Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
D. Play (phát âm ei , các từ còn lại ae)
hình như là câu A