choose simple tense to complete these sentences
1 mika (be) ................... humour.he always (tell) us funny stories.
2 Tiffany and Uma (be) ................... my friends
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. rains
2. tries
3. is
4. passes
5. swims
6. helps
7. is...tells
8. are
1it (rain) ...........RAINS........... almost every morning in LONDON
2Peter (try) .............TRIES......... hard in class. But i think (not think) DON'T THINK he'll pass
3 my life (be) .....IS... so boring. i just watch ............WATCH........ tv everyday.
4 jessica is so smart that he (pass) PASSES every exam without even trying
5 Martha and Kevin (swim)..........SWIM........... twice a week
6 she (help) ........HELPS....... the kids of the neighborhood
7mika (be) .............IS......... humour. he always (tell) TELLS us funny stories
8Tiffany and Uma (be) ............ARE......... my friends
- Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
- Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
- Book /bʊk/: Sách
- Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
- Chair /tʃeər/ ghế
- Chalk /tʃɔːk/ phấn
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
- Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
- Desk /desk/ bàn
- Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
- Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
- Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
- Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
- Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
- Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
- Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
- Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
- Art /ɑːt/: nghệ thuật
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
- History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử
- Information technology: tin học, công nghệ thông tin
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học
- Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật
- Maths /mæθs/ toán
- Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
- Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý
- Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
- Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
- Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng
- Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh
- Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
- Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó
- Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
- Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ
- Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
- Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
- Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
- Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập
- Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
- Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
- Good /ɡʊd/ giỏi
- Grade /ɡreɪd/: điểm số
- Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
- Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
- Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
- Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
- Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
- Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
- School fee /skuːl fiː/: học phí
- Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
- Term /tɜːm/: học kỳ
- Wear uniform: mặc đồng phục
dịch : tại sao bạn thích tiếng anh
trl :
I like English because English is a language used by many countriesA.like = thích (động từ)
B. play = chơi (động từ )
C.run = chạy (động từ)
D. late = muộn, trễ (tính từ)
từ khác loại là late
chọn D.late
1, like = thích (động từ)
2, play = chơi (động từ)
3, run = chạy (động từ)
4, lat = vĩ độ (danh từ )
từ khác loại là từ lat
My family has many animals, but my favorite animal is the cat. My cat has a snow-white coat. It has very sharp eyes and a very good ear. My cat is very obedient and listens to me. I love my cat very much.
1. Is.........tells
2. are
1. is ; tells
2. are