PHẠM KHÁNH NGÂN

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của PHẠM KHÁNH NGÂN
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Sử dụng định lý Thales: Vì 𝑂 𝐷 ∥ 𝐵 𝐶 OD∥BC, 𝑂 𝐸 ∥ 𝐶 𝐴 OE∥CA, 𝑂 𝐹 ∥ 𝐴 𝐵 OF∥AB, theo định lý Thales, các đoạn thẳng chia các cạnh tam giác theo tỉ lệ: 𝑂 𝐷 𝐵 𝐶 = 𝑆 △ 𝑂 𝐶 𝐴 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 BC OD ​ = S △ABC ​ S △OCA ​ ​ , 𝑂 𝐸 𝐶 𝐴 = 𝑆 △ 𝑂 𝐴 𝐵 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 CA OE ​ = S △ABC ​ S △OAB ​ ​ , 𝑂 𝐹 𝐴 𝐵 = 𝑆 △ 𝑂 𝐵 𝐶 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 AB OF ​ = S △ABC ​ S △OBC ​ ​ . Tổng diện tích tam giác nhỏ: Tổng diện tích các tam giác 𝑂 𝐶 𝐴 OCA, 𝑂 𝐴 𝐵 OAB, 𝑂 𝐵 𝐶 OBC bằng diện tích tam giác lớn 𝐴 𝐵 𝐶 ABC: 𝑆 △ 𝑂 𝐶 𝐴 + 𝑆 △ 𝑂 𝐴 𝐵 + 𝑆 △ 𝑂 𝐵 𝐶 = 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 . S △OCA ​ +S △OAB ​ +S △OBC ​ =S △ABC ​ . Chia tỷ lệ diện tích: Chia cả hai vế của phương trình trên cho 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 S △ABC ​ : 𝑆 △ 𝑂 𝐶 𝐴 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 + 𝑆 △ 𝑂 𝐴 𝐵 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 + 𝑆 △ 𝑂 𝐵 𝐶 𝑆 △ 𝐴 𝐵 𝐶 = 1. S △ABC ​ S △OCA ​ ​ + S △ABC ​ S △OAB ​ ​ + S △ABC ​ S △OBC ​ ​ =1. Kết luận: Theo các tỷ lệ từ định lý Thales, ta có: 𝑂 𝐷 𝐵 𝐶 + 𝑂 𝐸 𝐶 𝐴 + 𝑂 𝐹 𝐴 𝐵 = 1. BC OD ​ + CA OE ​ + AB OF ​ =1.


Phương trình hóa học: Mg + 2 HCl → MgCl 2 + H 2 ↑ Mg+2HCl→MgCl 2 ​ +H 2 ​ ↑ Bước 1: Tính số mol H₂. Ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc), thể tích mol khí là 22,4 L/mol. 𝑛 H 2 = 𝑉 H 2 22 , 4 = 24 , 79 22 , 4 ≈ 1 , 106   mol . n H 2 ​ ​ = 22,4 V H 2 ​ ​ ​ = 22,4 24,79 ​ ≈1,106mol. Bước 2: Tính số mol Mg. Theo phương trình, tỉ lệ Mg : H 2 = 1 : 1 Mg:H 2 ​ =1:1. 𝑛 Mg = 𝑛 H 2 = 1 , 106   mol . n Mg ​ =n H 2 ​ ​ =1,106mol. Bước 3: Tính khối lượng Mg. Khối lượng Mg được tính bằng: 𝑚 Mg = 𝑛 Mg × 𝑀 Mg , m Mg ​ =n Mg ​ ×M Mg ​ , trong đó 𝑀 Mg = 24   g/mol M Mg ​ =24g/mol: 𝑚 Mg = 1 , 106 × 24 ≈ 26 , 54   g . m Mg ​ =1,106×24≈26,54g. Bước 4: Tính số mol MgCl₂. Theo phương trình, tỉ lệ Mg : MgCl 2 = 1 : 1 Mg:MgCl 2 ​ =1:1. 𝑛 MgCl 2 = 𝑛 Mg = 1 , 106   mol . n MgCl 2 ​ ​ =n Mg ​ =1,106mol. Bước 5: Tính khối lượng MgCl₂. Khối lượng MgCl₂ được tính bằng: 𝑚 MgCl 2 = 𝑛 MgCl 2 × 𝑀 MgCl 2 , m MgCl 2 ​ ​ =n MgCl 2 ​ ​ ×M MgCl 2 ​ ​ , trong đó 𝑀 MgCl 2 = 95 , 3   g/mol M MgCl 2 ​ ​ =95,3g/mol: 𝑚 MgCl 2 = 1 , 106 × 95 , 3 ≈ 105 , 39   g . m MgCl 2 ​ ​ =1,106×95,3≈105,39g. Bước 6: Tính thể tích dung dịch HCl. Theo phương trình, tỉ lệ HCl : H 2 = 2 : 1 HCl:H 2 ​ =2:1. 𝑛 HCl = 2 × 𝑛 H 2 = 2 × 1 , 106 = 2 , 212   mol . n HCl ​ =2×n H 2 ​ ​ =2×1,106=2,212mol. Thể tích dung dịch HCl được tính bằng: 𝑉 HCl = 𝑛 HCl 𝐶 HCl = 2 , 212 2 = 1 , 106   L . V HCl ​ = C HCl ​ n HCl ​ ​ = 2 2,212 ​ =1,106L.

Điện thoại bàn, mặc dù không còn phổ biến như điện thoại di động, vẫn có nhiều tác dụng quan trọng, đặc biệt trong một số hoàn cảnh nhất định: Liên lạc ổn định: Điện thoại bàn không phụ thuộc vào tín hiệu di động, do đó thường cung cấp kết nối ổn định hơn, đặc biệt trong các khu vực có tín hiệu mạng yếu. Sử dụng trong khẩn cấp: Trong các tình huống mất điện, điện thoại bàn (loại không cần nguồn ngoài) vẫn hoạt động nếu đường dây điện thoại hoạt động, giúp đảm bảo an toàn và liên lạc trong trường hợp cần thiết. Chi phí thấp: Cước phí sử dụng điện thoại bàn thường rẻ hơn so với điện thoại di động, đặc biệt khi thực hiện các cuộc gọi nội hạt. Chất lượng âm thanh tốt: Đường truyền qua cáp cố định thường cho chất lượng âm thanh rõ ràng hơn, không bị nhiễu sóng như điện thoại di động. Bảo mật cao hơn: Điện thoại bàn ít bị nghe lén hơn so với điện thoại di động sử dụng sóng vô tuyến. Sử dụng trong các tổ chức, doanh nghiệp: Điện thoại bàn vẫn là công cụ liên lạc phổ biến trong các công ty, văn phòng để quản lý liên lạc nội bộ và khách hàng. Mặc dù đã nhường chỗ cho các thiết bị hiện đại hơn, điện thoại bàn vẫn hữu ích và được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh đặc biệt.

Tay nắm cửa thường được lắp cách xa trục bản lề vì lý do cơ học, cụ thể là để tăng lực mô-men xoắn, giúp việc mở cửa dễ dàng hơn. Giải thích: Khi bạn đẩy hoặc kéo cửa, lực mà bạn tác động lên tay nắm tạo ra một mô-men xoắn (moment lực) quanh trục bản lề. Mô-men xoắn được tính bằng công thức: 𝑀 = 𝐹 × 𝑑 M=F×d Trong đó: 𝑀 M là mô-men xoắn. 𝐹 F là lực tác dụng. 𝑑 d là khoảng cách từ trục bản lề đến tay nắm cửa (cánh tay đòn). Khoảng cách 𝑑 d càng lớn, mô-men xoắn càng lớn, và bạn cần dùng ít lực hơn để mở cửa. Ứng dụng thực tế: Nếu tay nắm cửa được lắp gần trục bản lề, khoảng cách 𝑑 d nhỏ, bạn sẽ cần dùng nhiều lực hơn để mở cửa, gây khó khăn, đặc biệt với cửa nặng. Vì vậy, tay nắm được lắp xa trục bản lề để việc mở cửa thuận tiện và hiệu quả hơn.


Sulfuric acid (H₂SO₄) được tạo thành từ: Cấu trúc: 1 nguyên tử lưu huỳnh (S) liên kết với 4 nguyên tử oxy (O) và 2 nguyên tử hydro (H). Liên kết hóa học: 2 liên kết đôi S=O (mỗi liên kết chứa 1 cặp electron). 2 liên kết đơn S-O (mỗi liên kết chứa 1 cặp electron). 2 liên kết O-H (mỗi liên kết chứa 1 cặp electron). Liên kết này tạo nên tính axit mạnh của sulfuric acid khi nó phân ly trong nước

He often watches or does sports in his free