Câu 1: Không khí trên mặt đất nóng nhất là vào
- A. 11 giờ trưa.
- B. 14 giờ trưa.
- C. 12 giờ trưa.
- D. 13 giờ trưa.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chủ nghĩa A-pác-thai là một hệ thống phân biệt chủng tộc áp dụng tại Nam Phi từ năm 1948 đến năm 1994. Hệ thống này trao cho người da trắng quyền lực chính trị và kinh tế, đồng thời phân biệt đối xử với người da đen và các nhóm thiểu số khác.
Sự chấm dứt của chủ nghĩa A-pác-thai là kết quả của nhiều yếu tố:
- Phong trào chống A-pác-thai, được lãnh đạo bởi các tổ chức như Đại hội Dân tộc Phi (ANC), đã sử dụng các biện pháp như tẩy chay, biểu tình và bạo lực để chống lại chính phủ.
- Cộng đồng quốc tế đã áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và ngoại giao đối với Nam Phi để buộc chính phủ từ bỏ chủ nghĩa A-pác-thai.
- Năm 1990, F.W. de Klerk trở thành tổng thống Nam Phi. De Klerk đã thực hiện một số cải cách, bao gồm hợp pháp hóa ANC và trả tự do cho Nelson Mandela, lãnh đạo ANC.
- Năm 1994, Nam Phi tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đa sắc tộc đầu tiên. ANC đã chiến thắng trong cuộc bầu cử và Nelson Mandela trở thành tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi.
-> Sự chấm dứt của chủ nghĩa A-pác-thai là một sự kiện lịch sử quan trọng. Nó đã mang lại bình đẳng và tự do cho người da đen và các nhóm thiểu số ở Nam Phi.
Một số sự kiện quan trọng trong quá trình chấm dứt chủ nghĩa A-pác-thai:
- 1948: Chính phủ Nam Phi áp dụng chủ nghĩa A-pác-thai.
- 1959: Sharpeville Massacre: cảnh sát Nam Phi bắn chết 69 người da đen đang biểu tình chống lại A-pác-thai.
- 1961: Nam Phi trở thành nước cộng hòa và rời khỏi Khối thịnh vượng chung Anh.
- 1964: Nelson Mandela bị bắt và bị kết án tù chung thân vì tội chống lại chính phủ.
- 1976: Soweto Uprising: học sinh da đen ở Soweto biểu tình chống lại việc sử dụng tiếng Afrikaans trong trường học, cảnh sát bắn chết hàng trăm người.
- 1980: Phong trào tẩy chay Nam Phi ngày càng lan rộng.
- 1990: F.W. de Klerk trở thành tổng thống Nam Phi, hợp pháp hóa ANC và trả tự do cho Nelson Mandela.
- 1991: Các đạo luật A-pác-thai cuối cùng bị bãi bỏ.
- 1994: Nam Phi tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đa sắc tộc đầu tiên, Nelson Mandela trở thành tổng thống.
Cuộc bầu cử lịch sử năm 1994, với việc lần đầu tiên người da đen ở Nam Phi được đi bỏ phiếu, lãnh tụ Nelson Mandela trở thành tổng thống da màu đầu tiên được bầu chọn một cách dân chủ, đã chính thức chấm dứt hoàn toàn chế độ Apartheid, mở ra thời đại “đất nước Cầu Vồng” tại quốc gia cực Nam châu Phi này.
- Địa điểm A: nằm ở độ cao trung bình.
- Địa điểm B: nằm ở độ cao thấp hơn A (thấp hơn 1000m).
- Địa điểm C: nằm ở độ cao cao hơn A (cao hơn 2000m).
Quy luật về sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao:
- Càng lên cao, nhiệt độ càng giảm.
- Trung bình cứ lên cao 100m, nhiệt độ giảm 0,6°C.
Áp dụng quy luật, ta có:
- Nhiệt độ tại B: Cao hơn A 0,6oC/100m \(\times\) 1000m = 6oC. Vậy, nhiệt độ tại B là 20oC + 6oC = 26oC.
- Nhiệt độ tại C: Thấp hơn A 0,6oC/100m \(\times\) 2000m = 12oC. Vậy, nhiệt độ tại C là 20oC - 12oC = 8oC.
- Dựa theo nguyên tắc trong tầng đối lưu càng lên cao nhiệt độ càng giảm, lên cao 100m, nhiệt độ giảm 0,6oC.
- Phân tích đề bài:
+ Địa điểm A thấp hơn địa điểm B là 1000m => Địa điểm B cao hơn địa điểm A => Địa điểm B có nhiệt độ thấp hơn địa điểm A.
100m giảm 0,6oC => 1000m giảm 6oC => Nhiệt độ của địa điểm B là 20 - 6 = 14 (oC).
+ Địa điểm A cao hơn địa điểm C là 2000m => Địa điểm C thấp hơn địa điểm A => Địa điểm C có nhiệt độ cao hơn địa điểm A.
100m giảm 0,6oC => 200m giảm 12oC => Nhiệt độ của địa điểm C là 20 + 12 = 32 (oC).
- Đới nóng (nhiệt đới): + Vị trí: nằm giữa hai chí tuyến. + Góc chiếu và thời gian chiếu sáng: góc chiếu quanh năm lớn, thời gian chiếu trong năm chênh lệch không nhiều. + Lượng nhiệt: nóng quanh năm. + Lượng mưa: từ 1500mm đến trên 2000mm. + Gió: thường hoạt động là gió Tín phong.
- Ôn đới (đới ôn hòa): + Vị trí: từ 23 độ 27'B đến 63 độ 33'B; từ 23 độ 27'N đến 63 độ 33'N. + Góc chiếu và thời gian chiếu sáng: góc chiếu sáng và thời gian chiếu sáng chênh lệch rõ rệt. + Lượng nhiệt: trung bình. + Lượng mưa: 500-1000mm. + Gió: thường hoạt động là gió Tây ôn đới.
- Hàn đới (Đới lạnh) + Vị trí: từ 63 độ 33'B đến 90 độ B; từ 63 độ 33'N đến 90 độ N. + Góc chiếu và thời gian chiếu sáng: góc chiếu quanh năm nhỏ, thời gian chiếu có sự dao động lớn. + Lượng nhiệt: lạnh quanh năm. + Lượng mưa: dưới 500mm. + Gió: thường hoạt động là gió Đông cực.
Điều kiện hình thành áp thấp nhiệt đới:
- Vùng biển rộng lớn:
+ Áp thấp nhiệt đới thường hình thành trên những vùng biển rộng lớn, ít nhất 200.000 km2 với nhiệt độ nước biển tối thiểu 26oC.
+ Nước biển ấm cung cấp năng lượng cho sự hình thành và phát triển của áp thấp nhiệt đới.
- Gió:
+ Cần có một hệ thống gió thổi đều đặn, mạnh và ổn định với tốc độ tối thiểu 10 m/s trên một khu vực rộng lớn.
+ Hệ thống gió này giúp cung cấp hơi nước và năng lượng cho xoáy thuận.
- Lực Coriolis:
+ Lực Coriolis là lực do chuyển động quay của Trái Đất tạo ra.
+ Lực Coriolis làm lệch hướng gió, tạo thành chuyển động xoáy thuận.
- Khối khí:
+ Cần có sự hội tụ của các khối khí nóng ẩm từ các vùng xung quanh.
+ Khối khí nóng ẩm cung cấp thêm hơi nước và năng lượng cho xoáy thuận.
- Hoạt động nhiễu động: Hoạt động nhiễu động trong khí quyển, như sóng nội nhiệt đới hoặc nhiễu động từ các xoáy thuận khác, có thể kích hoạt sự hình thành áp thấp nhiệt đới.
Thời điểm xảy ra:
- Áp thấp nhiệt đới thường hình thành trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 11, với thời điểm cao điểm từ tháng 8 đến tháng 10.
- Mùa áp thấp nhiệt đới có thể thay đổi tùy theo khu vực cụ thể. Ví dụ, ở khu vực Biển Đông, mùa áp thấp nhiệt đới thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11.
Áp thấp nhiệt đới thường hình thành ở vùng biển nhiệt đới, nơi mà nước biển được đun nóng bởi ánh sáng mặt trời. Để có điều kiện hình thành áp thấp nhiệt đới, cần phải có ít nhất ba yếu tố chính sau đây:
1.Nhiệt độ cao: Nước biển phải đủ nóng, thường là từ 27 độ C trở lên. Nhiệt độ cao sẽ làm cho nước biển bay hơi nhanh chóng, tạo ra không khí ẩm.
2.Đối lưu không khí: Khi không khí ẩm nóng từ mặt biển nổi lên, nó sẽ tăng lên và tạo ra dòng không khí thấp. Điều này tạo ra sự đối lưu không khí, có nghĩa là không khí nóng sẽ thăng lên và bị thay thế bởi không khí lạnh từ xung quanh.
3.Sự xoáy chuyển: Sự xoáy chuyển của đối lưu không khí tạo ra sự xoáy chuyển của gió, làm tăng áp thấp và tạo ra một hệ thống áp thấp nhiệt đới.
Thời điểm hình thành áp thấp nhiệt đới thường xảy ra vào mùa hè, khi mặt biển được nung nóng nhanh chóng. Các khu vực nước biển nhiệt đới như Biển Caribe, Biển Ấn Độ, và Thái Bình Dương thường chứng kiến sự hình thành của các áp thấp nhiệt đới trong thời kỳ này.
Đông Nam Bộ có điều kiện tự nhiên thuận lợi để trở thành vùng trồng cây cao su lớn nhất nước ta là do:
- Khí hậu:
+ Nóng ẩm quanh năm, nhiệt độ trung bình từ 25-27°C.
+ Lượng mưa dồi dào, trung bình từ 1.500-2.000 mm/năm.
+ Thời tiết ít biến động, ít gió mạnh.
- Đất đai:
+ Có diện tích lớn đất ba dan, đất xám phân bố tập trung thành vùng lớn trên địa hình thoải.
+ Đất có độ phì nhiêu trung bình, thích hợp cho cây cao su phát triển.
- Địa hình:
+ Đồng bằng cao và đồi lượn sóng, thuận lợi cho việc cơ giới hóa sản xuất.
+ Hệ thống sông suối dày đặc, cung cấp nguồn nước tưới tiêu dồi dào.
- Nguồn nhân lực:
+ Dân số đông, có nhiều kinh nghiệm trồng, chăm sóc và khai thác mủ cao su.
+ Có nhiều cơ sở chế biến cao su, góp phần nâng cao giá trị nông sản.
Các vùng đất badan màu mỡ chiếm đến 40% diện tích đất của vùng Đông Nam Bộ, nối tiếp với vùng đất badan của vùng Nam Tây Nguyên. Đất xám bạc màu trên phù sa chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ hơn chút ít, phân bố chủ yếu ở các tỉnh Tây Ninh và Bình Dương. Đất phù sa cổ tuy có nghèo chất dinh dưỡng hơn đất badan, nhưng ưu thế là thoát nước rất tốt. Ngoài ra nhờ có khí hậu cận xích đạo và điều kiện về thuỷ lợi được đầu tư cải tạo và phát triển, Đông Nam Bộ có tiềm năng rất lớn về phát triển các loại cây công nghiệp lâu năm (ví dụ như cây cao su, cà phê, điều hay hồ tiêu), một số loại cây ăn quả và cây công nghiệp ngắn ngày (đậu tương, mía, thuốc lá…) trên diện tích lớn.
Tham khảo ạ.
Đô thị hóa là một quá trình tất yếu của xã hội, thể hiện qua sự gia tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị. Ở Việt Nam, quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ trong những năm gần đây, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra nhiều vấn đề cần giải quyết.
Lợi ích:
- Kinh tế:
+ Đô thị hóa thúc đẩy phát triển kinh tế, dịch vụ, công nghiệp, tạo ra nhiều việc làm.
+ Tăng thu nhập cho người dân, nâng cao mức sống.
- Xã hội:
+ Cải thiện chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa, giải trí.
+ Nâng cao trình độ dân trí, tạo điều kiện cho phát triển khoa học kỹ thuật.
Vấn đề:
- Hạ tầng:
+ Hệ thống giao thông, nhà ở, trường học, bệnh viện chưa đáp ứng kịp tốc độ gia tăng dân số.
+ Tình trạng tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở giá rẻ.
- Kinh tế:
+ Chênh lệch giàu nghèo gia tăng, thất nghiệp, tệ nạn xã hội.
+ Nạn di dân tự do từ nông thôn ra thành thị gây áp lực cho hệ thống hạ tầng và an ninh xã hội.
- Môi trường:
+ Ô nhiễm môi trường do rác thải, khí thải, tiếng ồn.
+ Biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và chất lượng cuộc sống.
Giải pháp:
- Quy hoạch đô thị:
+ Phát triển đô thị theo hướng bền vững, đồng bộ, kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
+ Tăng cường đầu tư vào hệ thống hạ tầng, giao thông, nhà ở, trường học, bệnh viện.
- Phát triển kinh tế:
+ Tạo việc làm, thu hút đầu tư, phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ phù hợp.
+ Giảm thiểu chênh lệch giàu nghèo, hỗ trợ người nghèo, giải quyết vấn đề thất nghiệp.
- Bảo vệ môi trường:
+ Xử lý rác thải, khí thải, tiếng ồn.
+ Trồng cây xanh, bảo vệ môi trường sống.
=> Đô thị hóa là một quá trình quan trọng, mang lại nhiều lợi ích cho đất nước. Tuy nhiên, cần có giải pháp đồng bộ để giải quyết các vấn đề phát sinh, hướng đến phát triển đô thị bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
*Rừng nhiệt đới:
- Độ cao: 0 - 1000 m
- Đặc điểm:
+ Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều
+ Cây cối rậm rạp, đa dạng sinh học
+ Loại cây: Cây gỗ quý, cây dây leo, phong lan,...
*Rừng lá rộng:
- Độ cao: 1000 - 1300 m
- Đặc điểm:
+ Khí hậu ôn hòa, mưa vừa phải
+ Cây cối có tán lá rộng, rụng lá theo mùa
+ Loại cây: Sồi, dẻ, thông,...
*Rừng lá kim:
- Độ cao: 1300 - 3000 m
- Đặc điểm:
+ Khí hậu mát mẻ, mưa ít
+ Cây cối có lá kim, chịu được hạn hán
+ Loại cây: Thông, linh sam, tuyết tùng,...
*Đồng cỏ:
- Độ cao: 3000 - 4000 m
- Đặc điểm:
+ Khí hậu lạnh, khô
+ Cỏ mọc cao, xanh tốt
+ Loại cây: Cỏ tranh, cỏ lúa,...
*Đồng cỏ núi cao:
- Độ cao: 4000 - 5000 m
- Đặc điểm:
+ Khí hậu rất lạnh, tuyết phủ quanh năm
+ Cây cối thấp bé, chịu được lạnh
+ Loại cây: Cây bụi, địa y,...
Lí do có sự thay đổi:
- Độ cao: Càng lên cao, khí hậu càng thay đổi, từ nóng ẩm đến lạnh giá.
- Lượng mưa: Lượng mưa giảm dần theo độ cao.
- Loại đất: Loại đất thay đổi theo độ cao, ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của cây cối.
- Vĩ độ: Vùng vĩ độ cao có khí hậu lạnh hơn, dẫn đến sự thay đổi trong các đai thực vật.
- Hướng gió: Hướng gió ảnh hưởng đến lượng mưa và độ ẩm của khu vực, dẫn đến sự thay đổi trong các đai thực vật.
- Dòng biển: Dòng biển ảnh hưởng đến khí hậu của khu vực, dẫn đến sự thay đổi trong các đai thực vật.
Vào cuối TK XIV, kinh tế nhà Trần suy giảm:
- Nhà nước không quan tâm sản xuất nông nghiệp, không chăm lo tu sửa, bảo vệ đê điều, các công trình thuỷ lợi... nên nhiều năm bị mất mùa, đói kém.
- Ruộng đất của nông dân bị thu hẹp, thuế má nặng nề (mỗi năm dân nghèo vẫn phải nộp ba quan tiền thuế đinh).
=> Đời sống nhân dân cực khổ.
Cuối TK XIV, kinh tế nhà Trần suy giảm:
- Nhà nước không quan tâm sản xuất nông nghiệp, không chăm lo tu sửa, bảo vệ đê điều, các công trình thuỷ lợi... nên nhiều năm bị mất mùa, đói kém.
- Ruộng đất của nông dân bị thu hẹp, thuế má nặng nề (mỗi năm dân nghèo vẫn phải nộp ba quan tiền thuế đinh).
=> Đời sống nhân dân cực khổ.
* văn hóa
- Tín ngưỡng cổ truyền: thờ cúng tổ tiên, anh hùng dân tộc, người có công với làng, nước,...
- Tư tưởng: Nho, Phật, Đạo
- Sinh hoạt văn hóa: ca hát, nhảy múa, chèo tuồng, múa rối, đấu vật, cướp cầu, đua thuyền,..
Chọn D. Mặt Trời chiếu mạnh nhất vào lúc 12 giờ trưa, nhưng mặt đất cần thời gian để hấp thụ nhiệt từ Mặt Trời. Do đó, không khí trên mặt đất sẽ nóng nhất vào lúc 13 giờ trưa, sau khi mặt đất đã hấp thụ đủ nhiệt từ Mặt Trời.
B .14 giờ trưa