K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 8

Nhân vật Võ Tòng trong tác phẩm "Hảo hán Giang hồ" của Ngô Tất Tố là một hình mẫu tiêu biểu của người anh hùng trong văn học cổ điển Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm tính cách của nhân vật Võ Tòng, ta có thể phân tích theo từng phương diện cụ thể:

1. **Phương diện Tính cách:

a. Tính cách dũng cảm và anh hùng:

  • Chi tiết: Võ Tòng nổi tiếng với hành động dũng cảm khi đánh chết hổ bằng tay không, điều này thể hiện sức mạnh và lòng can đảm của anh. Anh không ngần ngại đối mặt với hiểm nguy để bảo vệ sự an toàn cho mọi người xung quanh.

  • Nhận xét: Võ Tòng là hình mẫu của một người anh hùng không sợ hãi trước hiểm nguy. Tinh thần dũng cảm của anh không chỉ thể hiện ở sức mạnh thể chất mà còn ở lòng kiên định và sự quyết đoán trong các tình huống nguy hiểm. Hành động đánh chết hổ cho thấy anh có bản lĩnh và sức mạnh phi thường, là người đáng để người khác kính trọng.

b. Tính cách công bằng và chính trực:

  • Chi tiết: Võ Tòng có phần tính cách công bằng khi anh quyết định trừng trị những kẻ ác độc, bạo ngược. Anh không dung thứ cho sự bất công và luôn đứng về phía chính nghĩa, như khi anh trả thù cho cái chết của người anh trai bị hại.

  • Nhận xét: Tính cách chính trực của Võ Tòng thể hiện qua hành động của anh khi đối đầu với kẻ xấu. Anh không chỉ dũng cảm mà còn có cảm giác công lý mạnh mẽ, không để sự bất công diễn ra trước mắt mình mà không hành động. Điều này giúp anh trở thành biểu tượng của công lý và lòng nhân ái trong xã hội.

c. Tính cách trung thành và hiếu nghĩa:

  • Chi tiết: Võ Tòng luôn thể hiện sự trung thành và hiếu nghĩa, đặc biệt là tình cảm đối với người anh trai và gia đình. Anh luôn quan tâm và sẵn sàng bảo vệ gia đình của mình bất kể khó khăn.

  • Nhận xét: Tính cách trung thành và hiếu nghĩa của Võ Tòng thể hiện một cách rõ ràng trong cách anh chăm sóc và bảo vệ người thân. Anh không chỉ là một chiến binh dũng mãnh mà còn là một người anh trai yêu thương và có trách nhiệm, thể hiện sự quan tâm và lòng trung thành sâu sắc.

2. **Phương diện Mối quan hệ với người khác:

a. Mối quan hệ với đồng đội và bạn bè:

  • Chi tiết: Võ Tòng có mối quan hệ gắn bó và tốt đẹp với đồng đội và bạn bè. Anh sẵn sàng giúp đỡ và bảo vệ họ khi cần thiết, thể hiện sự kết nối và lòng trung thành trong các mối quan hệ.

  • Nhận xét: Tính cách này của Võ Tòng cho thấy anh là một người bạn đồng hành đáng tin cậy và có trách nhiệm. Sự sẵn sàng hỗ trợ và bảo vệ bạn bè của anh cho thấy anh có tinh thần đồng đội cao và đáng quý.

b. Mối quan hệ với kẻ thù và đối thủ:

  • Chi tiết: Võ Tòng đối đầu trực tiếp với kẻ thù và các thế lực ác độc, thể hiện sự dứt khoát và quyết tâm trong việc đấu tranh cho công lý. Anh không ngại đối mặt với nguy hiểm và đối thủ mạnh mẽ.

  • Nhận xét: Trong mối quan hệ với kẻ thù, Võ Tòng cho thấy sự quyết liệt và mạnh mẽ. Anh không chùn bước trước các thế lực ác độc và luôn kiên quyết đấu tranh cho sự công bằng và chính nghĩa.

3. **Phương diện Lối sống và hành động:

a. Lối sống giản dị và cần cù:

  • Chi tiết: Võ Tòng sống một cuộc đời giản dị và chăm chỉ. Anh không phô trương hay tìm kiếm danh vọng mà chỉ tập trung vào công việc và nhiệm vụ của mình.

  • Nhận xét: Lối sống giản dị và cần cù của Võ Tòng cho thấy anh là một người khiêm tốn và chăm chỉ, không chạy theo sự hào nhoáng mà chú trọng vào công việc và trách nhiệm của mình. Điều này làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp và sự nghiêm túc trong cuộc sống của anh.

b. Hành động quyết đoán và mạnh mẽ:

  • Chi tiết: Võ Tòng hành động quyết đoán trong các tình huống khẩn cấp và không ngần ngại đưa ra quyết định nhanh chóng để giải quyết vấn đề.

  • Nhận xét: Hành động quyết đoán của Võ Tòng thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm. Anh không do dự khi phải đối mặt với các thử thách mà luôn sẵn sàng hành động để đạt được mục tiêu và bảo vệ lẽ phải.

Kết luận:

Nhân vật Võ Tòng là một hình mẫu anh hùng với nhiều đặc điểm nổi bật. Anh là người dũng cảm, chính trực, trung thành và hiếu nghĩa. Mối quan hệ của anh với đồng đội và kẻ thù đều thể hiện sự quyết đoán và trách nhiệm. Lối sống giản dị và hành động mạnh mẽ của anh tạo nên một hình ảnh tích cực về một người anh hùng trong văn học, đáng để người khác học hỏi và kính trọng.

bận tham khảo nhé!

Cả đời đi gió đi sương” là hình ảnh ẩn dụ diễn tả sự vất vả, gian khổ của người mẹ. Ngâm thơ, kể chuyện rồi thì múa ca”. Quanh đôi mắt mẹ đã nhiều nếp nhăn”. Ngày ăn ngon miệng đêm nằm ngủ say”

23 tháng 8

Hình ảnh "gió, sương" trong câu thơ "Cả đời đi gió đi sương" từ bài thơ "Vội vàng" của nhà thơ Xuân Diệu mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc đời và những trải nghiệm của con người.

Ý nghĩa của hình ảnh "gió, sương":

**1. Diễn tả cuộc đời vất vả và gian nan:

  • Hình ảnh "gió, sương" thường gợi lên cảm giác của những khó khăn, thử thách, và sự bấp bênh trong cuộc sống. Khi nói về việc đi "gió, sương", tác giả muốn chỉ ra sự vất vả, những gian truân mà con người phải đối mặt trong cuộc đời mình. Đây là cách để nhấn mạnh những khó khăn và thử thách mà nhân vật đã trải qua trong suốt cuộc đời.

**2. Biểu thị sự phiêu lưu và trải nghiệm:

  • "Gió, sương" cũng có thể biểu thị sự phiêu lưu, sự mạo hiểm và những chuyến đi không ngừng nghỉ của con người. Trong bối cảnh của bài thơ, điều này gợi ý rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng ổn định hay dễ dàng; nó thường đòi hỏi con người phải di chuyển, khám phá và trải nghiệm nhiều điều khác nhau.

**3. Gợi nhớ đến thời gian trôi qua:

  • Gió và sương là những yếu tố tự nhiên gắn liền với sự thay đổi và chuyển động không ngừng. Trong câu thơ, chúng có thể được dùng để biểu thị sự trôi qua của thời gian và những thay đổi mà con người phải đối mặt. Việc đi "gió, sương" suốt cả đời có thể gợi ý về sự nhanh chóng của thời gian và những gì con người đã trải qua trong cuộc đời mình.

**4. Nhấn mạnh sự kiên cường và bền bỉ:

  • Mặc dù gió và sương có thể mang lại cảm giác khắc nghiệt, chúng cũng biểu thị sự bền bỉ và khả năng chịu đựng. Qua hình ảnh này, tác giả có thể muốn nhấn mạnh sự kiên cường của con người khi phải đối mặt với những thử thách và khó khăn trong cuộc sống.

**5. Tạo không gian và thời gian cho cảm xúc:

  • Hình ảnh gió và sương tạo ra một không gian huyền bí và mơ màng, giúp tăng cường cảm xúc và tâm trạng của bài thơ. Chúng có thể giúp độc giả cảm nhận sâu sắc hơn về sự mơ hồ và sự tạm thời của cuộc sống mà tác giả muốn truyền đạt.
Kết luận:

Hình ảnh "gió, sương" trong câu thơ "Cả đời đi gió đi sương" diễn tả một cách sinh động và đầy cảm xúc về cuộc đời với tất cả những khó khăn, thử thách, và sự phiêu lưu mà con người phải trải qua. Nó cũng phản ánh sự trôi chảy của thời gian và nhấn mạnh sự bền bỉ cần có để đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.

tham khảo nhé!

Lễ quét làng của người Xá Phó ở Lào Cai được tổ chức hàng năm, với mong muốn cầu cho cuộc sống dân làng năm mới được bình yên, súc vật chăn nuôi không bị ốm chết, hoa màu sinh sôi nảy nở. Lễ hội còn như một thông điệp cầu mong nhiều sức khỏe, đầy niềm vui và no đủ cho chính dân làng nơi đây.

23 tháng 8

ăn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" mang đến nhiều thông điệp quan trọng và thú vị về văn hóa, truyền thống và đời sống của người dân vùng cao. Dưới đây là một số thông điệp chính mà bạn có thể nhận được từ văn bản này:

1. Giá trị văn hóa và truyền thống:
  • Lễ hội là nét văn hóa đặc sắc: Văn bản nhấn mạnh rằng lễ hội xuống đồng là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Sa Pa, Lào Cai. Đây không chỉ là một hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, gắn kết cộng đồng.
  • Tôn vinh truyền thống lao động: Lễ hội xuống đồng phản ánh sự tôn vinh và tri ân lao động nông nghiệp, biểu thị sự kính trọng đối với nghề nông và những khó khăn mà người nông dân phải trải qua.
2. Tinh thần cộng đồng và đoàn kết:
  • Sát cánh cùng nhau: Lễ hội xuống đồng là cơ hội để các thành viên trong cộng đồng tụ họp, cùng nhau thực hiện các công việc nông nghiệp. Qua đó, nó củng cố tinh thần đoàn kết, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
  • Gắn kết thế hệ: Lễ hội thường bao gồm sự tham gia của nhiều thế hệ, từ người già đến trẻ em, giúp gắn kết các thế hệ và truyền lại các giá trị văn hóa cho thế hệ sau.
3. Lòng yêu thiên nhiên và môi trường:
  • Tôn trọng thiên nhiên: Lễ hội xuống đồng không chỉ là hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để thể hiện lòng yêu thiên nhiên, sự kính trọng đối với đất đai và sự nghiệp trồng trọt.
  • Gắn bó với đất đai: Qua lễ hội, người dân thể hiện sự gắn bó sâu sắc với mảnh đất của mình, coi đó như là một phần của cuộc sống và văn hóa bản địa.
4. Niềm vui và sự hòa mình vào cuộc sống:
  • Tạo niềm vui và sự thư giãn: Bên cạnh những công việc lao động, lễ hội cũng mang đến không khí vui tươi, sự thư giãn và giải trí cho cộng đồng. Đây là một cách để người dân giảm bớt căng thẳng và hòa mình vào cuộc sống.
  • Khuyến khích sự tham gia: Lễ hội thường bao gồm nhiều hoạt động như múa hát, trò chơi dân gian, điều này khuyến khích sự tham gia tích cực và làm cho hoạt động trở nên phong phú, sinh động.
5. Tôn vinh giá trị cộng đồng:
  • Ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân: Lễ hội xuống đồng cũng ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân trong cộng đồng. Mỗi người đều có vai trò và trách nhiệm trong các hoạt động nông nghiệp, từ đó tạo nên một bức tranh sinh động về sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Kết luận:

Văn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" không chỉ là một bức tranh sinh động về một lễ hội truyền thống mà còn truyền tải những thông điệp sâu sắc về giá trị văn hóa, sự đoàn kết cộng đồng, lòng yêu thiên nhiên, và niềm vui trong cuộc sống. Thông qua lễ hội, người dân không chỉ thực hiện công việc nông nghiệp mà còn gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống, tạo ra một môi trường sống phong phú và gắn kết.

23 tháng 8

Văn bản "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố là một tác phẩm nổi tiếng trong nền văn học hiện thực Việt Nam, xuất bản vào năm 1939. Tình huống và ý nghĩa của tình huống trong tác phẩm này có nhiều điểm đáng chú ý.

Tình huống:

1. Tình trạng khốn khổ của nhân dân nông thôn:

  • Tác phẩm mô tả tình cảnh nghèo khổ, cùng cực của nhân dân nông thôn dưới ách thống trị của phong kiến và thực dân. Nhân vật chính là chị Dậu, một người nông dân nghèo khổ, bị áp bức bởi các tầng lớp quyền lực như địa chủ và cường hào.

2. Sự kiện “tắt đèn”:

  • Tình huống "tắt đèn" diễn ra khi chị Dậu, sau khi không còn khả năng trả thuế cho địa chủ, quyết định tắt đèn để biểu thị sự nghèo khổ, bất lực của mình. Hành động này không chỉ là sự từ chối chịu đựng thêm sự bóc lột mà còn là một hình thức phản kháng nhỏ bé của người dân trước những bất công mà họ phải chịu đựng.

3. Áp lực từ các tầng lớp xã hội:

  • Chị Dậu không chỉ đối mặt với sự khắc nghiệt của địa chủ mà còn phải gánh vác những nghĩa vụ và áp lực từ các thành viên trong gia đình, đồng thời bị những người xung quanh đánh giá và xét xử.
Ý nghĩa của tình huống:

**1. Bộc lộ thực trạng xã hội:

  • Tình huống “tắt đèn” phản ánh thực trạng xã hội phong kiến và thực dân ở Việt Nam lúc bấy giờ. Nó thể hiện sự tàn bạo của hệ thống xã hội đối với tầng lớp nông dân nghèo. Chị Dậu, dù đã cố gắng làm việc hết sức, vẫn không thể thoát khỏi vòng xoáy của nghèo khổ và áp bức.

**2. Phê phán xã hội:

  • Tác giả sử dụng tình huống này để phê phán sự bất công, bất bình đẳng trong xã hội. Hành động “tắt đèn” của chị Dậu không chỉ là một cách để thể hiện sự phản kháng mà còn là một lời kêu gọi lên án những bất công mà các tầng lớp xã hội phải đối mặt.

**3. Biểu thị sức mạnh tinh thần của người dân:

  • Dù chị Dậu phải đối mặt với nhiều khó khăn, hành động “tắt đèn” cũng là một biểu hiện của sức mạnh tinh thần và sự kiên cường của người dân nghèo. Điều này cho thấy, dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn giữ được phẩm giá và tinh thần đấu tranh.
23 tháng 8

Trong câu "Đền Sòng quê ông là nơi thờ Chúa Liễu nổi tiếng rất linh thiêng, không ai là không kinh sợ", có những từ phức sau:

  1. "Đền Sòng" (từ phức này là danh từ chỉ địa danh)
  2. "Chúa Liễu" (từ phức này là danh từ chỉ đối tượng được thờ cúng)
  3. "kinh sợ" (từ phức này là động từ chỉ cảm xúc)

Vì vậy, trong câu này có 3 từ phức.

Đáp án: C. 3 từ.

23 tháng 8

1. Câu Đơn

a. Câu: "Mặt trời mọc ở phía Đông."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc đơn giản với một mệnh đề duy nhất: [Mặt trời] (chủ ngữ) + [mọc ở phía Đông] (vị ngữ).

b. Câu: "Cô ấy đọc sách."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Cô ấy] (chủ ngữ) + [đọc sách] (vị ngữ).

c. Câu: "Trời hôm nay rất đẹp."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Trời hôm nay] (chủ ngữ) + [rất đẹp] (vị ngữ).

d. Câu: "Chúng tôi đi học."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Chúng tôi] (chủ ngữ) + [đi học] (vị ngữ).

e. Câu: "Con mèo ngủ trên ghế."

  • Cấu tạo: Câu này có cấu trúc với một mệnh đề duy nhất: [Con mèo] (chủ ngữ) + [ngủ trên ghế] (vị ngữ).
2. Câu Ghép

a. Câu: "Tôi đi học và bạn ấy ở nhà."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "và": [Tôi đi học] (mệnh đề 1) + [bạn ấy ở nhà] (mệnh đề 2).

b. Câu: "Anh ấy học bài trong phòng, còn chị ấy làm việc ngoài vườn."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "còn": [Anh ấy học bài trong phòng] (mệnh đề 1) + [chị ấy làm việc ngoài vườn] (mệnh đề 2).

c. Câu: "Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần, nhưng thời tiết có thể thay đổi."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "nhưng": [Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần] (mệnh đề 1) + [thời tiết có thể thay đổi] (mệnh đề 2).

d. Câu: "Mẹ nấu cơm, còn bố dọn dẹp nhà cửa."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "còn": [Mẹ nấu cơm] (mệnh đề 1) + [bố dọn dẹp nhà cửa] (mệnh đề 2).

e. Câu: "Cô ấy đã đến sớm, nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ."

  • Cấu tạo: Câu này có hai mệnh đề liên kết với nhau bằng liên từ "nên": [Cô ấy đã đến sớm] (mệnh đề 1) + [tôi đã chuẩn bị mọi thứ] (mệnh đề 2).
3. Câu Rút Gọn

a. Câu: "Tôi đã hoàn thành bài tập, còn bạn thì chưa."

  • Câu rút gọn: "Tôi hoàn thành bài tập, bạn chưa."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã lược bỏ phần câu có thể hiểu được, giữ lại phần thông tin chính.

b. Câu: "Chúng tôi đến trường sớm vì trời không mưa."

  • Câu rút gọn: "Chúng tôi đến trường sớm, trời không mưa."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã bỏ đi mối liên kết lý do.

c. Câu: "Sau khi ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."

  • Câu rút gọn: "Ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã loại bỏ phần "sau khi."

d. Câu: "Khi trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."

  • Câu rút gọn: "Trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã loại bỏ phần "khi."

e. Câu: "Nếu có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."

  • Câu rút gọn: "Có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."
  • Cấu tạo: Câu rút gọn đã bỏ đi phần điều kiện "nếu."
23 tháng 8

Ngày hôm qua, gia đình tôi đã có một buổi picnic tuyệt vời tại công viên. Chúng tôi mang theo rất nhiều món ăn ngon như bánh mì, xúc xích, trái cây, và nước giải khát để thưởng thức. Các em nhỏ thì vui chơi, chạy nhảy, còn người lớn thì ngồi trò chuyện, thư giãn. Không khí thật tuyệt vời, không một ai cảm thấy mệt mỏi hay chán nản. Tất cả mọi người đều cảm thấy hài lòng và thích thú, nhưng vì một số lý do ngoài ý muốn mà chúng tôi đã phải kết thúc buổi picnic sớm hơn dự định. Tuy nhiên, buổi picnic vẫn để lại cho chúng tôi nhiều kỷ niệm đẹp và niềm vui.

24 tháng 8

Đoạn thơ này thể hiện một nỗi nhớ quê hương sâu sắc và chân thành của tác giả, đặc biệt là đối với miền Nam, nơi tác giả đã rời xa. Cảm xúc của tác giả được bộc lộ qua các hình ảnh và chi tiết rất cụ thể và gợi cảm.

Trước hết, tác giả diễn tả sự phân chia không gian giữa miền Bắc, nơi tác giả đang sống, và miền Nam, nơi tác giả có nguồn cội. Hình ảnh “Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc” cho thấy nỗi nhớ quê hương không chỉ là cảm giác thoáng qua mà đã ăn sâu vào từng nhịp đập của trái tim. Điều này cho thấy nỗi nhớ quê hương mạnh mẽ và không thể nào phai nhòa, dù tác giả đang sống ở một nơi khác.

Hai tiếng “miền Nam” được tác giả gọi là “thiêng liêng,” cho thấy sự tôn kính và tình yêu sâu sắc đối với quê hương của mình. Đây không chỉ là một địa danh mà còn là một phần quan trọng trong bản sắc và tâm hồn của tác giả. Nỗi nhớ của tác giả không chỉ là nhớ về những thứ cụ thể mà còn là cảm giác gắn bó sâu sắc với quê hương.

Các hình ảnh cụ thể như “ánh sáng màu vàng” và “sắc trời xanh biếc” gợi lên những kỷ niệm sống động và rõ nét về miền Nam. Ánh sáng màu vàng có thể gợi lên hình ảnh của ánh sáng mặt trời nhiệt đới, trong khi sắc trời xanh biếc có thể là hình ảnh của bầu trời trong lành và đẹp đẽ. Những hình ảnh này giúp nhấn mạnh nỗi nhớ về môi trường và không gian sống quen thuộc.

Cuối cùng, tác giả còn nhớ cả những người không quen biết, điều này cho thấy rằng nỗi nhớ quê hương không chỉ là nhớ về những người thân thuộc mà còn là sự gắn bó với tất cả những gì thuộc về quê hương, dù là nhỏ nhặt nhất. Điều này cho thấy tình cảm của tác giả không chỉ giới hạn trong các mối quan hệ cá nhân mà còn bao gồm toàn bộ không gian và cộng đồng nơi mình đã sống.

Tóm lại, đoạn thơ khắc họa nỗi nhớ quê hương của tác giả bằng những hình ảnh sống động và cảm xúc chân thành, từ việc nhớ về cảnh vật cụ thể đến sự gắn bó sâu sắc với quê hương và cộng đồng.

24 tháng 8
So sánh “Thu” của Xuân Diệu với “Sang Thu” của Hữu Thỉnh

1. Giới thiệu chung

“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều là những bài thơ đặc sắc miêu tả mùa thu, nhưng chúng có những cách tiếp cận và cảm xúc khác nhau. Xuân Diệu, với phong cách lãng mạn và hiện đại, tập trung vào vẻ đẹp và sự dạt dào của mùa thu, trong khi Hữu Thỉnh, với phong cách giản dị và gần gũi, lại chú trọng vào sự chuyển giao của mùa và cảm xúc tinh tế của con người.

2. Nội dung và cảm xúc

  • “Thu” của Xuân Diệu:

    Trong bài thơ “Thu,” Xuân Diệu miêu tả mùa thu với những hình ảnh tươi đẹp, rực rỡ và đầy sức sống. Ông sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên như “lá vàng,” “sông xanh,” “ngày thu,” để thể hiện sự phong phú và huyền bí của mùa thu. Mùa thu trong bài thơ này không chỉ là thời điểm của sự chuyển giao, mà còn là thời điểm của sự tràn đầy sức sống, và cảm xúc lãng mạn. Xuân Diệu sử dụng ngôn từ để tạo nên một bức tranh thu tràn đầy sức sống, kết hợp giữa cảm giác tươi mới và sự mơ mộng.

  • “Sang Thu” của Hữu Thỉnh:

    Bài thơ “Sang Thu” của Hữu Thỉnh lại mang đến một cảm nhận khác về mùa thu, nhấn mạnh vào sự chuyển giao từ mùa hè sang thu. Hữu Thỉnh sử dụng hình ảnh “bông lúa chín” và “sương sớm” để thể hiện sự thay đổi trong thiên nhiên. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mùa thu mà còn cảm nhận được sự chuyển biến tinh tế trong không khí và cảm xúc của con người. Mùa thu trong “Sang Thu” mang đến sự thanh bình và một chút luyến tiếc về mùa hè đã qua. Bài thơ gợi lên cảm giác về sự lắng đọng và sự bắt đầu của một chu kỳ mới.

3. Nghệ thuật và phong cách

  • “Thu” của Xuân Diệu:

    Xuân Diệu nổi tiếng với phong cách lãng mạn và hiện đại. Trong bài thơ “Thu,” ông sử dụng những biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, và hình ảnh phong phú để tạo nên một bức tranh thu đầy màu sắc và sống động. Ngôn từ trong bài thơ rất biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận được sự huyền bí và vẻ đẹp của mùa thu. Xuân Diệu tạo ra những hình ảnh tươi mới và sinh động, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm trạng của con người.

  • “Sang Thu” của Hữu Thỉnh:

    Hữu Thỉnh sử dụng phong cách giản dị và chân thực trong “Sang Thu.” Bài thơ của ông có những hình ảnh gần gũi và dễ cảm nhận, phản ánh sự chuyển giao tinh tế của mùa thu. Ngôn từ trong bài thơ rất tự nhiên và dễ tiếp cận, giúp người đọc cảm nhận được sự thanh bình và sự chuyển mình của thiên nhiên. Phong cách của Hữu Thỉnh thường đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, làm nổi bật sự lắng đọng và suy tư về sự thay đổi của mùa.

4. Kết luận

“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều thể hiện sự sâu sắc trong cảm nhận về mùa thu, nhưng từ những góc độ khác nhau. Xuân Diệu tạo ra một bức tranh thu rực rỡ và lãng mạn với sự phong phú trong ngôn từ và hình ảnh. Ngược lại, Hữu Thỉnh mang đến một cái nhìn giản dị và chân thực về sự chuyển giao của mùa, thể hiện cảm xúc lắng đọng và suy tư. Cả hai bài thơ đều thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của các tác giả và đóng góp vào kho tàng thơ ca Việt Nam những cảm xúc và hình ảnh quý giá về mùa thu.

24 tháng 8
Câu 1: “Mùa xuân đất trời đẹp”
  • Danh từ:

    • Mùa xuân
    • Đất trời
  • Động từ: Không có động từ trong câu này.

  • Tính từ:

    • Đẹp (mô tả tính chất của "đất trời")
Câu 2: “Dế mèn thơ thần ở cửa hang”
  • Danh từ:

    • Dế mèn
    • Cửa hang
  • Động từ:

    • Ở (diễn tả sự ở tại một nơi)
  • Tính từ:

    • Thơ thần (mô tả đặc điểm của “Dế mèn”; trong câu này, “thơ thần” đóng vai trò như một tính từ để chỉ phẩm chất của Dế mèn)
Câu 3: “Hai con Chim én thế tội nghiệp”
  • Danh từ:

    • Chim én
  • Động từ: Không có động từ trong câu này.

  • Tính từ:

    • Hai (mô tả số lượng của “Chim én”)
    • Tội nghiệp (mô tả trạng thái của “Chim én”)
Câu 4: “Bèn vững dế mèn dạo chơi trên bờ”
  • Danh từ:

    • Dế mèn
    • Bờ
  • Động từ:

    • Dạo chơi (diễn tả hành động của “Dế mèn”)
  • Tính từ:

    • Vững (mô tả trạng thái của “Dế mèn”)
Kết luận:
  • Danh t: Mùa xuân, đất trời, Dế mèn, cửa hang, Chim én, bờ
  • Động từ: Ở, dạo chơi
  • Tính từ: Đẹp, thơ thần, hai, tội nghiệp, vững