TRẢ LỜI CÁC CÂU HỎI SAU
A do you like VIETNAMESE ?
b how often do you have PE ?
c how many lessons do you have today ?
d what's your favorite subject ?
e what subjects do you have today ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: 16b 17e 18f 19c 20g 21d 22a
Dịch:
16. Bạn đnag ở trường à? – Vâng, đang là giờ ra chơi.
17. Bạn có bao nhiêu tiết học hôm nay? – Tôi có 4.
18. Bạn có thường xuyên có tiết khoa học không? – 2 lần 1 tuần.
19. Hôm nay bạn có đến trường không? – Có, tôi có 3 tiết học hôm nay.
20. Hôm nay bạn có những môn gì? – Tiếng Việt, tiếng Anh và khoa học.
21. Bạn có thích Họa không? – Không, tôi thích Nhạc.
22. Môn học yêu thích của bạn là gì? – Đó là môn tiếng Việt.
III. Reorder the words:
1. Maths/ every/ I/ day/ have/ school/ .
I have Maths every day school.
2. it/ times/ She/ a/ has/ week/ three/ .
She has it three times a week.
3. your/ What’s/ subject/ favorite/ ?
What's your favourite subject?
4. often/ PE/ does/ How/ have/ Quan/ ?
How often does Quan have PE?
5. have/ lessons/ I/ today/ four/ .
I have four lessons today.
IV. Translate the sentences into English:
1. Tớ có môn Tiếng Viêt 4 ngày 1 tuần.
I have Vietnamese four day a week.
2. Hôm nay ban ḥoc ṃấy tiết?
How many lessons do you have today?
3. Môn hoc yêu th ̣ ích của ban l ̣ à môn gì?
What's your favourite subject?
4. Tuấn hoc Tiếng Anh vào thứ tư và thứ sáu.
Tuan has English on Wednesday and Friday.
5. Ban ḥ oc môn Khoa h ̣oc ṃ ấy lần 1 tuần?
How many times a week do you study science?
Today is Wednesday. I have three lessons: History, Science, English. English is my favourite subject. I often have English on Monday and Wednesday. I English very much because it help me talk to foreigners
Đáp án: 23. Do 24. Many 25. Four 26. Subject 27. It
Dịch:
- Bạn có đến trường hôm nay chứ?
- Có
- Bạn có bao nhiêu môn học hôm nay?
- Tôi có 4: tiếng Việt, toán, thể dục và khoa học.
- Môn học yêu thích của bạn là gì?
- Đó là toán. Tôi thích những con số.
- Tôi cũng thích nó.
1.
rule: house number street, city, state zip code
= My address is 1234 1st St, Anaheim, CA 12345.
2
what do you do = bạn làm gì
on Sunday = vào ngày CN
= On Sunday, I go to church.
3
where did you go = bạn đã đi đâu
on your trip = chuyến đi của bạn
last summer = hè vừa rồi
= I went to Arkansas last summer.
4
how many lessons = bao nhiêu bài học
do you have today = hôm nay bạn có
= I have 4 lessons today.
5
how often = bao lâu thì
do you have Math/Vietnamese/English = bạn có Toán/Việt/Anh
= I have Math/Vietnamese/English twice a week.
6
how = như thế nào
do you learn English = bạn học tiếng Anh
= I watch English movies and shows without subtitles, have conversations in English, and read English books.
7
why = tại sao
do you learn English = bạn học tiếng Anh
= I learn English because I live and go to school in the States.
8
what = cái gì
did you see = bạn thấy
at the zoo = tại sở thú
= I saw red pandas, tigers, lions, rhinos, and fish.
9
what = cái gì
are you reading = bạn đang đọc
= I'm reading an English book.
10
what = cái gì
are you going to do = bạn sẽ làm
on Children's Day = vào ngày Thiếu Nhi
= I will go to the mall to hang out with my friends.
1.you/today/have/Do/ school/? - Do you school today?
2.Science/have/often/you/How/do? - How often do you have Science?
3.three/Maths/I/Vietnamese/and/have/IT - I have three Math , Vietnamese and IT.
4.have/today/What/do/lesson/you? - What do you have lesson today?
5.pupils/How/does/many/have/class/your/? How many pupils does your class have?
6.you/school/at/Are/now - Are you at school now?
7.lesson/How/you/do/today/many/have/? How many lessondo you have today?
8.IT/have/Do/today/you/? - Do you have IT today?
M
1. Do you have school today?
2. How often do you have Science?
3. I have three: Vietnamese, Maths and IT
4. What lesson do you have today?
5. How many pupils does your class have?
6. Are you at school now?
7. How many lesson do you have today?
8. Do you have IT today?
Chúc bạn học tốt nha!
a , Yes , I do ./ No , I don't .
b, I have PE once a week .
c ,I have five lessons today .
d ,My favorite subject is English .
e,I have Maths , English , Music , Art and Vietnamese .
a) Yes, I do. (No, I do not. = No, I don't.)
b) I have Physical Education once a week. (twice a week,...)
c) I have four (five,...) lessons today.
d) My favorite subject is Math. (English, Music,...)
e) I have English, Literature, History. (ect...)
-GOODLUCK-