Chung Yến Nhi
Giới thiệu về bản thân
Thần Lửa A Nhi trong câu chuyện thần thoại là một nhân vật không chỉ gắn liền với sức mạnh vĩ đại mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về sự hy sinh, trách nhiệm và lòng dũng cảm. A Nhi là hiện thân của lửa – một sức mạnh mạnh mẽ, có khả năng thiêu rụi mọi thứ nhưng cũng có thể mang lại sự sống mới. Chính sự mâu thuẫn này làm nên nét đặc biệt của nhân vật A Nhi: vừa là biểu tượng của sự sáng tạo, tái sinh, nhưng cũng tiềm ẩn sự hủy diệt nếu không được điều khiển đúng đắn.
Tuy nhiên, A Nhi không phải là một vị thần vô cảm, chỉ biết đến quyền lực của bản thân. Dưới vẻ ngoài hùng mạnh, A Nhi mang trong mình một trái tim nhân hậu, luôn khao khát bảo vệ và chăm sóc cho thế giới và con người. Từ những câu chuyện thần thoại, A Nhi xuất hiện như một người bảo vệ, sẵn sàng hy sinh bản thân để giữ gìn sự bình yên cho mọi sinh linh. Chính sự hy sinh này của A Nhi không chỉ là một hành động cao cả, mà còn là minh chứng cho mối liên kết chặt chẽ giữa quyền lực và trách nhiệm.
A Nhi, với quyền năng khổng lồ, chính là hình mẫu của việc sử dụng sức mạnh một cách tỉnh táo và có trách nhiệm. Lửa có thể thiêu rụi tất cả, nhưng cũng có thể là nguồn sống cho một thế giới mới. Chính vì vậy, A Nhi không chỉ mang lại sự sống mà còn là một bài học về việc làm chủ và sử dụng quyền lực của mình một cách đúng đắn. Lửa không phải là thứ chỉ có thể tiêu diệt, mà còn có thể xây dựng và thắp sáng. Điều này khiến A Nhi trở thành một biểu tượng sâu sắc của sự hòa hợp giữa sức mạnh và lòng nhân đạo, giữa sự sáng tạo và sự tàn phá.
Nhân vật A Nhi mang đến cho người đọc không chỉ cảm nhận về một vị thần đầy quyền lực mà còn về một nhân vật có chiều sâu nội tâm. Dưới lớp vỏ bọc của thần Lửa, A Nhi chính là biểu tượng của sự hy sinh vô điều kiện, của lòng can đảm bảo vệ những giá trị thiêng liêng. Câu chuyện về A Nhi không chỉ dạy chúng ta về sự vĩ đại của sức mạnh mà còn về cách sử dụng nó để mang lại sự tốt đẹp cho thế giới.
Nhìn chung, A Nhi là một hình mẫu vĩ đại không chỉ trong thần thoại mà còn trong cuộc sống thực tại. Thần Lửa không đơn thuần là một biểu tượng của quyền lực, mà là một bài học về trách nhiệm, lòng dũng cảm và tình yêu thương. Câu chuyện về A Nhi không chỉ là câu chuyện của một thần thoại cổ xưa mà còn là một thông điệp vượt thời gian về cách mà mỗi chúng ta nên sống và sử dụng sức mạnh của mình để bảo vệ những điều tốt đẹp.
Câu 8
Trong bài thơ "Nắng Mới", các từ láy như “xao xác”, “não nùng”, “rượi buồn”, “chập chờn” không chỉ làm phong phú thêm âm điệu mà còn là những nhịp rung của trái tim nhân vật trữ tình, khắc họa cảm xúc sâu lắng, đau đớn và da diết. “Xao xác” không chỉ miêu tả âm thanh mơ hồ của không gian, mà còn như tiếng lòng xao xuyến, mong manh trong giây phút hồi tưởng, vỡ vụn ra từng mảnh kí ức. “Não nùng” mang trong mình một nỗi buồn không lời, như một cơn sóng dữ lặng lẽ vỗ về những ngày tháng đã qua, khiến cảm xúc đau đáu, day dứt không nguôi.
Từ “rượi buồn” vừa gợi cảm giác mờ ảo của nỗi buồn, vừa như đọng lại trong không khí một vệt u hoài, nhạt nhòa nhưng thấm dần vào tâm trí. “Chập chờn” như một làn sóng ký ức chập chờn, không rõ ràng nhưng vẫn day dứt, mang đến cảm giác về những hình ảnh mờ nhạt của mẹ, vừa thân thương lại vừa xa vời. Những từ láy này không chỉ làm cho không gian và thời gian trong bài thơ trở nên sinh động mà còn thể hiện rõ rệt sự lấn cấn giữa quá khứ và hiện tại, giữa nỗi nhớ và sự mất mát, khiến cảm xúc của nhân vật trữ tình trở nên thấm đẫm và vĩnh cửu.
Câu 9.Câu thơ “Nét cười đen nhánh sau tay áo” là một hình ảnh độc đáo, gợi lên vẻ đẹp vừa mộc mạc vừa sâu lắng của người mẹ trong ký ức nhân vật trữ tình. “Nét cười đen nhánh” không chỉ đơn thuần là một nét miêu tả ngoại hình, mà còn ẩn chứa cả sự chất phác, kiên cường của mẹ – một nụ cười trong trẻo nhưng thấm đẫm nỗi nhọc nhằn. Từ “đen nhánh” gợi lên sự bền bỉ, khỏe khoắn, như chính cuộc đời mẹ, dẫu lam lũ vẫn giữ được sự bình thản và niềm tin vào cuộc sống.
Hình ảnh “sau tay áo” khắc họa một dáng vẻ thân quen: mẹ thường giấu đi những nỗi vất vả sau lớp áo bạc màu, để chỉ mang đến cho con sự an yên và dịu dàng. Đằng sau cử chỉ ấy, dường như mẹ đang che đậy cả những giọt mồ hôi, những lo toan, để nụ cười vẫn luôn rạng rỡ. Câu thơ không chỉ tái hiện một ký ức riêng tư, mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp của những hy sinh lặng thầm, một vẻ đẹp vừa khiêm nhường vừa rực rỡ trong tâm khảm người con. Hình ảnh ấy khiến ta vừa xúc động, vừa khắc khoải, như một ánh nắng le lói từ quá khứ, soi sáng mãi trong lòng.
Câu 10.Trong bài thơ "Nắng Mới" của Lưu Trọng Lư, hình ảnh người mẹ hiện lên như một vệt nắng ấm áp len lỏi vào ký ức, vừa bình dị, vừa đầy thiêng liêng. Trong tâm tưởng của nhân vật “tôi”, mẹ không chỉ là người phụ nữ tần tảo với dáng vẻ lam lũ mà còn là một biểu tượng của sự sống, của tình yêu vô điều kiện. Ánh nắng mới sáng rực dường như gợi nhắc về đôi bàn tay chai sạn nhưng dịu dàng của mẹ, từng vuốt ve, nâng niu tuổi thơ. Cái dáng mẹ cúi xuống nhẫn nại, đôi mắt trầm lặng nhưng chất chứa bao nỗi niềm, như hòa vào nắng, vào đất trời, trở thành một phần của quê hương và ký ức. Sự xuất hiện của mẹ trong thơ không chỉ là nỗi nhớ, mà còn là niềm day dứt khôn nguôi về những tháng ngày đã trôi xa. Nhân vật “tôi” không chỉ nhớ mẹ, mà còn ngầm biết ơn, tôn kính, bởi mẹ là cội nguồn, là điểm tựa, là ánh sáng trong tâm hồn người con. Mẹ – trong cái nhìn của nắng mới – không bao giờ cũ kỹ, mà mãi mãi tỏa sáng trong tim kẻ còn lại.
- Tổng số nu của đoạn ADN:
N=(Lx2) ÷ 3,4
= (15300 ×2) ÷ 3,4
= 9000 nu
Số nu A và G của đoạn ADN:
2A + 2G = 9000 (1)
2A + 3G = 11500 (2)
(1);(2)=> A = 2000 không; G = 2500 nu.
=> T=A=2000 nu; C=G=2500 nu.
2)
Số nu A, T, G và C trên mạch 2:
• A2 = A - A1
= 2000-1150
= 850 nu.
G2 =G-G1
= 2500-890
= 1610
T2 =A1 = 1150 nu
C2 = G1 = 890 nu
1. Cấu trúc hoá học của nước: Nước (H₂O) gồm hai nguyên tử hydro liên kết với một nguyên tử oxi theo góc 104,5°. Nước có tính cực do sự khác biệt độ âm điện giữa oxi và hydro, tạo liên kết hydro giữa các phân tử.
2. Lý do tát nước vào ruộng mạ mùa đông: Tát nước giúp giữ ấm cho cây mạ, ngăn ngừa cây bị chết do sương giá nhờ khả năng giữ nhiệt của nước.
Đơn phân:
DNA gồm các nucleotide Adenine (A), Thymine (T), Cytosine (C), và Guanine (G).
RNA gồm các nucleotide Adenine (A), Uracil (U), Cytosine (C), và Guanine (G).
Số mạch:
DNA thường là hai mạch xoắn kép.
RNA thường là một mạch đơn.
Chức năng:
DNA có chức năng lưu trữ và truyền tải thông tin di truyền.
RNA tham gia vào quá trình tổng hợp protein và điều tiết các hoạt động di truyền.
Tổng số lượng nu
N = (L × 2) ÷ 3.4
= (8500 × 2) ÷ 3 ,4
= 5000 nu.
Tổng số lượng từng loại nu
2A + 3G = 6500 (1)
2A + 2G = 5000(2)
=> A = 1000nu : G = 1500nu
=> T = A = 1000 nu
C = G = 1500nu
1. Tên các thành phần trong hình:
Số 1: Lông roi (flagella) - giúp tế bào di chuyển.
Số 6: Vùng nhân (nucleoid) - chứa vật chất di truyền (DNA) của tế bào nhân sơ.
2. Ưu thế của kích thước nhỏ đối với tế bào nhân sơ:
Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích: Giúp quá trình trao đổi chất với môi trường diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Tốc độ sinh sản nhanh: Nhờ kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản, tế bào nhân sơ có khả năng phân chia và sinh sản nhanh chóng, thích nghi tốt với môi trường.
Tiêu tốn ít năng lượng: Kích thước nhỏ giúp tế bào sử dụng ít năng lượng hơn cho các hoạt động sống cơ bản.
Các nhà dinh dưỡng khuyên nên thay đổi món ăn và ăn đa dạng trong bữa để:
1. Đảm bảo đa dạng dinh dưỡng: Mỗi loại thực phẩm có thành phần dinh dưỡng riêng, ăn đa dạng giúp cung cấp đầy đủ chất cần thiết.
2. Ngăn ngừa thiếu hụt dưỡng chất: Không thực phẩm nào chứa đủ chất cho cơ thể, nên ăn nhiều loại để giảm nguy cơ thiếu hụt.
3. Tăng khả năng hấp thu: Một số chất hấp thu tốt hơn khi ăn cùng loại thực phẩm khác (như sắt và vitamin C).
4. Tạo hứng thú, tránh nhàm chán: Đổi món giúp bữa ăn hấp dẫn hơn, duy trì thói quen lành mạnh.
5. Hạn chế tích tụ chất có hại: Ăn đa dạng giảm nguy cơ tích tụ các chất không mong muốn từ thực phẩm.
Tóm lại, ăn đa dạng và thay đổi món giúp cân bằng dinh dưỡng và bảo vệ sức khỏe tốt hơn.
Các phân tử mRNA, tRNA, và rRNA đều là các loại RNA có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, nhưng chúng khác nhau về cấu tạo và chức năng cụ thể như sau:
1. mRNA (Messenger RNA - RNA thông tin)
Cấu tạo: mRNA là một chuỗi đơn gồm các ribonucleotide sắp xếp thành một trình tự đặc trưng, mỗi trình tự ba nucleotide gọi là codon.
Chức năng: mRNA truyền tải thông tin di truyền từ DNA ở nhân đến ribosome trong tế bào chất. Tại ribosome, mRNA được dịch mã thành trình tự amino acid trong protein. Mỗi codon trên mRNA tương ứng với một amino acid.
2. tRNA (Transfer RNA - RNA vận chuyển)
Cấu tạo: tRNA có cấu trúc gấp khúc đặc trưng, hình lá chẻ ba (cấu trúc hình cỏ ba lá). Một đầu của tRNA có trình tự anticodon (gồm 3 nucleotide) nhận diện và gắn kết với codon trên mRNA. Đầu còn lại của tRNA gắn với một amino acid tương ứng.
Chức năng: tRNA có nhiệm vụ vận chuyển các amino acid tự do trong tế bào đến ribosome để tham gia quá trình dịch mã. Mỗi tRNA chỉ mang một loại amino acid đặc trưng và ghép đúng với codon trên mRNA nhờ anticodon của nó.
3. rRNA (Ribosomal RNA - RNA ribosome)
Cấu tạo: rRNA là thành phần cấu trúc chính của ribosome, kết hợp với các protein ribosome để tạo thành ribosome. rRNA có cấu trúc phức tạp với các vùng gấp khúc và xoắn lại.
Chức năng: rRNA tham gia vào việc tạo nên ribosome và là một thành phần không thể thiếu trong quá trình dịch mã. rRNA giúp gắn mRNA và tRNA lại với nhau, đồng thời tham gia xúc tác liên kết peptide giữa các amino acid trong quá trình hình thành chuỗi polypeptide.