Hoàng Đông Du

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Đông Du
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trần Nhân Tông, một trong tám vị anh hùng dân tộc Việt Nam, được sử sách ca ngợi là một hoàng đế anh minh với nhiều đóng góp to lớn cho sự phát triển bền vững của nước Đại Việt. Không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba, ông còn được biết đến là người sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, một dòng thiền mang đậm bản sắc Phật giáo Việt Nam, hòa quyện giữa tinh thần nhập thế và đời sống thế tục. Qua những đóng góp ấy, Trần Nhân Tông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam.                            Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng hoàng Trần Thái Tông, đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử. Trên vai trái của ông có một nốt ruồi đen lớn như hạt đậu, người xem tướng đoán rằng ông sẽ làm nên việc lớn.

Năm 1274, khi Trần Khâm 16 tuổi, vua cha đã phong ông làm Hoàng thái tử, mặc dù ông từ chối ngôi vị nhưng vua cha không đồng ý. Sau đó, vua Trần Thánh Tông cũng quyết định lập con gái cả của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn làm Thái tử phi cho Trần Khâm. Mặc dù có cuộc sống gia đình hạnh phúc, ông vẫn yêu thích tu hành. Ông nghiên cứu kỹ về tam giáo Phật – Lão – Nho, đồng thời đạt trình độ cao trong các lĩnh vực khác như quân sự, lịch số học, thiên văn học và âm nhạc.

Với chí hướng xuất gia theo Phật, ông nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em là Trần Đức Việp nhưng không được vua cha chấp thuận. Một lần, vào đêm khuya, ông vượt thành đi vào núi Yên Tử. Khi vua Trần Thánh Tông và Hoàng hậu biết tin, họ sai quân đi tìm và thỉnh cầu ông về kinh đô. Ông miễn cưỡng quay về cung thành.

Năm 1278, ông lên ngôi và lấy niên hiệu là Trần Nhân Tông. Tuy nhiên, khi đó, độc lập của Đại Việt đang bị đe dọa bởi quân Nguyên – Mông từ phương Bắc. Vì thế, khi quân Nguyên – Mông xâm lược, ông gác lại việc tu học Phật pháp, sử dụng tài mưu lược sáng suốt và khả năng đoàn kết toàn dân để đánh giặc. Kết quả, ông cùng các tướng lĩnh đã hai lần đánh tan quân Nguyên – Mông, bảo vệ bờ cõi nước nhà.

Trần Nhân Tông, một trong tám vị anh hùng dân tộc Việt Nam, được sử sách ca ngợi là một hoàng đế anh minh với nhiều đóng góp to lớn cho sự phát triển bền vững của nước Đại Việt. Không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba, ông còn được biết đến là người sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, một dòng thiền mang đậm bản sắc Phật giáo Việt Nam, hòa quyện giữa tinh thần nhập thế và đời sống thế tục. Qua những đóng góp ấy, Trần Nhân Tông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam. Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng hoàng Trần Thái Tông, đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử. Trên vai trái của ông có một nốt ruồi đen lớn như hạt đậu, người xem tướng đoán rằng ông sẽ làm nên việc lớn.

Năm 1274, khi Trần Khâm 16 tuổi, vua cha đã phong ông làm Hoàng thái tử, mặc dù ông từ chối ngôi vị nhưng vua cha không đồng ý. Sau đó, vua Trần Thánh Tông cũng quyết định lập con gái cả của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn làm Thái tử phi cho Trần Khâm. Mặc dù có cuộc sống gia đình hạnh phúc, ông vẫn yêu thích tu hành. Ông nghiên cứu kỹ về tam giáo Phật – Lão – Nho, đồng thời đạt trình độ cao trong các lĩnh vực khác như quân sự, lịch số học, thiên văn học và âm nhạc.

Với chí hướng xuất gia theo Phật, ông nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em là Trần Đức Việp nhưng không được vua cha chấp thuận. Một lần, vào đêm khuya, ông vượt thành đi vào núi Yên Tử. Khi vua Trần Thánh Tông và Hoàng hậu biết tin, họ sai quân đi tìm và thỉnh cầu ông về kinh đô. Ông miễn cưỡng quay về cung thành. Năm 1278, ông lên ngôi và lấy niên hiệu là Trần Nhân Tông. Tuy nhiên, khi đó, độc lập của Đại Việt đang bị đe dọa bởi quân Nguyên – Mông từ phương Bắc. Vì thế, khi quân Nguyên – Mông xâm lược, ông gác lại việc tu học Phật pháp, sử dụng tài mưu lược sáng suốt và khả năng đoàn kết toàn dân để đánh giặc. Kết quả, ông cùng các tướng lĩnh đã hai lần đánh tan quân Nguyên – Mông, bảo vệ bờ cõi nước nhà. Năm 1293, sau 14 năm trị vì, ông nhường ngôi cho Trần Thuyên (vua Trần Anh Tông sau này). Đến tháng 10 năm 1299, ông xuất gia tu hành tại núi Yên Tử (thuộc tỉnh Quảng Ninh ngày nay), lấy hiệu là Trúc Lâm đại đầu đà, trở thành thủy tổ của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.

Từ năm 1298, ông mặc áo nhà sư và đi thuyết pháp. Lý thuyết Phật giáo nhập thế do ông khởi xướng đề cao tính giáo dục lòng nhân đạo và luôn nhớ đến cội nguồn, chứ không kêu gọi tín đồ lìa bỏ cuộc sống trần tục, cũng không ép tu hành khổ hạnh. Buổi giảng kinh của ông thu hút hàng nghìn người đến nghe và tiếp thu tư tưởng.

Năm 1308, Trần Nhân Tông qua đời tại am Ngọa Vân trên núi Yên Tử. Với những đóng góp to lớn cho dân tộc và sự phát triển rực rỡ của triết học Phật giáo Việt Nam, ông được người đời suy tôn là Phật hoàng Trần Nhân Tông, tức vua Phật của Việt Nam.