BÀN THÙY LINH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của BÀN THÙY LINH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:      Bài làm 

Trong dòng chảy không ngừng của thời gian, con người luôn hướng đến tương lai, nhưng điều quan trọng là phải nhớ về quá khứ, về những giá trị truyền thống của dân tộc. Những giá trị ấy là nền tảng vững chắc, là ngọn đèn soi sáng cho thế hệ mai sau.Gìn giữ những giá trị truyền thống là gìn giữ bản sắc văn hóa của dân tộc. Đó là những phong tục tập quán, những lễ hội, những câu chuyện cổ tích, những bài hát dân ca… Tất cả đều là những minh chứng cho sự sáng tạo và trí tuệ của cha ông ta, là những giá trị tinh thần vô giá. Gìn giữ những giá trị truyền thống còn là gìn giữ đạo đức, lối sống của con người. Đó là lòng hiếu thảo, sự tôn trọng, sự đoàn kết, tinh thần yêu nước… Những giá trị này giúp con người sống tốt đẹp hơn, xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và sự giao thoa văn hóa, việc gìn giữ những giá trị truyền thống gặp không ít khó khăn. Một số người cho rằng những giá trị đó đã lỗi thời, không phù hợp với cuộc sống hiện đại. Điều này là vô cùng sai lầm. Gìn giữ những giá trị truyền thống không có nghĩa là bảo thủ, trì trệ. Chúng ta cần biết kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp, đồng thời loại bỏ những yếu tố lạc hậu, không phù hợp với thời đại. Tóm lại, việc gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc là vô cùng quan trọng. Đó là trách nhiệm của mỗi người dân, là con đường để xây dựng một xã hội văn minh, phát triển bền vững.

Câu 2:

                   Bài làm 

Hồ Xuân Hương, một nữ sĩ tài hoa của thế kỷ XVIII, đã để lại cho đời sau một kho tàng thơ ca phong phú, đậm chất trữ tình và mang đậm dấu ấn cá nhân. Trong số đó, bài thơ "Mời trầu" là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ nét tài năng và tâm hồn của bà. Bài thơ ngắn gọn, hàm súc, nhưng ẩn chứa bên trong là cả một thế giới tình cảm, tâm tư sâu sắc của người phụ nữ.

 

Về nội dung, bài thơ "Mời trầu" thể hiện một cách tinh tế tình cảm của người con gái trong cuộc sống hôn nhân. Lời mời trầu tưởng chừng như đơn giản, nhưng lại ẩn chứa bao tâm tư, tình cảm, mong muốn của người phụ nữ. Câu thơ đầu tiên: "Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi" đã miêu tả một cách cụ thể, chân thực hình ảnh của lễ vật mời trầu. Câu thơ thứ hai: "Này của Xuân Hương mới quệt rồi" là lời khẳng định chủ quyền, đồng thời cũng thể hiện sự khéo léo, tỉ mỉ của người con gái trong việc chuẩn bị lễ vật. 

 

Hai câu thơ tiếp theo là lời tâm sự, bộc bạch tâm tư của người phụ nữ: "Có phải duyên nhau thì thắm lại, Đừng xanh như lá, bạc như vôi". Câu thơ "Có phải duyên nhau thì thắm lại" thể hiện mong muốn, khát khao được vun trồng, giữ gìn tình yêu. Hình ảnh "thắm lại" ẩn dụ cho tình yêu nồng nàn, bền chặt. Câu thơ "Đừng xanh như lá, bạc như vôi" là lời khuyên nhủ, mong muốn tình yêu được vun trồng, giữ gìn, tránh sự phai nhạt, lạnh nhạt theo thời gian.  

 

Về nghệ thuật, bài thơ "Mời trầu" sử dụng ngôn ngữ bình dị, dân dã, giàu hình ảnh. Hình ảnh "quả cau nho nhỏ", "miếng trầu hôi", "xanh như lá", "bạc như vôi" đều là những hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống đời thường, tạo nên sự gần gũi, chân thực cho bài thơ. Tác giả còn sử dụng một số biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ,... để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao.  

 

Hình ảnh "thắm lại" là ẩn dụ cho tình yêu nồng nàn, bền chặt. Sự so sánh "xanh như lá, bạc như vôi" là một cách nói ẩn dụ, thể hiện sự phai nhạt, lạnh nhạt của tình yêu theo thời gian. Điệp ngữ "có phải" được sử dụng ở câu thơ thứ ba, tạo nên sự nhấn mạnh, khẳng định mong muốn, khát khao của người phụ nữ.

 

Bài thơ "Mời trầu" được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, ngắn gọn, hàm súc, tạo nên sự cô đọng, sâu sắc. Cấu trúc bài thơ được sắp xếp theo trình tự hợp lý, từ lời mời trầu, đến tâm sự, bộc bạch, rồi đến lời khuyên nhủ, mong muốn. Cách gieo vần chân, vần lưng tạo nên sự nhịp nhàng, uyển chuyển, tạo cảm giác dễ đọc, dễ nhớ.

 

Tóm lại, bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tài năng và tâm hồn của bà. Bài thơ ngắn gọn, hàm súc, nhưng ẩn chứa bên trong là cả một thế giới tình cảm, tâm tư sâu sắc của người phụ nữ. Với ngôn ngữ bình dị, giàu hình ảnh, cùng với việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo, bài thơ đã tạo nên một hiệu quả nghệ thuật cao, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

 

Câu 1:Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin

 

Câu 2:Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là:Thuyết minh,Nghị luận,biểu cảm

Câu 3: Mục đích của tác giả qua bài viết này là:Giới thiệu những thông tin về nguồn gốc của người thổ dân châu Úc.Bày tỏ quan điểm, suy nghĩ của tác giả về sự khó khăn trong việc tìm hiểu lịch sử của người thổ dân châu Úc.

Câu 4:Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là "hình ảnh". Hình ảnh "Thổ dân châu Úc" .Hình ảnh này có tác dụng:

Tăng tính trực quan cho bài viết.

Gợi sự chú ý và thu hút người đọc.

Làm cho bài viết thêm sinh động và hấp dẫn.

 

Câu 5:Cách trình bày thông tin và quan điểm của tác giả qua văn bản:

 

Thông tin được trình bày một cách khoa học, logic, dựa trên những bằng chứng và giả thuyết có cơ sở.Tác giả sử dụng ngôn ngữ chính xác, giàu hình ảnh, tạo sự lôi cuốn cho người đọc.

Quan điểm của tác giả được thể hiện một cách khách quan, không thiên vị, đồng thời thể hiện sự trân trọng và tiếc nuối đối với văn hóa của người thổ dân châu Úc.

 

Nhìn chung, cách trình bày thông tin và quan điểm của tác giả qua văn bản là rõ ràng, dễ hiểu, thu hút người

đọc và tạo được sự đồng cảm.