ĐÀO THỊ THANH THẢO
Giới thiệu về bản thân
Bài 2
Câu 1: (So sánh và đánh giá trên phương diện nội dung giữa đoạn trích của Nguyễn Văn Thạc và Đặng Thùy Trâm)
Đoạn trích trong “Mãi mãi tuổi hai mươi” của Nguyễn Văn Thạc và “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” đều phản ánh sâu sắc tinh thần yêu nước và sự hy sinh cao cả của thế hệ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Cả hai tác giả đều thể hiện tâm hồn nhạy cảm, nhiệt huyết, sẵn sàng cống hiến tuổi trẻ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Nguyễn Văn Thạc day dứt trước cảnh tượng tang thương của chiến tranh, khao khát được chiến đấu và mang niềm tự hào chiến thắng. Trong khi đó, Đặng Thùy Trâm bộc lộ sự tiếc nuối tuổi xuân nhưng vẫn kiên định với lý tưởng lớn lao vì độc lập, tự do của đất nước.
Về phong cách, Nguyễn Văn Thạc tập trung khắc họa những hình ảnh cụ thể, giàu tính biểu cảm để truyền tải cảm xúc mãnh liệt. Ngược lại, Đặng Thùy Trâm sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy triết lý, thể hiện sự trưởng thành qua những trải nghiệm thực tế.
=> Cả hai đoạn trích đều cho thấy sức mạnh tinh thần và ý chí quật cường của thế hệ trẻ Việt Nam, là minh chứng sống động cho vẻ đẹp của một thế hệ đã sống và chiến đấu hết mình vì Tổ quốc.
---
Câu 2: (Bài văn nghị luận về “Hội chứng Ếch luộc”)
Hội chứng Ếch luộc – Lối sống an nhàn hay sẵn sàng thay đổi?
Trong xã hội hiện đại, "hội chứng Ếch luộc" được hiểu là trạng thái con người tự mãn với cuộc sống ổn định, an nhàn mà quên đi việc phát triển bản thân. Đứng trước câu hỏi: nên duy trì sự ổn định hay sẵn sàng thay đổi để phát triển, tôi tin rằng, tuổi trẻ cần dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn để không ngừng hoàn thiện chính mình.
Trước hết, sống trong sự ổn định quá lâu dễ khiến con người mất đi động lực và sự sáng tạo. Như con ếch ngồi trong nồi nước ấm, ta sẽ dần quen với sự thoải mái, để rồi khi nhận ra nguy cơ thì đã muộn. Ngược lại, việc dám thay đổi, thử thách bản thân ở những môi trường mới không chỉ giúp con người trưởng thành hơn mà còn mang lại những cơ hội lớn lao.
Bên cạnh đó, tuổi trẻ là khoảng thời gian quý giá nhất để học hỏi và trải nghiệm. Nếu chỉ mãi an phận, ta có thể bỏ lỡ những cơ hội để khám phá tiềm năng và thực hiện ước mơ. Sẵn sàng thay đổi không đồng nghĩa với việc chạy theo những rủi ro mù quáng, mà cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bản lĩnh và sự kiên định với mBài 2
Câu 1: (So sánh và đánh giá trên phương diện nội dung giữa đoạn trích của Nguyễn Văn Thạc và Đặng Thùy Trâm)
Đoạn trích trong “Mãi mãi tuổi hai mươi” của Nguyễn Văn Thạc và “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” đều phản ánh sâu sắc tinh thần yêu nước và sự hy sinh cao cả của thế hệ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Cả hai tác giả đều thể hiện tâm hồn nhạy cảm, nhiệt huyết, sẵn sàng cống hiến tuổi trẻ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Nguyễn Văn Thạc day dứt trước cảnh tượng tang thương của chiến tranh, khao khát được chiến đấu và mang niềm tự hào chiến thắng. Trong khi đó, Đặng Thùy Trâm bộc lộ sự tiếc nuối tuổi xuân nhưng vẫn kiên định với lý tưởng lớn lao vì độc lập, tự do của đất nước.
Về phong cách, Nguyễn Văn Thạc tập trung khắc họa những hình ảnh cụ thể, giàu tính biểu cảm để truyền tải cảm xúc mãnh liệt. Ngược lại, Đặng Thùy Trâm sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy triết lý, thể hiện sự trưởng thành qua những trải nghiệm thực tế.
=> Cả hai đoạn trích đều cho thấy sức mạnh tinh thần và ý chí quật cường của thế hệ trẻ Việt Nam, là minh chứng sống động cho vẻ đẹp của một thế hệ đã sống và chiến đấu hết mình vì Tổ quốc.
---
Câu 2: (Bài văn nghị luận về “Hội chứng Ếch luộc”)
Hội chứng Ếch luộc – Lối sống an nhàn hay sẵn sàng thay đổi?
Trong xã hội hiện đại, "hội chứng Ếch luộc" được hiểu là trạng thái con người tự mãn với cuộc sống ổn định, an nhàn mà quên đi việc phát triển bản thân. Đứng trước câu hỏi: nên duy trì sự ổn định hay sẵn sàng thay đổi để phát triển, tôi tin rằng, tuổi trẻ cần dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn để không ngừng hoàn thiện chính mình.
Trước hết, sống trong sự ổn định quá lâu dễ khiến con người mất đi động lực và sự sáng tạo. Như con ếch ngồi trong nồi nước ấm, ta sẽ dần quen với sự thoải mái, để rồi khi nhận ra nguy cơ thì đã muộn. Ngược lại, việc dám thay đổi, thử thách bản thân ở những môi trường mới không chỉ giúp con người trưởng thành hơn mà còn mang lại những cơ hội lớn lao.
Bên cạnh đó, tuổi trẻ là khoảng thời gian quý giá nhất để học hỏi và trải nghiệm. Nếu chỉ mãi an phận, ta có thể bỏ lỡ những cơ hội để khám phá tiềm năng và thực hiện ước mơ. Sẵn sàng thay đổi không đồng nghĩa với việc chạy theo những rủi ro mù quáng, mà cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bản lĩnh và sự kiên định với mục tiêu của mình.
T
ục tiêu của mình.
T
Bài 1
Câu 1: Thể loại của văn bản:
Văn bản thuộc thể loại nhật ký.
Câu 2: Những dấu hiệu của tính phi hư cấu trong văn bản:
Người viết thật: Nhật ký được viết bởi Nguyễn Văn Thạc – một nhân vật có thật trong lịch sử.
Thời gian và sự kiện cụ thể: Văn bản ghi rõ thời gian “15.11.1971” và nhắc đến các sự kiện lịch sử như chiến tranh chống Mỹ, sự tàn phá của bom đạn.
Cảm xúc chân thực: Tâm trạng, suy nghĩ, khao khát của tác giả được thể hiện một cách chân thực và không qua hư cấu.
Câu 3: Tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Không, suốt đời ta không quên, ta không quên cảnh em bé miền Nam đập tay lên vũng máu."
Điệp ngữ “ta không quên”: Nhấn mạnh sự day dứt, ám ảnh của tác giả trước hình ảnh đau thương của em bé miền Nam.
Hình ảnh giàu cảm xúc: “Đập tay lên vũng máu” gợi sự tang tóc, mất mát và nỗi đau chiến tranh, khiến người đọc cảm nhận rõ sự tàn khốc của bom đạn và lòng căm thù quân thù.
=> Biện pháp tu từ làm tăng sức biểu cảm, khắc sâu nỗi ám ảnh trong tâm trí người đọc.
Câu 4: Hiệu quả của việc kết hợp các phương thức biểu đạt trong văn bản:
Tự sự: Kể lại những sự kiện, kỷ niệm của tác giả trong chiến tranh.
Miêu tả: Khắc họa hình ảnh bom đạn, sự tàn phá và nỗi đau của người dân.
Biểu cảm: Bộc lộ cảm xúc xót xa, day dứt và khao khát được chiến đấu vì Tổ quốc.
=> Sự kết hợp này giúp văn bản vừa chân thực, vừa giàu cảm xúc, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc.
Câu 5: Suy nghĩ và cảm xúc sau khi đọc đoạn trích:
Đọc đoạn trích, tôi cảm nhận được sự tàn khốc của chiến tranh và lòng yêu nước sâu sắc của thế hệ thanh niên thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Chi tiết “em bé miền Nam đập tay lên vũng máu” để lại ấn tượng mạnh nhất, bởi nó gợi lên hình ảnh tang thương, mất mát và sự bất lực của tuổi thơ trước bom đạn chiến tranh. Từ đó, tôi càng trân trọng sự hy sinh cao cả của thế hệ đi trước để bảo vệ hòa bình hôm nay
Bài 1
Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích:
Tự sự: Kể về các kiếp người khác nhau trong xã hội.
Biểu cảm: Bày tỏ lòng thương xót, cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thương của những kiếp người.
Câu 2: Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
Những người lính bỏ nhà, chịu gian nan trong chiến trận.
Những người phụ nữ lỡ làng, buôn nguyệt bán hoa, sống phiền não cả đời.
Những người hành khất, sống nhờ qua ngày, chết không nơi an nghỉ.
Câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ:
Từ láy “lập lòe” gợi lên hình ảnh mờ nhạt, yếu ớt của những ngọn lửa ma trơi, tạo không khí u ám, rợn ngợp.
Từ láy “văng vẳng” diễn tả âm thanh xa xăm, mơ hồ của tiếng oan, làm tăng thêm cảm giác đau thương, ám ảnh.
=> Việc sử dụng từ láy làm nổi bật nỗi xót xa và không khí bi thương, u tịch, phù hợp với chủ đề chiêu hồn, cầu siêu cho những kiếp người bất hạnh.
Câu 4: Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích:
Chủ đề: Bày tỏ lòng thương xót sâu sắc đối với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, tràn đầy lòng trắc ẩn trước nỗi đau của con người.
Câu 5: Suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc Việt Nam thể hiện qua tinh thần yêu thương, đùm bọc và sẻ chia với những mảnh đời bất hạnh. Tinh thần ấy được gìn giữ từ xưa đến nay, không chỉ trong văn học mà còn trong đời sống thực tiễn. Chúng ta luôn đề cao giá trị của lòng nhân ái, bởi “lá lành đùm lá rách” không chỉ là lời khuyên mà còn là nguyên tắc sống đầy ý nghĩa của người Việt. Từ cảm hứng nhân đạo của đoạn trích, mỗi người cần biết cảm thông và hành động thiết thực để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích)
Đoạn trích từ “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật biểu hiện tinh tế. Về nội dung, đoạn trích khắc họa số phận bi thảm của những kiếp người bất hạnh như người lính chiến trận, phụ nữ lỡ làng, hay những kẻ hành khất. Từ đó, Nguyễn Du bày tỏ lòng xót xa và cảm thông trước nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến, đồng thời thức tỉnh lòng trắc ẩn trong tâm hồn người đọc. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc, kết hợp từ láy như “lập lòe”, “văng vẳng” để gợi lên không khí u ám và bi thương. Nhịp điệu thơ chậm rãi, trầm lắng như tiếng lòng thổn thức của Nguyễn Du trước những mảnh đời bất hạnh. Đặc biệt, hình ảnh thơ được khắc họa sinh động, giàu tính biểu cảm, làm nổi bật cảnh ngộ đau thương của các nhân vật. Đoạn trích không chỉ là tiếng nói của lòng nhân đạo mà còn là áng thơ bất hủ về tình yêu thương con người.
---
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về định kiến tiêu cực với thế hệ Gen Z)
Gen Z – Khám phá tiềm năng và vượt qua định kiến
Thế hệ Gen Z, sinh ra trong thời đại công nghệ và toàn cầu hóa, thường bị gắn mác với nhiều định kiến tiêu cực như lối sống ích kỷ, thiếu trách nhiệm và lệ thuộc vào công nghệ. Tuy nhiên, đánh giá này liệu có công bằng với một thế hệ đầy triển vọng?
Trước hết, Gen Z là thế hệ lớn lên cùng sự bùng nổ của công nghệ, họ tiếp cận thế giới qua các nền tảng số và xây dựng tư duy sáng tạo từ rất sớm. Sự lệ thuộc vào công nghệ không nên bị đánh đồng với lối sống thụ động, bởi Gen Z đã tận dụng công nghệ để tạo ra những đột phá trong học tập, khởi nghiệp và bảo vệ môi trường. Nhiều bạn trẻ đã chứng minh khả năng tự học và sáng tạo qua các dự án
Bài 1
Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích:
Tự sự: Kể về các kiếp người khác nhau trong xã hội.
Biểu cảm: Bày tỏ lòng thương xót, cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thương của những kiếp người.
Câu 2: Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
Những người lính bỏ nhà, chịu gian nan trong chiến trận.
Những người phụ nữ lỡ làng, buôn nguyệt bán hoa, sống phiền não cả đời.
Những người hành khất, sống nhờ qua ngày, chết không nơi an nghỉ.
Câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ:
Từ láy “lập lòe” gợi lên hình ảnh mờ nhạt, yếu ớt của những ngọn lửa ma trơi, tạo không khí u ám, rợn ngợp.
Từ láy “văng vẳng” diễn tả âm thanh xa xăm, mơ hồ của tiếng oan, làm tăng thêm cảm giác đau thương, ám ảnh.
=> Việc sử dụng từ láy làm nổi bật nỗi xót xa và không khí bi thương, u tịch, phù hợp với chủ đề chiêu hồn, cầu siêu cho những kiếp người bất hạnh.
Câu 4: Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích:
Chủ đề: Bày tỏ lòng thương xót sâu sắc đối với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, tràn đầy lòng trắc ẩn trước nỗi đau của con người.
Câu 5: Suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc Việt Nam thể hiện qua tinh thần yêu thương, đùm bọc và sẻ chia với những mảnh đời bất hạnh. Tinh thần ấy được gìn giữ từ xưa đến nay, không chỉ trong văn học mà còn trong đời sống thực tiễn. Chúng ta luôn đề cao giá trị của lòng nhân ái, bởi “lá lành đùm lá rách” không chỉ là lời khuyên mà còn là nguyên tắc sống đầy ý nghĩa của người Việt. Từ cảm hứng nhân đạo của đoạn trích, mỗi người cần biết cảm thông và hành động thiết thực để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích)
Đoạn trích từ “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật biểu hiện tinh tế. Về nội dung, đoạn trích khắc họa số phận bi thảm của những kiếp người bất hạnh như người lính chiến trận, phụ nữ lỡ làng, hay những kẻ hành khất. Từ đó, Nguyễn Du bày tỏ lòng xót xa và cảm thông trước nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến, đồng thời thức tỉnh lòng trắc ẩn trong tâm hồn người đọc. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc, kết hợp từ láy như “lập lòe”, “văng vẳng” để gợi lên không khí u ám và bi thương. Nhịp điệu thơ chậm rãi, trầm lắng như tiếng lòng thổn thức của Nguyễn Du trước những mảnh đời bất hạnh. Đặc biệt, hình ảnh thơ được khắc họa sinh động, giàu tính biểu cảm, làm nổi bật cảnh ngộ đau thương của các nhân vật. Đoạn trích không chỉ là tiếng nói của lòng nhân đạo mà còn là áng thơ bất hủ về tình yêu thương con người.
---
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về định kiến tiêu cực với thế hệ Gen Z)
Gen Z – Khám phá tiềm năng và vượt qua định kiến
Thế hệ Gen Z, sinh ra trong thời đại công nghệ và toàn cầu hóa, thường bị gắn mác với nhiều định kiến tiêu cực như lối sống ích kỷ, thiếu trách nhiệm và lệ thuộc vào công nghệ. Tuy nhiên, đánh giá này liệu có công bằng với một thế hệ đầy triển vọng?
Trước hết, Gen Z là thế hệ lớn lên cùng sự bùng nổ của công nghệ, họ tiếp cận thế giới qua các nền tảng số và xây dựng tư duy sáng tạo từ rất sớm. Sự lệ thuộc vào công nghệ không nên bị đánh đồng với lối sống thụ động, bởi Gen Z đã tận dụng công nghệ để tạo ra những đột phá trong học tập, khởi nghiệp và bảo vệ môi trường. Nhiều bạn trẻ đã Bài 1
Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích:
Tự sự: Kể về các kiếp người khác nhau trong xã hội.
Biểu cảm: Bày tỏ lòng thương xót, cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thương của những kiếp người.
Câu 2: Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
Những người lính bỏ nhà, chịu gian nan trong chiến trận.
Những người phụ nữ lỡ làng, buôn nguyệt bán hoa, sống phiền não cả đời.
Những người hành khất, sống nhờ qua ngày, chết không nơi an nghỉ.
Câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ:
Từ láy “lập lòe” gợi lên hình ảnh mờ nhạt, yếu ớt của những ngọn lửa ma trơi, tạo không khí u ám, rợn ngợp.
Từ láy “văng vẳng” diễn tả âm thanh xa xăm, mơ hồ của tiếng oan, làm tăng thêm cảm giác đau thương, ám ảnh.
=> Việc sử dụng từ láy làm nổi bật nỗi xót xa và không khí bi thương, u tịch, phù hợp với chủ đề chiêu hồn, cầu siêu cho những kiếp người bất hạnh.
Câu 4: Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích:
Chủ đề: Bày tỏ lòng thương xót sâu sắc đối với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, tràn đầy lòng trắc ẩn trước nỗi đau của con người.
Câu 5: Suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc Việt Nam thể hiện qua tinh thần yêu thương, đùm bọc và sẻ chia với những mảnh đời bất hạnh. Tinh thần ấy được gìn giữ từ xưa đến nay, không chỉ trong văn học mà còn trong đời sống thực tiễn. Chúng ta luôn đề cao giá trị của lòng nhân ái, bởi “lá lành đùm lá rách” không chỉ là lời khuyên mà còn là nguyên tắc sống đầy ý nghĩa của người Việt. Từ cảm hứng nhân đạo của đoạn trích, mỗi người cần biết cảm thông và hành động thiết thực để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích)
Đoạn trích từ “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật biểu hiện tinh tế. Về nội dung, đoạn trích khắc họa số phận bi thảm của những kiếp người bất hạnh như người lính chiến trận, phụ nữ lỡ làng, hay những kẻ hành khất. Từ đó, Nguyễn Du bày tỏ lòng xót xa và cảm thông trước nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến, đồng thời thức tỉnh lòng trắc ẩn trong tâm hồn người đọc. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc, kết hợp từ láy như “lập lòe”, “văng vẳng” để gợi lên không khí u ám và bi thương. Nhịp điệu thơ chậm rãi, trầm lắng như tiếng lòng thổn thức của Nguyễn Du trước những mảnh đời bất hạnh. Đặc biệt, hình ảnh thơ được khắc họa sinh động, giàu tính biểu cảm, làm nổi bật cảnh ngộ đau thương của các nhân vật. Đoạn trích không chỉ là tiếng nói của lòng nhân đạo mà còn là áng thơ bất hủ về tình yêu thương con người.
---
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về định kiến tiêu cực với thế hệ Gen Z)
Gen Z – Khám phá tiềm năng và vượt qua định kiến
Thế hệ Gen Z, sinh ra trong thời đại công nghệ và toàn cầu hóa, thường bị gắn mác với nhiều định kiến tiêu cực như lối sống ích kỷ, thiếu trách nhiệm và lệ thuộc vào công nghệ. Tuy nhiên, đánh giá này liệu có công bằng với một thế hệ đầy triển vọng?
Trước hết, Gen Z là thế hệ lớn lên cùng sự bùng nổ của công nghệ, họ tiếp cận thế giới qua các nền tảng số và xây dựng tư duy sáng tạo từ rất sớm. Sự lệ thuộc vào công nghệ không nên bị đánh đồng với lối sống thụ động, bởi Gen Z đã tận dụng công nghệ để tạo ra những đột phá trong học tập, khởi nghiệp và bảo vệ môi trường. Nhiều bạn trẻ đã chứng minh khả năng tự học và sáng tạo qua các dự án
chứng minh khả năng tự học và sáng tạo qua các dự án
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá tính thuyết phục của văn bản)
Văn bản “Cái đẹp trong truyện ngắn ‘Muối của rừng’ của Nguyễn Huy Thiệp” thể hiện tính thuyết phục cao nhờ cách triển khai luận điểm chặt chẽ, dẫn chứng cụ thể và ngôn ngữ giàu cảm xúc. Các luận điểm chính, như sự thức tỉnh trước thiên nhiên, vẻ đẹp của sự hướng thiện, và sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên, được trình bày rõ ràng, logic. Tác giả sử dụng dẫn chứng từ truyện để minh họa, như sự day dứt của ông Diểu khi săn bắn hay hành động phóng sinh khỉ, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận ý nghĩa nhân văn của tác phẩm. Ngôn ngữ trong văn bản vừa sắc sảo vừa giàu hình ảnh, khơi gợi cảm xúc và suy ngẫm sâu sắc. Đặc biệt, tác giả khéo léo lồng ghép các biểu tượng như “hoa tử huyền” và “lối đi khác” để nhấn mạnh quá trình chuyển hóa nhận thức của nhân vật, từ đó làm nổi bật thông điệp hướng thiện của truyện. Nhìn chung, văn bản không chỉ phân tích sâu sắc mà còn khơi dậy tình yêu thiên nhiên và niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về vấn đề bảo vệ môi trường qua các clip thu gom rác)
Bảo vệ môi trường – Trách nhiệm và sứ mệnh của người trẻ
Trong bối cảnh môi trường ngày càng ô nhiễm, hình ảnh các bạn trẻ trên khắp cả nước ghi lại quá trình thu gom rác tại ao hồ, chân cầu, bãi biển là minh chứng sống động cho tinh thần trách nhiệm và ý thức bảo vệ môi trường. Đây không chỉ là hành động thiết thực mà còn gửi gắm thông điệp ý nghĩa về vai trò của người trẻ trong việc gìn giữ hành tinh xanh.
Hành động thu gom rác thải, dù nhỏ, mang ý nghĩa lớn lao trong việc bảo vệ hệ sinh thái, cải thiện chất lượng môi trường sống. Qua đó, các bạn trẻ đã khẳng định rằng mọi người, dù ở độ tuổi hay hoàn cảnh nào, đều có thể đóng góp cho môi trường bằng cách hành động cụ thể. Việc ghi lại các clip không chỉ nhằm lưu giữ kỷ niệm mà còn lan tỏa tinh thần tích cực, khuyến khích cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, việc làm này cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về ý thức lâu dài. Không chỉ dừng lại ở việc thu gom rác, mỗi cá nhân cần thay đổi thói quen sinh hoạt, giảm thiểu rác thải nhựa và hướng tới lối sống xanh bền vững. Chính người trẻ, với sức sáng tạo và lòng nhiệt huyết, có thể trở thành hạt nhân cho những phong trào môi trường bền vững hơn.
Nhìn xa hơn, những hành động nhỏ này nhắc nhở chúng ta về mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên. Bảo vệ môi trường không phải là trách nhiệm riêng của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội. Mỗi bước chân nhặt rác, mỗi thay đổi nhỏ trong thói quen đều góp phần xây dựng một thế giới xanh, sạch, đẹp hơn.
Với lòng nhiệt huyết và sự sáng tạo, người trẻ không chỉ lan tỏa thông điệp sống xanh mà còn tạo nên những thay đổi tích cực, để lại di sản quý giá cho các thế hệ mai sau.
Bài 1
Câu 1: Luận đề của văn bản trên là:
Vẻ đẹp trong truyện ngắn “Muối của rừng” của Nguyễn Huy Thiệp, được thể hiện qua sự thức tỉnh của nhân vật trước thiên nhiên, vẻ đẹp của sự hướng thiện, và sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người.
Câu 2: Một câu văn thể hiện rõ tính khẳng định trong văn bản:
“Khép lại trang truyện ‘Muối của rừng’ (Nguyễn Huy Thiệp) người đọc không còn ám ảnh bởi cảnh đi săn của ông Diểu mà chỉ thấy quá trình thay đổi nhận thức và vẻ đẹp trong tâm hồn của nhân vật yêu thiên nhiên, hướng thiện, có niềm tin vào những điều tốt đẹp.”
Câu 3: Nhận xét về mối quan hệ giữa nội dung và nhan đề của văn bản:
Nhan đề “Cái đẹp trong truyện ngắn ‘Muối của rừng’” phản ánh chính xác nội dung của văn bản. Văn bản làm nổi bật các khía cạnh đẹp đẽ trong thiên nhiên, nhân cách của nhân vật và giá trị nhân văn mà truyện ngắn muốn truyền tải, qua đó làm nổi bật ý nghĩa biểu tượng của “muối” – một thứ tinh túy, quý giá của thiên nhiên và con người.
Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê trong câu văn:
Câu văn liệt kê các yếu tố như “chim xanh, gà rừng, khỉ, sự hùng vĩ của núi non, hang động, sự tĩnh lặng của rừng xanh, sự quấn quít của ba con khỉ” tạo nên bức tranh thiên nhiên phong phú, sống động. Sự đa dạng và đối lập giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và tiếng súng săn tàn khốc làm nổi bật sự xung đột giữa hành động phá hoại và vẻ đẹp tự nhiên. Qua đó, biện pháp liệt kê khơi gợi cảm xúc, làm sâu sắc thêm nhận thức về giá trị của thiên nhiên.
Câu 5: Phân tích, đánh giá mục đích, quan điểm và tình cảm của người viết:
Mục đích của người viết là ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và sự thức tỉnh nhân văn trong con người. Quan điểm của tác giả nhấn mạnh ý nghĩa của thiên nhiên trong việc hình thành và cải thiện nhận thức, đạo đức con người. Tình cảm của người viết dành cho truyện ngắn “Muối của rừng” là sự trân trọng, đồng thời là tình yêu thiên nhiên và niềm tin vào khả năng hướng thiện của con người.
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá tính thuyết phục của văn bản)
Văn bản “Cái đẹp trong truyện ngắn ‘Muối của rừng’ của Nguyễn Huy Thiệp” thể hiện tính thuyết phục cao nhờ cách triển khai luận điểm chặt chẽ, dẫn chứng cụ thể và ngôn ngữ giàu cảm xúc. Các luận điểm chính, như sự thức tỉnh trước thiên nhiên, vẻ đẹp của sự hướng thiện, và sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên, được trình bày rõ ràng, logic. Tác giả sử dụng dẫn chứng từ truyện để minh họa, như sự day dứt của ông Diểu khi săn bắn hay hành động phóng sinh khỉ, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận ý nghĩa nhân văn của tác phẩm. Ngôn ngữ trong văn bản vừa sắc sảo vừa giàu hình ảnh, khơi gợi cảm xúc và suy ngẫm sâu sắc. Đặc biệt, tác giả khéo léo lồng ghép các biểu tượng như “hoa tử huyền” và “lối đi khác” để nhấn mạnh quá trình chuyển hóa nhận thức của nhân vật, từ đó làm nổi bật thông điệp hướng thiện của truyện. Nhìn chung, văn bản không chỉ phân tích sâu sắc mà còn khơi dậy tình yêu thiên nhiên và niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về vấn đề bảo vệ môi trường qua các clip thu gom rác)
Bảo vệ môi trường – Trách nhiệm và sứ mệnh của người trẻ
Trong bối cảnh môi trường ngày càng ô nhiễm, hình ảnh các bạn trẻ trên khắp cả nước ghi lại quá trình thu gom rác tại ao hồ, chân cầu, bãi biển là minh chứng sống động cho tinh thần trách nhiệm và ý thức bảo vệ môi trường. Đây không chỉ là hành động thiết thực mà còn gửi gắm thông điệp ý nghĩa về vai trò của người trẻ trong việc gìn giữ hành tinh xanh.
Hành động thu gom rác thải, dù nhỏ, mang ý nghĩa lớn lao trong việc bảo vệ hệ sinh thái, cải thiện chất lượng môi trường sống. Qua đó, các bạn trẻ đã khẳng định rằng mọi người, dù ở độ tuổi hay hoàn cảnh nào, đều có thể đóng góp cho môi trường bằng cách hành động cụ thể. Việc ghi lại các clip không chỉ nhằm lưu giữ kỷ niệm mà còn lan tỏa tinh thần tích cực, khuyến khích cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, việc làm này cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về ý thức lâu dài. Không chỉ dừng lại ở việc thu gom rác, mỗi cá nhân cần thay đổi thói quen sinh hoạt, giảm thiểu rác thải nhựa và hướng