Dịch những từ sau:
passport
ruins
monument
artifact
accammodation
cultural heritage
arrival
archaeologist
fossil
discover
ancient
parade
abroad
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
find :
1 . He finds the ball under the bed .
2 . I find the book next to the table .
3 . My father finds something on the bed .
4 . I find the mop in the bathroom .
think :
1 . I think he is so intelligent .
2 . He thinks me is so lazy .
3 . You think me is very ugly .
4 . I think that dog is beautiful .
choose the correct answer
1 they ......english with native speakers
A. learn B. learning C.learns D. learned
2 Mrs Hoa ..... travel to new zealand to visit her son next week
A. can B. is C. will D. does
3. ....... you post me this letter?_Ok
A. Will B. Does C. Is D.Are
4. the earth.......around the sun
A. move B. moving C. moves D. to move
5. he usually ......aloud when he sad
A.sings B. singing C. to sing D. will sing
6. children enjoy .....television
A. watch B. watching C. will watch D . watched
7. I ....... paint a picture for you
A. will B. does C. will do D. did
Bạn ơi!Đáp án bài nào ạ???
Có phải là sách có bìa màu hồng phải ko ạ?!!
https://sachhoc.com.bai-tap-tieng-anh-8-luu-hoang-tri-codapan
Đề sai bn ơi!
Để mik sửa lại:
Điền 2 chữ:
Don't talk ... class, Peter
Don't talk in class, Peter
Don't talk in class,Peter.
Mìn nghĩ là như vậy!
Nếu đúng thì tk và kết bạn vs mìn nhoa!
Iu các bạn nhìu!
Câu hỏi :
Điền 3 chữ
It....teacher'day last week
Trả lời :
It was Teachers' day last week
k mình nhé :
What time is it ?
It's eleven o'clock
When is your birthday ?
My birthday is on March
What class are you in ?
I'm in class 5A7
1 . Bây giờ mấy giờ rồi
2 . Bao giò tới sinh nhật của bạn ?
3 . Bạn ở trong lớp nào ?
hộ chiếu
tàn tích
tượng đài
tạo tác
chỗ ở
di sản văn hóa
đến
nhà khảo cổ học
hóa thạch
khám phá
xưa
diễu hành
ở nước ngoài
passport: hộ chiếu
ruins: sụp đổ
monument:lâu đài / vật kỉ niệm...
artifact: sự giả tạo
accammodation:
cultural heritage
arrival: sự đến, sự tới nơi
archaeologist: nhà khảo cổ
fossil: lỗi thời
discover: khám phá ra, phát hiện ra
ancient: xưa , cổ
parade: diễu hành
abroad: nhầm, lầm tưởng / khắp nơi...