Tìm từ khác loại:
A. Big B. Small. C.ready. D. Street
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tất cả đều là gạch chân chữ cuối cùng chư từ ạ
1. a long thin face
2. big black clouds
3. a lovely sunny day
4. a long wide avenue
5. a small black metal box
6. a big fat black cat
7. a lovely little old village
8. beautiful long black hair
9. an interesting old French paiting
10. a new red and yellow umbrella
Viết biểu thức đại số để tính toán:
a / Khối lượng của một vật có khối lượng V và khối lượng riêng d.
b / diện tích của một hình bình hành với một sàn gạch và đường cao h.
diện tích c / hình thang là đáy nhỏ, đáy lớn là b và h đường cao tốc.
1. name she he they
2. classroom library it book
3. small It’s big new
4. book that pen pencil
5. my your brother his
1. b | 2. a | 3. b | 4. a |
1. I live in a small flat. (Tôi sống ở trong một căn hộ nhỏ.)
2. Le Lai street is very busy. (Phố Lê Lai rất nhộm nhịp.)
3. My grandparents live in a village. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng.)
4. The village is quiet and beautiful. (Ngôi làng rất yên tĩnh và đẹp.)
1. My school is smaller___________the school in the next town *
1 điểm
to
than
of
2.____________cafe's near here ? - There is one *
1 điểm
What
How
How many
3__________there any small shops in that street ? *
1 điểm
Is
Isn't
Are
4. Is there a big cinema in your area? -Yes, there___________ *
1 điểm
are
is
isn't
5. How many students__________there in your class ? *
1 điểm
is
be
are
6. It's about 5 minutes______________bus *
1 điểm
on
by
with
7. Is there a bus____________in your town ? *
1 điểm
centre
office
station
8. Is your school big ? - No, it is____________ *
1 điểm
new
small
clean
9. There____________two theatres *
1 điểm
are
is
isn't
10. There aren't_______________nice shops here *
1 điểm
a
some
any
11. This town is______________than that town *
1 điểm
safer
safe
more safe
12. Thanks__________your help *
1 điểm
for
to
about
13. The library isn't____________ *
1 điểm
big very
very big
a very big
14. The calendar is next__________the clock *
1 điểm
in
to
at
15. We have dinner in a________________ *
1 điểm
shop
sports centre
restaurant
16. The park is____________and pretty *
1 điểm
unfriendly
clean
ugly
17. The bus is slower than the train *
1 điểm
The train is fast than the bus
The train is more fast than the bus
The train is faster than the bus
18. There are really good films at the________this week. *
1 điểm
cafe
cinema
office
19. The beds on the new ship are very___________ *
1 điểm
comfortable
dangerous
worse
20. The swimming pool is__________than the sports. *
1 điểm
dirty
dirtier
dirtyer
D. Street
Cái nào cx khác cả mak .