Tìm từ ko cùng nhóm với các từ còn lại
A . Farmer B . Mother C . Teacher D . Baker
A . Dog B . Cat C . Chicken D . Bear
A . One hundred B . Fifth C . Second D . First
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box
Câu trả lời của bạn
2. a. tea b. oil c. soda d. Milk
Câu trả lời của bạn
3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap
Câu trả lời của bạn
4. a. sandwich b. want c. like d. Need
Câu trả lời của bạn
5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
8A Vì các từ còn lại là danh từ, cook là động từ
9C Vì well là trạng từ, các từ còn lại là tính từ
10B vì các từ còn lại là giới từ, an ko phải
11B Vì bedroom là phòng ngủ, các cái còn lại là đồ dùng hok tập
12B Vì các từ còn lại chỉ nước, còn French chỉ người pháp, giọng pháp
13D và old là tính từ, còn lại là trạng từ
HT và $$$
A hi B nice C five D in
A but B lunch C student D up
A day B lake C tall D plane
A restaurant B river C well D left
A office B behind C clinic D picture
A. technology B. competitive C. facsimile D. document
2.A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3.A. transit B. transmit C. transact D. translate
4.A. capacity B. communal C. secure D. imagine
5.A. installation B. disadvantage C. dissatisfied D. disappointed
6.A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
7.A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
8.A. nature B. dangerous C. interfered D. devastating
9.A. capture B. discharge C. survive D. extinct
10A. fertilizer B. interference C. maintenance D. offspring
11.A. energy B. exhausted C. natural D. plentiful
12.A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
13.A. available B. potential C. unlimited D. infinite
14.A. release B. supplies C. nuclear D. convenient
15.A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
Chiều nay mình nộp rồi !
Giúp mình nhé !
1. B
2 . C
3. A