Tìm giúp 2 từ đồng nghĩa với BỀN BỈ
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
CT
2
26 tháng 11 2017
Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng
Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù
k mk nha
LT
4
DT
6
PT
9 tháng 9 2021
Tham khảo
a. chí phải, chí lí, chí thân, chí tình
b. ý chí, chí hướng, quyết chí, chí khí
9 tháng 9 2021
A)Quyết chí, nhất chí ,chí phải, chí lí, chí công
B)Ý chí , quyết chí, chí hướng, chí khí, chí dũng
LT
1
15 tháng 5 2022
Câu 1: nghị luận
Câu 2:
- Biện pháp tu từ: điệp ngữ "bền bỉ là ..."
- Tác dụng:
+ Tạo sự liên kết chặt chẽ; nhịp điệu thiết tha, thúc giục
+ Nhấn mạnh vai trò của sự bền bỉ
+ Khuyên mỗi chứng ta cần phải biết kiên trì, nhẫn nại, ...
Câu 3: ý nghĩa của sự bền bì
2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là: dai dăng , gan góc
Bền Vững
Bền Lâu
Vững Chắc
trong 3 từ này em chọn từ nào mà em thấy thích nhé
chúc em học tốt