kể tên 30 loài động vật bằn tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi
dusk: vịt
hen: gà
dog: chó
cat: mèo
goat: dê
fish: cá
cow: bò
lion: sư tử
tiger: hổ
horse: ngựa
crocodile: cá sấu
hippo: hà mã
giaffe: hươu cao cổ
lamb: cừu
rabbit: thỏ
squirrel: sóc
mosquito: muỗi
the fly: ruồi
buffalo: trâu
bird: chim...
nhiều lắm, không kể hết được
mouse,dog,duck,bird,python,monkey,bear,peacock,crocodile,cat,..........
1. Cat
2. Dog
3. Monkey
4. Mouse
5. Rabbit
6. Crocodie
7. Tiger
8. Fish
9. Fox
10. Fly
11. Bird
12. Elephant
cat, dog, lion, elephant, fish, parrot, butterfly, bird, tiger, python, peacock, rabbit
rose : hoa hồng
lotus flower : hoa sen
chrysanthemum : hoa cúc
apricot blomssom : hoa mai
cherry blossom : hoa anh đào
sun flower : hoa hướng dương
orchid : hoa phong lan
confetti : hoa giấy
marigold : hoa cúc vạn thọ
peony : hoa mẫu đơn
Kể tên 10 loài hoa bằng tiếng anh?
Key:
Horulture : hoa dạ hương
Confetti : hoa giấy
Tuberose : hoa huệ
Honeysuckle : hoa kim ngân
Jessamine : hoa lài
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb: hoa mào gà
Peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
Phoenix-flower : hoa phượng
~.~
1.SUNFLOWER:HOA HƯỚNG DƯƠNG
2.CACTUS:HOA XƯƠNG RỒNG
3.BORAGE:HOA LƯU LY
4.BUSH LILY:HOA LAN QUÂN TỬ
5.JASMINE:HOA NHÀI
Một số loài động vật ăn thực vật: Ngựa, trâu, bò, thỏ, cừu, dê, cá trắm, lợn biển, sóc, chim ăn hạt,...
Trả lời
1.zebra/ˈziː.brə/ - ngựa vằn
2.giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
3.rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/- tê giác
4.elephant/ˈel.ɪ.fənt/ - voi
5.lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
6.lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
7.cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
8.leopard /ˈlep.əd/- báo
9.hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
10.hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
11.monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
12.chimpanzee- tinh tinh
13.gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
14.gorilla/gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
15.baboon /bəˈbuːn/- khỉ đầu chó
16.antelope- linh dương
17.gazelle /gəˈzel/- linh dương Gazen
18.bull /bʊl/ - bò đực calf /kɑːf/ - con bê
19.chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà chicks /tʃɪk/ - gà con
20.cow /kaʊ/ - bò cái
21.donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
22.lamb /læm/ - cừu con
23.sheep /ʃiːp/ - cừu
24.sow /səʊ/ - lợn nái
25.piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
26.mouse /maʊs/ - chuột
27.rat /ræt/ - chuột đồng
28.chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
29.rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
30.elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
_Hok tốt_
These are: cat, mouse, dog, chicken, duck, ant, bird, butterfly, pig, worm, cow, buffalo, tiger, lion, shrimp, fish, crab, bee, shark, dolphin, penguin, bear, panda, hen, porcupine, whale, horse, owl, eagle, stork,...