I. Chọn và khoanh tròn từ có phần gạch chân đọc khác trong các nhóm từ ( không có cái gạch chân nên em dùng in đậm và in nghiêng ạ ;-;)
1. A. classroom B.school C.afternoon D.book
2. A. luch B.watch C.teacher D.architect
3. A.city B.family C.fifteen D.telephone
4. A.number B.plum C.put D.but
II. Chọn và khoanh tròn phần trả lời đúng cho mỗi câu
1. Tom and Peter are classmates and Mary is___friend
A.his B.her C.their D.our
2.How many ___are there in the living room?-There's only one___
A.couch/couches B.couches/couches C.couches/couch D.couch/couch
3.___are Hoa's pens
A.this B.that C.these D.there
III.Dùng từ gợi ý ở đầu câu viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi
1. How old are your parents ?
What_________?
2. How many classroom are there in your family?
How many___________?
3. What are these people?
What are__________?
4. Mrs.Xuan has a son,Duc
Mrs.Xuan_________?
5.Mr. and Mrs.Minh has a daughter, Lan
Mr. and Mrs.Minh____________?
6. Mai's books are new
Mai________________?
7.The lamp is in front of the stereo
The stereo___________?
IV.Đặt câu hỏi cho phần gạch chân (Bài này cũng không gạch chân đc ạ ;-;)
1. Mai is not very well today
_________________?
2. The man in the car is our new teacher
__________________?
3.There is a board on the wall
__________________?
4.No.She is a nurse
__________________?
5.Her mother is a teacher
_____________________?
6.there is a lamp by the telephone
_____________________?
7.Tuan does his homework in the evening
___________________?
Tìm từ có phần in đậm khác với các từ còn lại trong nhóm đọc.
1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's
2.a.wishes b.washes c.dates d.churches
3.a.cubs b.robs c.caves d.pages
4.a.clothes b.reads c.brings d.books
5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings
6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's
7.a.hairs b.wears c.massages d.goes
8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes
9.a.days b.knives c.fixes d.lives
10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs
11.a,fills b.garages c.fixes d.roses
12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's
13.a.pups b.does c.flies d.lorries
14.a.thanks b.works c.shifts d.halves
15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes
1.a.maps b.glassess c.stops d.Janest's
2.a.wishes b.washes c.dates d.churches
3.a.cubs b.robs c.caves d.pages
4.a.clothes b.reads c.brings d.books
5.a.hills b.lengths c.rooms d.rings
6.a.King's b.Tom's c.Felix's d.Clare's
7.a.hairs b.wears c.massages d.goes
8.a.stages b.comes c.potatoes d.tomatoes
9.a.days b.knives c.fixes d.lives
10.a.eggs b.pubs c.cups d.clubs
11.a,fills b.garages c.fixes d.roses
12.a.Olive's b.Donald's c.Jane's d.Frank's
13.a.pups b.does c.flies d.lorries
14.a.thanks b.works c.shifts d.halves
15.a.finishes b.passes c.starts d.crashes