BÀN THÙY LINH
Giới thiệu về bản thân
Câu 1:
Trong thời đại công nghệ số bùng nổ, việc mua sắm trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử đã trở nên quá đỗi phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, thói quen mua sắm không kiểm soát lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Hãy thử tưởng tượng, bạn dành hàng giờ đồng hồ lướt web, bị cuốn hút bởi những lời quảng cáo hấp dẫn, những ưu đãi giảm giá "không thể bỏ lỡ", và rồi bất chợt nhận ra mình đã mua quá nhiều thứ không cần thiết. Điều này không chỉ khiến bạn rơi vào tình trạng "cháy túi" mà còn tạo ra áp lực tâm lý, ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân. Thay vì để bản thân bị chi phối bởi những cám dỗ ảo, hãy dành thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi mua sắm, đặt ra mục tiêu chi tiêu hợp lý và kiểm soát bản thân. Hãy nhớ rằng, hạnh phúc không đến từ việc sở hữu nhiều thứ mà đến từ việc biết trân trọng những gì mình có.
Câu 2:
Trong đoạn trích, hình ảnh Thị Phương hiện lên với một tấm lòng hiếu thảo và sự hy sinh phi thường. Nàng không ngần ngại dâng đôi mắt của mình cho thần linh để đổi lấy thuốc cứu mẹ chồng. Hành động ấy thể hiện một tình yêu thương sâu sắc, một lòng hiếu thảo vượt lên trên cả nỗi sợ hãi và sự đau đớn.
Thị Phương là một người phụ nữ sống trong xã hội phong kiến, nơi mà phụ nữ thường bị gò bó bởi những lễ giáo khắt khe. Nàng phải chịu đựng những bất hạnh, những mất mát trong cuộc sống. Chồng đi lính, vắng mặt khuất tin, Thị Phương phải một mình gánh vác gia đình, chăm sóc mẹ chồng già yếu. Khi mẹ chồng lâm bệnh nặng, nàng đã không còn cách nào khác ngoài việc cầu xin thần linh.
Lòng hiếu thảo của Thị Phương được thể hiện qua lời thoại đầy xúc động: "Mẹ chồng tôi đã bẩy mươi ba/ Già mong trẻ để mà trông cậy/ Chồng tôi khi ấy/ Đi thú nước Xiêm/ Vắng mặt khuất tin/ Sự nhà không viết/ Tử sinh lưỡng biệt/ Chồng một nơi, vợ lại một nơi/ Ông chẳng thương đến mẹ con tôi/ Nguyện thiên địa: tôi xin dâng mắt". Nàng không chỉ bày tỏ nỗi lòng thương mẹ chồng mà còn thể hiện sự bất lực, sự tuyệt vọng khi không thể cứu mẹ bằng chính sức lực của mình.
Hành động dâng mắt của Thị Phương là một sự hy sinh phi thường, một minh chứng cho lòng hiếu thảo cao đẹp. Nàng chấp nhận đánh đổi đôi mắt sáng của mình để đổi lấy sự bình an cho mẹ chồng. Nàng không tiếc nuối, không sợ hãi, chỉ mong sao mẹ chồng được khỏe mạnh.
Hình ảnh Thị Phương với đôi mắt bị khoét, mù lòa, nhưng vẫn dắt mẹ chồng đi, thể hiện một tình yêu thương tha thiết, một lòng hiếu thảo bất diệt. Nàng đã vượt lên trên nỗi đau thể xác để chăm sóc mẹ chồng, để thực hiện bổn phận làm dâu.
Câu hát vãn của Thị Phương: "Khoét mắt dâng thần/ Huyết rơi lai láng cực lòng con thay/ Ông hưởng lấy mắt này/ Xin ông phù hộ, mẹ tôi rày được bình an" là lời khẩn cầu tha thiết, là lời nguyện ước chân thành của một người con hiếu thảo.
Qua hình ảnh Thị Phương, tác giả muốn ca ngợi phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam, một tấm lòng hiếu thảo, một tinh thần hy sinh cao cả. Nàng là biểu tượng cho sự hy sinh, cho tình yêu thương vô bờ bến của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Tuy nhiên, hành động dâng mắt của Thị Phương cũng ẩn chứa một nỗi bi kịch, một sự bất công của xã hội. Nàng phải đánh đổi đôi mắt của mình để cứu mẹ chồng, điều đó cho thấy sự bất lực, sự bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Tóm lại, Thị Phương là một nhân vật điển hình cho hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với lòng hiếu thảo, sự hy sinh cao cả. Nàng là biểu tượng cho tình yêu thương, cho sự bất khuất, cho tinh thần kiên cường của người ph
ụ nữ trong xã hội phong kiến.
Câu 1.
Văn bản trên giới thiệu về Cột cờ Hà Nội, một danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử nổi tiếng của Thủ đô Hà Nội.
---
Câu 2.
Nhan đề “Cột cờ Hà Nội - biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến” thể hiện sự đánh giá cao về giá trị lịch sử, văn hóa và biểu tượng của Cột cờ Hà Nội. Nó khẳng định rằng đây không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là niềm tự hào, biểu tượng thiêng liêng gắn liền với truyền thống và lịch sử vẻ vang của dân tộc Việt Nam.
---
Câu 3.
Các đề mục nhỏ và nội dung của văn bản đã triển khai vấn đề một cách rõ ràng, chi tiết, bám sát nhan đề:
Giới thiệu về lịch sử xây dựng: Cột cờ được xây dựng vào thời vua Gia Long, gắn với Hoàng thành Thăng Long.
Kiến trúc: Mô tả chi tiết các bộ phận từ tầng đế, thân cột đến đỉnh vọng canh, thể hiện vẻ đẹp hài hòa, kiên cố.
Vai trò lịch sử: Nêu bật các sự kiện lịch sử quan trọng gắn liền với Cột cờ, như Lễ thượng cờ Tổ quốc vào ngày giải phóng Thủ đô.
Ý nghĩa biểu tượng và hiện tại: Khẳng định Cột cờ Hà Nội là biểu tượng thiêng liêng của đất nước, đồng thời là điểm đến du lịch hấp dẫn.
Câu 4.
Văn bản Cột cờ Hà Nội - biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến được coi là văn bản thông tin tổng hợp vì:
Cung cấp thông tin đa dạng: Văn bản giới thiệu cả về lịch sử, kiến trúc, giá trị biểu tượng, vai trò trong các sự kiện lịch sử và ý nghĩa hiện tại của Cột cờ Hà Nội.
Tính chất khách quan: Các thông tin được trình bày rõ ràng, chính xác, không mang tính suy diễn hay bình luận chủ quan.
Cách trình bày khoa học: Văn bản được tổ chức thành các mục nhỏ, kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh minh họa để tăng tính dễ hiểu, hấp dẫn.
Câu 5.
Các phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản, cụ thể là hình ảnh minh họa về Cột cờ Hà Nội, có tác dụng:
Tăng tính trực quan: Giúp người đọc dễ hình dung về kiến trúc, quy mô và vẻ đẹp của Cột cờ Hà Nội.
Gây ấn tượng thị giác: Thu hút sự chú ý, làm nổi bật giá trị biểu tượng của Cột cờ như một điểm đến văn hóa - lịch sử quan trọng.
Hỗ trợ thông tin: Kết hợp với phần ngôn ngữ để làm rõ hơn những chi tiết về ki
ến trúc và giá trị thẩm mỹ mà văn bản đề cập.
Câu 1: Bài làm
Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, con người luôn hướng đến tương lai, nhưng điều quan trọng là phải nhớ về quá khứ, về những giá trị truyền thống của dân tộc. Những giá trị ấy là nền tảng vững chắc, là ngọn đèn soi sáng cho thế hệ mai sau.Gìn giữ những giá trị truyền thống là gìn giữ bản sắc văn hóa của dân tộc. Đó là những phong tục tập quán, những lễ hội, những câu chuyện cổ tích, những bài hát dân ca… Tất cả đều là những minh chứng cho sự sáng tạo và trí tuệ của cha ông ta, là những giá trị tinh thần vô giá. Gìn giữ những giá trị truyền thống còn là gìn giữ đạo đức, lối sống của con người. Đó là lòng hiếu thảo, sự tôn trọng, sự đoàn kết, tinh thần yêu nước… Những giá trị này giúp con người sống tốt đẹp hơn, xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và sự giao thoa văn hóa, việc gìn giữ những giá trị truyền thống gặp không ít khó khăn. Một số người cho rằng những giá trị đó đã lỗi thời, không phù hợp với cuộc sống hiện đại. Điều này là vô cùng sai lầm. Gìn giữ những giá trị truyền thống không có nghĩa là bảo thủ, trì trệ. Chúng ta cần biết kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp, đồng thời loại bỏ những yếu tố lạc hậu, không phù hợp với thời đại. Tóm lại, việc gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc là vô cùng quan trọng. Đó là trách nhiệm của mỗi người dân, là con đường để xây dựng một xã hội văn minh, phát triển bền vững.
Câu 2:
Bài làm
Hồ Xuân Hương, một nữ sĩ tài hoa của thế kỷ XVIII, đã để lại cho đời sau một kho tàng thơ ca phong phú, đậm chất trữ tình và mang đậm dấu ấn cá nhân. Trong số đó, bài thơ "Mời trầu" là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ nét tài năng và tâm hồn của bà. Bài thơ ngắn gọn, hàm súc, nhưng ẩn chứa bên trong là cả một thế giới tình cảm, tâm tư sâu sắc của người phụ nữ.
Về nội dung, bài thơ "Mời trầu" thể hiện một cách tinh tế tình cảm của người con gái trong cuộc sống hôn nhân. Lời mời trầu tưởng chừng như đơn giản, nhưng lại ẩn chứa bao tâm tư, tình cảm, mong muốn của người phụ nữ. Câu thơ đầu tiên: "Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi" đã miêu tả một cách cụ thể, chân thực hình ảnh của lễ vật mời trầu. Câu thơ thứ hai: "Này của Xuân Hương mới quệt rồi" là lời khẳng định chủ quyền, đồng thời cũng thể hiện sự khéo léo, tỉ mỉ của người con gái trong việc chuẩn bị lễ vật.
Hai câu thơ tiếp theo là lời tâm sự, bộc bạch tâm tư của người phụ nữ: "Có phải duyên nhau thì thắm lại, Đừng xanh như lá, bạc như vôi". Câu thơ "Có phải duyên nhau thì thắm lại" thể hiện mong muốn, khát khao được vun trồng, giữ gìn tình yêu. Hình ảnh "thắm lại" ẩn dụ cho tình yêu nồng nàn, bền chặt. Câu thơ "Đừng xanh như lá, bạc như vôi" là lời khuyên nhủ, mong muốn tình yêu được vun trồng, giữ gìn, tránh sự phai nhạt, lạnh nhạt theo thời gian.
Về nghệ thuật, bài thơ "Mời trầu" sử dụng ngôn ngữ bình dị, dân dã, giàu hình ảnh. Hình ảnh "quả cau nho nhỏ", "miếng trầu hôi", "xanh như lá", "bạc như vôi" đều là những hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống đời thường, tạo nên sự gần gũi, chân thực cho bài thơ. Tác giả còn sử dụng một số biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ,... để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao.
Hình ảnh "thắm lại" là ẩn dụ cho tình yêu nồng nàn, bền chặt. Sự so sánh "xanh như lá, bạc như vôi" là một cách nói ẩn dụ, thể hiện sự phai nhạt, lạnh nhạt của tình yêu theo thời gian. Điệp ngữ "có phải" được sử dụng ở câu thơ thứ ba, tạo nên sự nhấn mạnh, khẳng định mong muốn, khát khao của người phụ nữ.
Bài thơ "Mời trầu" được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, ngắn gọn, hàm súc, tạo nên sự cô đọng, sâu sắc. Cấu trúc bài thơ được sắp xếp theo trình tự hợp lý, từ lời mời trầu, đến tâm sự, bộc bạch, rồi đến lời khuyên nhủ, mong muốn. Cách gieo vần chân, vần lưng tạo nên sự nhịp nhàng, uyển chuyển, tạo cảm giác dễ đọc, dễ nhớ.
Tóm lại, bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tài năng và tâm hồn của bà. Bài thơ ngắn gọn, hàm súc, nhưng ẩn chứa bên trong là cả một thế giới tình cảm, tâm tư sâu sắc của người phụ nữ. Với ngôn ngữ bình dị, giàu hình ảnh, cùng với việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo, bài thơ đã tạo nên một hiệu quả nghệ thuật cao, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Câu 1:Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin
Câu 2:Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là:Thuyết minh,Nghị luận,biểu cảm
Câu 3: Mục đích của tác giả qua bài viết này là:Giới thiệu những thông tin về nguồn gốc của người thổ dân châu Úc.Bày tỏ quan điểm, suy nghĩ của tác giả về sự khó khăn trong việc tìm hiểu lịch sử của người thổ dân châu Úc.
Câu 4:Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là "hình ảnh". Hình ảnh "Thổ dân châu Úc" .Hình ảnh này có tác dụng:
Tăng tính trực quan cho bài viết.
Gợi sự chú ý và thu hút người đọc.
Làm cho bài viết thêm sinh động và hấp dẫn.
Câu 5:Cách trình bày thông tin và quan điểm của tác giả qua văn bản:
Thông tin được trình bày một cách khoa học, logic, dựa trên những bằng chứng và giả thuyết có cơ sở.Tác giả sử dụng ngôn ngữ chính xác, giàu hình ảnh, tạo sự lôi cuốn cho người đọc.
Quan điểm của tác giả được thể hiện một cách khách quan, không thiên vị, đồng thời thể hiện sự trân trọng và tiếc nuối đối với văn hóa của người thổ dân châu Úc.
Nhìn chung, cách trình bày thông tin và quan điểm của tác giả qua văn bản là rõ ràng, dễ hiểu, thu hút người
đọc và tạo được sự đồng cảm.