Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa:
1. Nam / , / this / Son / is /.:..........................................
2. Not / is / this / book / my. :..........................................
3. It / your / classmate / that / ?. :......................................
4. Ha Noi / in / I / live / Viet Nam / in /. :................................
5. This / Miss Hoa / good / Nga / moring / is /. :....................................
GIÚP MIK NHÉ!
Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa:
1. Nam / , / this / Son / is /
=> This is son , Nam
2. Not / is / this / book / my
=> This is not my book
3. It / your / classmate / that / ?
=> Is that your classmate ?
4. Ha Noi / in / I / live / Viet Nam / in /.
=> I live in Ha Noi in Viet Nam
5. This / Miss Hoa / good / Nga / moring / is /
=> Good morning Miss Hoa . This is Nga
Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa:
1. Nam / , / this / Son / is /.:Nam,this is Son.
2. Not / is / this / book / my.:This is not my book.
3. It / your / classmate / that / ?:It that your classmate?
4. Ha Noi / in / I / live / Viet Nam / in /.:I live in Ha Noi in Viet Nam.
5. This / Miss Hoa / good / Nga / moring / is /. :Good morning Nga,this is Miss Hoa.