Ex1 : Write your own plan for this summer vacation . Answer the question :
1. What are you going to do this weekend ?
2. Where are you going ( to visit ) ?
3. How long are you going to stay there ?
4 . Who are you going with ?
5. Where are you going to stay ?
6 . What are you going to do there ?
7. How are you going to visit ?
8. Are you going to swim at the beach ?
9. Which sports do you like to play there ?
10 . What's the weather like there ?
Ex2 : Make sentences using these words :
1. The children / skip rope / school yard / tomorrow .
2. Mai and Hoa / listen / music / tonight .
3. Nga / not / swim / the swimming pool / this weekend .
4. He / jog / around the park / his father / toninght ?
5. How long / she / write a letter / friend ?
6. What / they / do / next Sunday ?
7. Where / your mother / cook dinner ?
8 . She / do / her homework / tomorrow afternoon .
9. My sister / drive a car / work / tomorrow .
10 . We / go on a picnic / next summer .
Ex3 : Translate into English .
1 . Kỳ nghỉ hè tới , tôi sẽ đi thăm thành phố HCM
3. Cô ấy định sẽ đi đâu vào mùa hè này ?
4. Cậu ấy sẽ làm gì vào thứ bẩy tới ?
5 . Họ sẽ ở lại Hà Nội thời gian bao lâu ? Khoảng 4 ngày .
6 . Bạn sẽ đi thăm Vịnh Hạ Long không ?
7. Chúng ta sẽ không đi cắm trại vào thứ 5 này .
8. Ai sẽ đi tham quan với cô ấy vào này mai ?
9. Tối nay tôi sẽ làm bài tập Anh văn
10. CHị tôi sẽ không ở nhà vào thứ hai tới
Ex1 : Write your own plan for this summer vacation . Answer the question :
1. What are you going to do this weekend ?
I'm going to the zoo this weekend
2. Where are you going ( to visit ) ?
I'm going to Nha Trang
3. How long are you going to stay there ?
I am going to stay there for 2 weeks
4 . Who are you going with ?
I'm going to stay there with my family
5. Where are you going to stay ?
We are going to stay in a hotel
6 . What are you going to do there ?
We are going to go swimming and build castles
7. How are you going to visit ?
By plane
8. Are you going to swim at the beach ?
Yes, we are
9. Which sports do you like to play there ?
Volleyball
10 . What's the weather like there ?
It's quite warm and sunny
Ex2 : Make sentences using these words :
1. The children / skip rope / school yard / tomorrow .
The children will skip rope on the school yard tomorrow
2. Mai and Hoa / listen / music / tonight .
Mai and Hoa will listen to music tonight
3. Nga / not / swim / the swimming pool / this weekend .
Nga won't swim in the swimming pool this weekend
4. He / jog / around the park / his father / toninght ?
Will he jog around the park with his father tonight?
5. How long / she / write a letter / friend ?
How long does she write a letter to her friend?
6. What / they / do / next Sunday ?
What will they do next Sunday?
7. Where / your mother / cook dinner ?
Where does your mother cook dinner?
8 . She / do / her homework / tomorrow afternoon .
She will do her homework tomorrow afternoon
9. My sister / drive a car / work / tomorrow .
My sister will drive a car to work tomorrow
10 . We / go on a picnic / next summer .
We are going to go on a picnic next summer
Ex3 : Translate into English .
1 . Kỳ nghỉ hè tới , tôi sẽ đi thăm thành phố HCM
I am going to visit HCM City next summer vacation
3. Cô ấy định sẽ đi đâu vào mùa hè này ?
Where is she going to go this summer?
4. Cậu ấy sẽ làm gì vào thứ bẩy tới ?
What will he do next Saturday?
5 . Họ sẽ ở lại Hà Nội thời gian bao lâu ? Khoảng 4 ngày .
How long do they stay in Ha Noi? About 4 days
6 . Bạn sẽ đi thăm Vịnh Hạ Long không ?
Will you visit Ha Long Bay?
7. Chúng ta sẽ không đi cắm trại vào thứ 5 này .
We won't go camping this Thursday
8. Ai sẽ đi tham quan với cô ấy vào này mai ?
Who will go to visit with her tomorrow?
9. Tối nay tôi sẽ làm bài tập Anh văn
I will do my English exerise this evening
10. CHị tôi sẽ không ở nhà vào thứ hai tới
My sister won't be home this Monday
1 . Kỳ nghỉ hè tới , tôi sẽ đi thăm thành phố HCM
=> Next summer vacation, I will visit HCM city.
3. Cô ấy định sẽ đi đâu vào mùa hè này ?
=> Where is she going to go this summer?
4. Cậu ấy sẽ làm gì vào thứ bẩy tới ?
=> What is he doing next saturday?
5 . Họ sẽ ở lại Hà Nội thời gian bao lâu ? Khoảng 4 ngày .
=> How long are they going to stay in HN? About four/4 days.
6 . Bạn sẽ đi thăm Vịnh Hạ Long không ?
=> Are you going to visit HL?
7. Chúng ta sẽ không đi cắm trại vào thứ 5 này .
=> We aren't going to go camping next thursday.
8. Ai sẽ đi tham quan với cô ấy vào này mai ?
=> Who is going to go on a sightseeing tour with her tomorrow?
9. Tối nay tôi sẽ làm bài tập Anh văn
=> Tonight, I will do my English homework.
10. CHị tôi sẽ không ở nhà vào thứ hai tới
=> My sister won't be home next Monday.