoid / flu / a cold
5. Getting /enough / rest / help / you / concentrate / school
ko phải sắp xếp câu đâu nha mọi người
ai nhanh mk tick và kết bn nữa nha
cảm ơn anh em trước