Vũ Thị Phương Thảo

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Thị Phương Thảo
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: 

Nhân vật Mai trong văn bản là người con hiếu thảo, giàu lòng yêu thương và có ý chí vượt khó. Anh sinh ra trong một gia đình nghèo, sống đạm bạc với cha già trong vườn mai vàng. Mai không chỉ kế thừa tình yêu và tâm huyết với vườn mai từ cha mà còn thể hiện tấm lòng nhân hậu khi cưu mang Lan, cô bé mồ côi. Quyết định giúp đỡ Lan và sau đó kết hôn với cô đã minh chứng cho trái tim giàu tình thương của Mai, bất chấp hoàn cảnh khó khăn.

Bên cạnh đó, Mai là người có ý chí và tinh thần trách nhiệm cao. Khi cuộc sống gia đình gặp khó khăn, anh nhận ra cần thay đổi cách sống, học hỏi thêm từ những người trồng hoa khác để tìm hướng đi mới. Tuy đau đớn trước việc phải cưa bớt vườn mai, Mai vẫn kiên định vì hạnh phúc chung của gia đình. Qua nhân vật Mai, người đọc cảm nhận được hình ảnh một con người giàu nghị lực, yêu thương và luôn đặt tình cảm gia đình lên hàng đầu. Anh đại diện cho tinh thần dám đổi mới, khát vọng vượt lên hoàn cảnh để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Câu 2: 

Trong thời đại công nghệ số, lối sống khoe khoang, phô trương “ảo” đang trở thành vấn đề đáng lo ngại trong một bộ phận giới trẻ. Thông qua mạng xã hội, nhiều bạn trẻ cố tình xây dựng hình ảnh hào nhoáng, sử dụng những thứ không thuộc về mình để tạo ấn tượng với người khác. Đây là biểu hiện của sự tự ti, thiếu tự tin và xu hướng chạy theo những giá trị vật chất thay vì giá trị thật.

Lối sống này không chỉ làm mất đi sự chân thật mà còn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Nó khiến các bạn trẻ dễ rơi vào vòng xoáy sống ảo, quên đi việc trau dồi bản thân. Họ có thể lún sâu vào việc vay mượn, gian dối để duy trì hình ảnh hào nhoáng, làm xói mòn các mối quan hệ xung quanh. Thậm chí, sự so sánh không lành mạnh trên mạng xã hội còn gây áp lực tâm lý, dẫn đến trầm cảm hoặc những suy nghĩ tiêu cực.

Để khắc phục, giới trẻ cần học cách trân trọng giá trị thực của bản thân. Thay vì khoe khoang, hãy đầu tư vào tri thức, kỹ năng và đạo đức. Mạng xã hội nên được sử dụng như công cụ kết nối, chia sẻ điều tích cực, thay vì nơi để phô trương hay “sống ảo”. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cần định hướng để giới trẻ nhận ra rằng giá trị thật mới là điều bền vững và đáng trân quý. Chỉ khi sống thật với bản thân, con người mới tìm thấy hạnh phúc và sự bình yên trong tâm hồn.

Câu 1. 

Văn bản được kể theo ngôi thứ ba, người kể chuyện đứng bên ngoài câu chuyện, quan sát và thuật lại diễn biến một cách khách quan nhưng vẫn lồng ghép những cảm xúc tinh tế, sâu sắc.

Câu 2. 

Ông già Mai và con trai Mai sống ở một vườn mai vàng dưới chân núi Ngũ Tây, chăm sóc mai bằng cả tâm huyết. Một lần, Mai gặp cô bé Lan mồ côi mẹ và đưa cô về nuôi. Ba năm sau, Lan trở thành vợ Mai, cả gia đình đoàn kết vượt qua nghèo khó. Khi gặp khó khăn kinh tế, Mai nhận ra vườn mai không đủ sinh kế và bày tỏ mong muốn trồng thêm các loại hoa khác. Ông già Mai đau đớn nhưng đồng ý cho con cưa nửa vườn mai để làm vốn. Dù chịu tổn thương tinh thần sâu sắc, ông đã vượt qua khi thấy con cháu bắt nhịp được cuộc sống mới.

Câu 3.

Ông già Mai là người giàu tình yêu thương, đức hy sinh và lòng kiên cường. Dù mù lòa, ông dành trọn tâm huyết để chăm sóc vườn mai như một phần cuộc đời mình. Tình thương của ông dành cho con cháu được thể hiện qua quyết định đau lòng nhưng đầy hy sinh khi đồng ý cưa nửa vườn mai để giúp con trai có vốn làm ăn. Tấm lòng bao dung, nhẫn nại của ông chính là biểu tượng cho giá trị bền bỉ của tình cảm gia đình.

Câu 4. 

Chi tiết khiến tôi thích nhất là khi ông già Mai đặt tay lên những nhát cưa của cây mai và lặng lẽ khóc. Đây là hình ảnh thể hiện sâu sắc nỗi đau của ông khi phải rời xa những “mảnh đời” mà ông đã gắn bó cả đời. Tuy nhiên, nó cũng cho thấy tấm lòng cao cả và sự hy sinh của ông khi sẵn sàng đặt hạnh phúc của con cháu lên trên nỗi đau của mình. Chi tiết này vừa xúc động, vừa làm nổi bật giá trị tình cảm gia đình trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 5.

Tình cảm gia đình là động lực lớn giúp Mai vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Chính tình yêu thương của cha và Lan đã tiếp thêm cho anh sức mạnh để không ngừng cố gắng. Mai không chỉ chăm chỉ cứu vườn mai trong những năm gian khó mà còn quyết tâm tìm giải pháp mới để thay đổi cuộc sống gia đình. Tình cảm gia đình không chỉ giúp anh kiên định mà còn thôi thúc anh hy sinh, cống hiến vì hạnh phúc chung.

Câu 1: 

Đoạn thơ thể hiện nỗi đau đớn, tiếc thương của cha mẹ Thúy Kiều khi kể lại câu chuyện bán mình cứu cha. Về nội dung, đoạn thơ làm nổi bật bi kịch của Thúy Kiều – một người con hiếu thảo nhưng phải chịu đựng số phận oan nghiệt. Gia biến bất ngờ đẩy Kiều vào con đường hy sinh cả cuộc đời mình để đổi lấy sự an nguy cho gia đình. Qua lời kể đầy xúc động của cha mẹ, hình ảnh Kiều hiện lên là một người phụ nữ giàu tình nghĩa: dẫu phải bán mình, nàng vẫn dặn dò kỹ lưỡng và nhờ Thúy Vân thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng. Tình yêu, đạo hiếu, và lòng tự trọng của Kiều hòa quyện trong nỗi đau giằng xé, khiến người đọc cảm thương cho số phận nàng.Về nghệ thuật, Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh giàu sức gợi và các biện pháp như điệp từ (“dùng dằng,” “trót lời”) và ẩn dụ (“phận mỏng như tờ”). Những yếu tố này không chỉ khắc họa tâm trạng đau khổ của cha mẹ Kiều mà còn làm nổi bật tính bi kịch trong xã hội phong kiến. Đoạn thơ vừa giàu tính nhân văn, vừa tố cáo sâu sắc sự bất công đè nặng lên người phụ nữ.

Câu 2: 

Trong thời đại số, khi công nghệ thông tin và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, con người dễ dàng kết nối nhưng cũng dễ đánh mất sự cân bằng nội tâm. Nuôi dưỡng tâm hồn trở thành một yêu cầu thiết yếu để bảo vệ bản thân trước sự xâm lấn của những giá trị thực dụng và tiêu cực.

Trước hết, mỗi cá nhân cần rèn luyện khả năng chọn lọc thông tin và duy trì thói quen sử dụng công nghệ một cách lành mạnh. Thay vì chìm đắm vào mạng xã hội, chúng ta có thể đọc sách, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động văn hóa nghệ thuật để nuôi dưỡng đời sống tinh thần phong phú. Những trang sách hay sẽ giúp con người thấu hiểu bản thân và học cách đồng cảm với người khác.

Bên cạnh đó, gia đình và nhà trường cần đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng giá trị sống cho thế hệ trẻ. Những bài học về lòng nhân ái, sự sẻ chia và trách nhiệm cộng đồng nên được lồng ghép vào giáo dục. Đồng thời, cha mẹ cần tạo cơ hội cho con trải nghiệm thiên nhiên, tránh để trẻ lệ thuộc quá mức vào công nghệ.

Xã hội cũng cần tạo điều kiện để con người sống chậm lại giữa guồng quay hiện đại. Việc tổ chức các hoạt động cộng đồng như hội thảo, triển lãm nghệ thuật, hoặc các phong trào tình nguyện sẽ giúp mọi người tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống.

Cuối cùng, mỗi người cần tự nuôi dưỡng tâm hồn bằng cách sống có mục đích và luôn hướng tới những giá trị chân – thiện – mỹ. Tâm hồn là cội nguồn của hạnh phúc, và chỉ khi biết cách nuôi dưỡng nó, chúng ta mới có thể sống trọn vẹn và ý nghĩa trong thời đại số.

Câu 1.
Văn bản Kim Trọng tìm Kiều kể về việc Kim Trọng trở lại tìm Thúy Kiều sau nửa năm xa cách. Khi trở về, Kim Trọng phát hiện gia đình Kiều đã lâm vào cảnh sa sút, Kiều phải bán mình chuộc cha. Kim Trọng đau đớn, ngỡ ngàng trước sự thật này và quyết tâm đi tìm Kiều.

Câu 2.
Một số hình ảnh thơ tả thực trong văn bản:
 • “Đầy vườn cỏ mọc, lau thưa”
 • “Song trăng quạnh quẽ, vách mưa rã rời”
 • “Nhà tranh, vách đất tả tơi”
Những hình ảnh này gợi tả sự hoang tàn, tiêu điều của ngôi nhà và cảnh vật sau biến cố gia đình Thúy Kiều.

Câu 3.
Cảm xúc của Kim Trọng khi chứng kiến khung cảnh nhà Thúy Kiều:
 • Kim Trọng đau buồn, xót xa khi thấy cảnh vật hoàn toàn thay đổi, hoang tàn, không còn dấu vết của một gia đình hạnh phúc.
 • Chàng ngỡ ngàng, lặng người trước sự sa sút, nghèo khó, và khi biết tin Thúy Kiều đã bán mình, chàng rơi vào trạng thái đau đớn tột cùng, thể hiện qua những cơn ngất lịm và những giọt nước mắt không ngừng.

Câu 4.
Câu thơ:
“Sinh càng trông thấy, càng thương
Gan càng tức tối, ruột càng xót xa.”

Biện pháp nghệ thuật được sử dụng: Điệp từ (“càng”), kết hợp với hình ảnh tả tâm trạng.
Hiệu quả: Điệp từ “càng” nhấn mạnh cảm xúc ngày một tăng dần của Kim Trọng, từ nỗi thương xót đến sự căm phẫn với số phận bất công của Thúy Kiều. Hình ảnh “gan tức tối, ruột xót xa” diễn tả chân thực nỗi đau đớn, giằng xé trong tâm hồn chàng.

Câu 5.
Tình cảm của Kim Trọng dành cho Thúy Kiều được thể hiện:
 • Tình yêu sâu sắc, chân thành và thủy chung, dù hoàn cảnh đã đổi thay.
 • Chàng đau đớn, vật vã khi biết Thúy Kiều phải hy sinh bản thân để cứu gia đình.
 • Kim Trọng quyết tâm đi tìm Kiều dù phải đối mặt với muôn vàn khó khăn:
“Rắp mong treo ấn từ quan,
Mấy sông cũng lội, mấy ngàn cũng qua.”
Những câu thơ trên cho thấy tình cảm của Kim Trọng không chỉ là tình yêu mà còn là sự trân trọng, cảm thông và quyết tâm bù đắp cho Thúy Kiều. Tình yêu ấy mang tính nhân văn sâu sắc, vượt qua những ràng buộc của thời cuộc.

Câu 1: 

Nhân vật Đạm Tiên trong đoạn trích là một hình ảnh tiêu biểu cho số phận bạc mệnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nàng từng là một ca nhi nổi tiếng với tài sắc vẹn toàn, được ngợi ca là “tài sắc một thì.” Tuy nhiên, cuộc đời của Đạm Tiên lại ngắn ngủi và đầy bi thương. Số phận nàng được khắc họa qua hình ảnh “nửa chừng xuân, thoắt gãy cành thiên hương,” một biểu tượng cho sự mong manh của kiếp hồng nhan. Cái chết đột ngột khiến nàng trở thành một “mồ vô chủ,” không ai hương khói viếng thăm, chỉ để lại cảnh vật hiu hắt, lạnh lẽo. Qua đó, Nguyễn Du không chỉ thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bất hạnh của Đạm Tiên mà còn gửi gắm nỗi trăn trở về kiếp sống ngắn ngủi của những người phụ nữ tài sắc nhưng không được trân trọng. Hình ảnh Đạm Tiên đồng thời là một lời tiên tri về cuộc đời đầy sóng gió của Thúy Kiều, gợi lên nỗi xót xa và ám ảnh cho người đọc. Số phận của nàng là lời tố cáo hiện thực xã hội bất công, chà đạp lên thân phận người phụ nữ.

Câu 2: 

Trong xã hội hiện đại, lối sống thực dụng đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt trong giới trẻ. Thực dụng là lối sống đặt lợi ích vật chất và cá nhân lên trên hết, không quan tâm đến giá trị đạo đức hay các mối quan hệ xung quanh. Biểu hiện rõ nhất của lối sống này là việc chạy theo đồng tiền, danh vọng mà bất chấp hậu quả, thậm chí xem nhẹ tình cảm gia đình, tình bạn, hay các giá trị nhân văn.

Nguyên nhân của lối sống thực dụng trước hết đến từ tác động của nền kinh tế thị trường, khi vật chất trở thành thước đo giá trị con người. Bên cạnh đó, mạng xã hội và truyền thông thường xuyên tôn vinh những người thành công về vật chất cũng khiến giới trẻ dễ bị lôi cuốn. Hơn nữa, sự thiếu hụt trong giáo dục về đạo đức và giá trị sống cũng góp phần khiến giới trẻ không có cái nhìn cân bằng về cuộc sống.

Hậu quả của lối sống thực dụng là vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ làm suy thoái đạo đức cá nhân mà còn phá vỡ các mối quan hệ xã hội. Con người trở nên lạnh lùng, ích kỷ, và dễ bị cô lập. Tâm hồn, cảm xúc dần trở nên khô cằn, khiến cuộc sống mất đi ý nghĩa thực sự.

Để khắc phục, cần sự chung tay từ nhiều phía. Gia đình cần giáo dục con cái về tình yêu thương và giá trị đạo đức từ nhỏ. Nhà trường cần lồng ghép những bài học nhân văn vào giáo trình. Xã hội cần tôn vinh những giá trị bền vững hơn là vật chất phù phiếm. Quan trọng nhất, mỗi cá nhân cần ý thức được rằng hạnh phúc không chỉ đến từ vật chất mà còn từ các giá trị tinh thần như tình yêu thương, sự sẻ chia, và lòng vị tha.

Lối sống thực dụng là một thách thức, nhưng nếu nhận thức đúng đắn và hành động kịp thời, chúng ta có thể xây dựng một thế hệ trẻ sống cân bằng, yêu thương và cống hiến nhiều hơn cho xã hội.

 

 

Câu 1: thể thơ: Thơ lục bát.

Câu2: một Điển tích điển cổ được sử dụng trong văn bản là "gãy cành thiên hương" ( biểu hiện biểu tượng cho sự mỏng manh bạc mệnh của người con gái đẹp).

Câu 3: hai dòng thơ

"Sè sè nấm  đất bên đàng,

Dàu dàu  ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh."

Biện pháp tu từ được sử dụng là tả cảnh ngụ tình

tác dụng

+tăng sức gợi hình gợi cảm cho câu văn trở nên sinh động hấp dẫn
+ hình ảnh "nấm đất" và "ngọn lửa vàng lửa xanh "không chỉ miêu tả cảnh vật u ám, tiêu điều mà còn gợi lên cảm giác buồn bã, tang thương, phù hợp với bối cảnh nói về số phận hẩm hiu của Đạm Tiên

+thể hiện sự đồng cảm và xót xa trước nỗi buồn của nhân vật Thúy Kiều khi đối diện với cảnh tượng. 
Câu 4:

Hệ thống từ láy trong văn bản như: "sè sè","dàu dàu","lạnh ngắt","mờ xanh",... 

góp phần gợi tả không khí u tịch, ảm đạm, buồn bã của bối cảnh.

nhấn mạnh sự thương cảm, xót xa cho số phận của nhân vật Đạm Tiên, đồng thời làm nổi bật tính chất trữ tình của đoạn thơ. 
Câu 5:

•Tâm trạng, cảm xúc của Thúy Kiều trước hoàn cảnh của Đạm  Tiên:

Thuý Kiều cảm thấy đau đớn, xót xa, thương cảm cho số phận hầm hiu,  bạc mệnh của người phụ nữ. Điều này được thể hiện qua câu thơ :

"Đau đớn thay, phận đàn bà!   
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung." •điều này cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào?

Thúy Kiều là con gái nhạy cảm, giàu lòng trắc ẩn, thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với những bất hạnh trong cuộc đời. Cô còn thể hiện sự suy ngẩm về thân phận chung của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.