Giúp mình điền dúng dạng từ và ghi nghĩa với ạ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 spoonful : thìa đầy
2 headlong: kéo dài
3 terrifying : kinh khủng
4 controversial : gây tranh cãi
5 unacceptable: không thể chấp nhận được
6 implication : hàm ý
7 interpretation : diễn dịch
8 intended : dự định
9 subconscious : tiềm thức
10 blatantly : một cách trắng trợn
1 turn up: xuất hiện
2 see through sb: nhìn thấu ai đó để nhận ra những gì họ nói ko phải là sự thật
3 come up with sth: nảy ra (ý tưởng, giải pháp,...)
4 talk sb into Ving: thuyết phục ai làm gì
5 brush up (on) sth: ôn lại
6 give sb/sth away: tiết lộ
7 hand sth down: truyền lại cho thế hệ sau
8 off the top of one's head: thông tin bật ra từ trong đầu, không có kiểm chứng hay suy xét trước khi nói
9 get at sth: ám chỉ
10 fall back: rút lui, lùi lại khỏi cái gì
1 eye-sight
2 light-headed
3 expectancy
4 drawback
5 passers-by
6 consumption
7 broadcasting
8 guidelines
9 warning
10 nowadays
1 managed on sb's own: cố gắng bằng chính bản thân mình
2 be written in : được viết bằng
3 be surprised at : bất ngờ với cái gì
4 wait until: chờ đến khi
5 for : what ....for = why
6 show st to sb: cho ai xem cái gì
7 get on well with sb ": hòa thuận với ai
8 arrive in : đến
9 free for sb: miễn phí cho ai
10 be consious of : có ý thức về = be aware of
1. social (social groups: giai cấp xã hội)
2. aristocracy (quý tộc)
3. divided
4. lower (lower middle class: tầng lớp trung lưu thấp)
5. industrial (industrial worker: công nhân công nghiệp)
6. agricultural (agricultural laborer: người lao động nông nghiệp)
7. division (sự phân chia)
8. majority (phần lớn, chủ yếu)
9. expensive
10. carriage (toa tàu)