sắp sếp lại thành từ có nghĩa
slotos
ramirach
erotes
crpoto
cetaher
alifym
toberhr
tisesr
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1) What is your phone number?
2) What will you do this summer?
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
1. Tony had a terrible headache yesterday morning.
2. Don't go straight ahead when the traffics lights turn red.
TL
1. Tony had a terrible headache yesterday morning.
2. Don't go straight ahead when the traffics lights turn red.
NHA BN
HT
1 Tony had a terrible headache yesterday morning
2 Don't go straight when the traffic lights turn red ahead
꧁༺๖ۣ๖ۣۜSkyღ๖ۣۜlạnh☯๖ۣۜlùngɠɠ༻꧂
từ đơn: vườn ngọt ăn
ghép núi đồi thành phố bánh kẹo
láy học hành dịu dàng rực rỡ đẹp dẽ
theo tui là vậy sai đừng mắng nha
Từ đơn: vườn, ngọt, ăn
Từ ghép: núi đồi, thành phố, bánh kẹo, học hành
Từ láy: rực rỡ, đẹp đẽ, dịu dàng,