Nguyễn Thị Minh Anh
Giới thiệu về bản thân
Câu 1:
Ngôi kể thứ ba. Văn bản được kể qua góc nhìn của người ngoài, quan sát cuộc sống và cảm xúc của nhân vật ông già Mai.
Câu 2:
Ông già Mai là người trồng hoa mai truyền thống. Con trai Mai và vợ muốn đổi mới, trồng các loại hoa khác để tăng thu nhập. Ông già Mai miễn cưỡng đồng ý cho cắt nửa vườn mai. Việc cắt bỏ những cây mai khiến ông cảm thấy đau đớn, mất mát. Sự năng nổ của vợ chồng Mai giúp ông vượt qua nỗi đau và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống mới.
Câu 3:
Ông già Mai là người:
1. Truyền thống, gắn bó với nghề trồng hoa mai.
2. Yêu thương, gắn kết với gia đình.
3. Cảm xúc sâu sắc, đau đớn khi mất đi những cây mai.
4. Chấp nhận thay đổi, hỗ trợ con trai.
Câu 4:
Chi tiết ông già Mai lang thang trong vườn mai, vuốt ve từng cây mai trước khi cắt bỏ. Điều này thể hiện tình yêu sâu sắc và sự gắn kết của ông với nghề trồng hoa mai.
Câu 5:
Yếu tố "tình cảm gia đình" giúp:
1. Ông già Mai chấp nhận thay đổi.
2. Vợ chồng Mai quyết tâm xây dựng cuộc sống mới.
3. Tăng cường sự gắn kết gia đình.
4. Cải thiện cuộc sống và tìm thấy hạnh phúc.
Câu 1
Văn bản "Kim Trọng tìm Kiều" kể về cuộc gặp gỡ lại giữa Kim Trọng và Thuý Kiều sau nửa năm xa cách. Văn bản mô tả cảm xúc, suy nghĩ của Kim Trọng khi chứng kiến sự thay đổi của Thuý Kiều và khung cảnh nhà cô.
Câu 2
Một số hình ảnh thơ tả thực:
1. "Nhà cửa xưa cũ, cảnh vẫn còn vậy."
2. "Cánh cửa phía ngoài, nửa hư nửa còn."
3. "Cỏ cây um tùm, hoa đào nở đỏ."
4. "Gió thu đưa lạnh, mưa thu rơi xa."
Câu 3:
Khi chứng kiến khung cảnh nhà Thuý Kiều, Kim Trọng cảm thấy:
1. Bất ngờ và xót xa trước sự thay đổi.
2. Tức tối và thương tiếc cho tình yêu.
3. Đau đớn và nhớ nhung.
4. Tâm trạng u buồn, cô đơn.
Câu 4:
Câu thơ "Sinh càng trông thấy, càng thương / Gan càng tức tối, ruột càng xót xa" sử dụng biện pháp nghệ thuật:
1. Điệp lại: "càng" tạo nhấn mạnh cảm xúc.
2. So sánh: "Gan càng tức tối" như cảm giác bị đè ép.
3. Nhân hóa: "Ruột càng xót xa" như thể ruột bị thương.
Hiệu quả: Tạo cảm giác đau đớn, xót xa, nhấn mạnh tình yêu và sự thương tiếc.
Câu 5:
Tình cảm của Kim Trọng dành cho Thuý Kiều:
1. Tình yêu sâu sắc, chân thành.
2. Sự quan tâm, lo lắng.
3. Cảm giác tội lỗi, hối hận.
Câu thơ tiêu biểu:
1. "Sinh càng trông thấy, càng thương."
2. "Gan càng tức tối, ruột càng xót xa."
3. "Nhớ nước, nhớ nhà, nhớ người yêu."
Những câu thơ này thể hiện rõ tình cảm của Kim Trọng dành cho Thuý Kiều.
Câu 1:
Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, đặc trưng của văn học Việt Nam cổ điển.
Câu 2:
Điển cố: "Trâm gãy, bình rơi" - ám chỉ cái chết của người yêu.
Câu 3:
Hai dòng thơ "Sè sè nấm đất bên đàng, / Dàu dàu ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh" sử dụng biện pháp tu từ:
1. *Ngôn ngữ ẩn dụ*: "Sè sè" và "Dàu dàu" mô tả âm thanh u buồn.
2. *Sử dụng hình ảnh đối lập*: "Nấm đất" (chết) và "cỏ nửa vàng nửa xanh" (sự sống).
3. *Tạo cảm giác cô đơn, u buồn*.
Câu 4:
Tác giả sử dụng từ láy như:
1. Sè sè
2. Dàu dàu
3. Xôn xao
4. Thỏ lặn
Tạo cảm giác nhịp nhàng, âm điệu du dương và nhấn mạnh cảm xúc.
Câu 5:
Trước hoàn cảnh của Đạm Tiên, Thúy Kiều cảm thấy:
1. Đồng cảm, chia sẻ nỗi đau.
2. Thúy Kiều thể hiện sự thông cảm, cảm xúc sâu sắc.
3. Tâm trạng buồn rầu, xót xa.
Điều này cho thấy Thúy Kiều là người con gái:
1. Cảm xúc sâu sắc.
2. Có tâm hồn nhạy cảm.
3. Đẹp cả nội lẫn ngoại.