dịch nghĩa các từ sau;
dangerous,famous,dinosour,daughter,alligator,parent,shop keeper
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
BOOSTER: TĂNG CƯỜNG RAMMER: CÁI BÚA PENTA: MÀU ĐỎ ROCKET: TÊN LỬA TRY: THỬ TWIN: SINH ĐÔI BẠN XEM LẠI CÂU RAMMER NHA
Dịch :
Booster : Tăng cường
rammer : người phu quét đường
penta : màu đỏ
rocket : tên lửa
try : thử
twin : sinh đôi
k cho mình nếu như đúng !!! (✧_✧)
Các từ đồng nghĩa với các từ đã cho bên trên
- Trông coi, chăm nom…
- Trông mong, chờ, ngóng…
Pelmet: mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm
Pouffe: búi tóc cao
Chest of drawers: ngăn kéo
Sink unit: cái bồn rửa tay ( mình ko chắc )
- Convenience shop
Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi
- jewelry shop
Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức
Tk mk nhé
code: điều lệ, luật lệ, quy tắc, mã, mật mã, mã số
loading: sự chất hàng (lên xe, tàu), sự nạp đạn
recognize: công nhận, thừa nhận, chấp nhận
persuade: làm cho tin; thuyết phục, khuyên
shatter: vỡ, làm vỡ, làm gãy, làm tiêu tan, làm đảo lộn ..
Note: Bạn lên từ điển mà tra, có đầy ở trển đó !! ^^
codes : mã số
loadings : tải
recognize : công nhận
persuade : khuyên
shatter : làm tiêu tan
dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.
nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng
tk mk đi