Bạn nào thi ioe lớp 6 thì điểm danh nào!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ủa, mà bạn mượn đề làm gì vậy, sáng nay khối 6 thi rồi mà, thi xong rồi mượn đề làm j ???? mà nếu thi rồi thì đề nào cũng giống nhau mà
1. How do you do ? – Not bad,_ _ _ _ _ you.
2. Would you prefer playing soccer or ch_ _ _?
3. How _ _ _ _ _ do you visit your grandfather? Once a week, maybe.
4. _ _ _ _ _ is this beautiful garden? I want to take pictures it– It’s my friend, David.
5. Hello, Let me _ _ _ _ _ _ _ _ _ myself, I’m Mai. I’m from Hanoi., Vietnam. Glad to meet you!
6. What does she _ _ _ _ ? She's short and slim, blonde with green eyes.
7. How _ _ _ _ are this T-shirt and trousers? – Total is 50 dollars
8. I usually go home at half _ _ _ _ eight because I need to buy some food for my grandmother.
9. Who are you going w _ _ _? Ms. Thanh, I saw you last night.
10. How many people are _ _ _ _ _ in the world? About 7.3 billion.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
My mom always … to the market in the morning.
a. goes b. going c. go d. to go
2. Would you some drinks after dinner? …
a. Yes, I do c. No, I don’t
b. Yes, I don’t d. No, thank you
3. … are small and cute, I want to take them to go home.
a. The cat b. My cat c. These cats d. This cat
4. I can’t write a perfect English essay … I speak English fluently
a. but b. and c. in order to d. neither
5. Can I borrow your eraser? …
a. Yes, you have c. yes, you can
b. Yes, you can’t d. yes, you should borrow
6. They are …
a. a doctor b. an nurse c. soldiers d. a farmer
7. Which sentence is correct?
a. Are you feel hungry c. Do you hungry
b. Do you feel hungry d. You hungry, aren’t you?
8. What do you usually do … the holiday with your family? My family visit my grandparents and travel to the U.S.A
a. at b. between c. to d. in
9. … are they? They are newly married couple.
a. Who b. whose c. how d. which
10. We … the final exam next week, right?
a. Has b. have c. had d. are having
Bài 3. Điền vào chỗ trống
Dạng bài tập điền vào chỗ trống
1. OCT_BER
2. E N _RGY
3. CL_CK
4. WI_H
5. OR_NGE
6. PU_IL
7. BR_WN
8. R_LER
9. TH_RSDAY
10. COU_IN
Bài 4: Hoàn thành câu
Dạng bài tập hoàn thành câu tiếng Anh lớp 6
1. Christmas/you/a/ Wish/Merry!
2. people/Hoa’s family/are/How/there/many/in?
3. usually/plants/grandfather/roses/my/violets/and/in/garden/his.
4. Peter/buy/Harry Potter/for/young/his/comics/wants/brother/to.
5. father/me/to/allow/My/watch/doesn’t/TV/evening/the/in.
6. tomorrow/we/When/meet/will?
7. much/apples/4/are/How?
8. safe/It/go/in/evening/Don’t/!/is/out/the/not/!.
9.I/your/please/Can/borrow/ruler?.
10. May / I / come / in?
Bài 5. Chọn đáp án đúng
Bài tập chọn đáp án đúng lớp 6
1. Where … she … from?
a. Is / come b. does / come c. does / come d. is / comes
2. When … she ... to the party tonight?
a. Do / go b. does / goes c. is / going d. will / doing
3. How many candles are …?
a. in b. that c. here d. there
4. Peter and Annay …. in the Sunday morning, they are traveling to Phu Quoc Island in their honeymoon.
a. have just married b. marry c. has just married d. just married
5. … are they? They are actors.
a. Who b. which c. what d. where
6. All schools in Vietnam begin … September annual.
a. At b. to c. after d. before
7. You don’t noodles, ….?
a. are you b. aren’t you c. don’t you d. do you
Đáp án đề thi tiếng đề thi iOE tiếng Anh lớp 6 cấp huyện
Bài 1:
1. thank
2. ess
3. often
4. Whose
5. introduce
6. look
7. much
8. past
9. ith
10. there
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. a
2. d
3. c
4. a
5. c
6. c
7. b
8. d
9.a
10. We … the final exam next Monday
a. Has b. have c. had d. are having
Bài 3. Điền vào chỗ trống
1. OCTOBER
2. ENERGY
3. CLOCK
4. WITH
5. ORANGE
9. TH_RSDAY
10. COU_IN
Bài 4: Hoàn thành câu
Dạng bài tập hoàn thành câu tiếng Anh lớp 6
1. Christmas/you/a/ Wish/Merry!
2. people/Hoa’s family/are/How/there/many/in?
3. usually/plants/grandfather/roses/my/violets/and/in/garden/his.
4. Peter/buy/Harry Potter/for/young/his/comics/wants/brother/to.
5. father/me/to/allow/My/watch/doesn’t/TV/evening/the/in.
6. tomorrow/we/When/meet/will?
7. much/apples/4/are/How?
8. safe/It/go/in/evening/Don’t/!/is/out/the/not/!.
9.I/your/please/Can/borrow/ruler?.
10. May / I / come / in?
Bài 5. Chọn đáp án đúng
Bài tập chọn đáp án đúng lớp 6
1. Where … she … from?
a. Is / come b. does / come c. does / come d. is / comes
2. When … she ... to the party tonight?
a. Do / go b. does / goes c. is / going d. will / doing
3. How many candles are …?
a. in b. that c. here d. there
4. Peter and Annay …. in the Sunday morning, they are traveling to Phu Quoc Island in their honeymoon.
a. have just married b. marry c. has just married d. just married
5. … are they? They are actors.
a. Who b. which c. what d. where
6. All schools in Vietnam begin … September annual.
a. At b. to c. after d. before
7. You don’t noodles, ….?
a. are you b. aren’t you c. don’t you d. do you
Đáp án đề thi tiếng đề thi iOE tiếng Anh lớp 6 cấp huyện
Bài 1:
1. thank
2. ess
3. often
4. Whose
5. introduce
6. look
7. much
8. past
9. ith
10. there
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. a
2. d
3. c
4. a
5. c
6. c
7. b
8. d
9.a
10. We … the final exam next Monday
a. Has b. have c. had d. are having
Bài 3. Điền vào chỗ trống
1. OCTOBER
2. ENERGY
3. CLOCK
4. WITH
5. ORANGE
tớ học lớp 5, năm ngoái thì tớ ko thi nhưng năm nay thi. Điểm ioe của tớ
Vòng 1: 330 đ
Vòng 2: 330 đ
Vòng 3: 330 đ
Vòng 4: 330 đ
Vòng 5: 330đ
Vòng 6: 330 đ
Vòng 7: 330 đ
Vòng 8 : 330 đ
Vòng 9: 330 đ
các vòng còn lại đều 330 đ trừ vòng 25 đc 327 đ
Cấp trường: bùn 1620 đ
Cấp huyện: xếp thứ 20 huyện: 1870
Cấp tỉnh: ko đc tho quốc gia: 1910 đ
Mik thi đến cấp quốc gia được 1760 điểm
Cấp trường: 1960 điểm
Cấp huyện 1690 điiểm
Cấp tỉnh: 1870 điểm
Mình cũng có tham gia nhưng theo mình biết thì nó có nhiều thì lắm
meeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeee
mk