Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Sydney - exciting, beautiful
(Sydney - thú vị, đẹp)
2. London - rainy
(London - nhiều mưa)
3. New York - crowded, interesting
(New York - đông đúc, thú vị)
1. The hotel in Stockholm (Khách sạn ở Stockholm)
- b. delicious breakfast (bữa sáng ngon miệng)
- c. swimming pool (hồ bơi)
2. The Old Town (Phố Cổ)
- a. the Royal Palace (cung điện Hoàng gia)
- d. "fika" (giờ nghỉ giải lao thưởng thức cà phê)
- e. Swedish art (nghệ thuật Thụy Điển)
city: old, exciting
food; tasty, delicious
people: friendly, helpful
weather: rainy, sunny
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
1. (Park / Don't park) here.
2. (Close / Open) the window. It's windy outside.
3. (Tidy up/Don't tidy up) your room.
4. (Use / Don't use) the lift when there is fire.
5. (Try / Don't try to get up early to do some exercise.
1. Don't park here.
(Không đỗ/ đậu xe ở đây.)
2. Close the window. It's windy outside.
(Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.)
3. Tidy up your room.
(Dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.)
4. Don't use the lift when there is fire.
(Không sử dụng thang máy khi có cháy.)
5. Try to get up early to do some exercise.
(Cố gắng dậy sớm để tập thể dục.)
1c
2d
3a
4b
1c
2d
3a
4b