Phạm Trung Kiên
Giới thiệu về bản thân
C1: biểu cảm, miêu tả, tự sự
c2:
Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
- Người bị bắt đi lính, chịu gian khổ nơi chiến trận.
- Người phụ nữ lỡ làng, buôn nguyệt bán hoa, sống cô độc khi về già.
- Người hành khất, phải sống nhờ, chết vùi bên đường.
C3:
Hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thô:
• "Lập lòe": Gợi hình ảnh mờ ảo, chập chờn của ngọn lửa ma trơi, tạo không khí u tịch, rùng rợn và đầy ám ảnh.
"Văng vằng": Miêu tả âm thanh mơ hồ, xa xăm, gợi cảm giác đau thương và bi ai, càng làm nổi bật nỗi oan ức của những linh hồn phiêu bạt.
Hai từ láy này tạo nên không gian vừa huyền
bi via thudng cam, dong thdi nhan manh noi
xót xa của tác giả đối với những số phận bất
hạnh.
C4
- Chủ đề: Đoạn trích thể hiện sự thương xót, đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du đối với những số phận bất hạnh trong xã hội, không phân biệt giai cấp hay tầng lớp.
- Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, xót thương cho kiếp người vô danh, bất hạnh và sự thấu hiểu sâu sắc những đau khổ của con người.
C5 : Truyền thống nhân đạo của dân tộc Việt
Nam luôn được thể hiện qua sự yêu thương, sẻ chia và đồng cảm đối với những con người bất hạnh. Tinh thần "lá lành đùm lá rách" cùng lòng trắc ẩn đã trở thành nét đẹp văn hóa, từ việc cưu mang người khốn khó đến việc tưởng nhớ và an ủi các linh hồn. Tác phẩm của Nguyễn Du, với sự xót xa cho kiếp người vô danh, càng khẳng định sâu sắc truyền thống này, nhắc nhở mỗi người chúng ta sống có trách nhiệm và biết yêu thương đồng loại.