kb đi nha .
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
257803284 + 24234 = ?
Trả lời :
257803284 + 24234
= 257827518
bn an vao trang ca nhan cua nguoi bn muon kb va an vao chu kb
ẢNH ĐẠI DIỆN BỊ KHÓA VÌ NÓ ĐANG ĐƯỢC BẢO MẬT
1. Nhóm các động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bet | bet | bet | đặt cược |
2 | bid | bid | bid | thầu |
3 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
4 | cost | cost | cost | phải trả, trị giá |
5 | cut | cut | cut | cắt |
6 | hit | hit | hit | nhấn |
7 | hurt | hurt | hurt | tổn thương |
8 | let | let | let | cho phép, để cho |
9 | put | put | put | đặt, để |
10 | read | read | read | đọc |
11 | shut | shut | shut | đóng |
12 | beat | beat | beat/beaten | đánh, đập |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | burst | burst | burst | vỡ oà |
15 | cast | cast | cast | tung, ném |
16 | offset | offset | offset | đền bù |
17 | quit | quit | quit | bỏ |
18 | reset | reset | reset | làm lại, lắp đặt lại |
19 | rid | rid | rid | giải thoát |
20 | spread | spread | spead | lan truyền |
2. Nhóm các động từ có V3 giống V1
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
21 | become | became | become | trở thành |
22 | come | came | come | đến |
23 | run | ran | run | chạy |
3. Nhóm các động từ có nguyên âm “I” ở V1, chuyển thành “A” ở V2 và “U” ở V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
24 | begin | began | begun | bắt đầu |
25 | drink | drank | drunk | uống |
26 | ring | rang | rung | reo, rung chuông |
27 | run | ran | run | chạy |
28 | sing | sang | sung | hát |
29 | swim | swam | swum | bơi |
30 | hang | hung | hung | treo |
31 | sk | stuck | stuck | đính, ghim |
32 | wring | wrung | wrung | siết, vặn |
33 | cling | clung | clung | dính vào, bám vào |
34 | fling | flung | flung | quăng |
4. Nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau
4.1 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “D” chuyển thành “T” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
35 | build | built | built | xây dựng |
36 | lend | lent | lent | cho vay |
37 | send | sent | sent | gửi |
38 | spend | spent | spent | chi tiêu |
4.2 Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “M”, “N” chuyển thành “T” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
39 | dream | dreamt | dreamt | mơ, mơ mộng |
40 | lean | leant | leant | dựa vào |
41 | learn | learnt | learnt | học |
42 | mean | meant | meant | ý muốn nói, ý nghĩa |
4.3 Nhóm các động từ V1 có nguyên âm giữa “EE” chuyển thành “E” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
43 | keep | kept | kept | giữ |
44 | feed | fed | fed | cho ăn |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | meet | met | met | gặp gỡ, đáp ứng |
47 | sleep | slept | slept | ngủ |
4.4 Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
48 | bring | brought | brought | mang lại |
49 | buy | bought | bought | mua |
50 | catch | caught | caught | bắt |
51 | fight | fought | fought | chiến đấu |
52 | teach | taught | taught | dạy |
53 | think | thought | thought | nghĩ |
4.5 Nhóm động từ có V1 tận cùng là “AY”, chuyển thành “AID” ở V2, V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
54 | say | said | said | nói |
55 | lay | laid | laid | đặt, để |
56 | pay | paid | paid | trả |
4.6 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
57 | bind | bound | bound | buộc, trói |
58 | find | found | found | tìm |
59 | wind | wound | wound | quấn |
4.7 Nhóm động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “U” ở V2 và V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
60 | dig | dug | dug | đào |
61 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
61 | swing | swung | swung | đong đưa, nhún nhảy |
4.8 Một số động từ khác có V2, V3 giống nhau
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
62 | have | had | had | có |
63 | hear | heard | heard | nghe |
64 | hold | held | held | tổ chức |
65 | lead | led | led | dẫn |
66 | leave | left | left | rời đi, để lại |
67 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
68 | make | made | made | làm, chế tạo |
69 | sell | sold | sold | bán |
70 | sit | sat | sat | ngồi |
71 | tell | told | told | kể, bảo |
72 | stand | stood | stood | đứng |
73 | understand | understood | understood | hiểu |
74 | win | won | won | giành chiến thắng |
5. Nhóm các động từ kết thúc “N” ở V3
5.1 Nhóm các động từ có nguyên âm “O” ở V2, V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
75 | break | broke | broken | đập vỡ |
76 | choose | chose | chosen | chọn |
77 | forget | forgot | forgotten | quên |
78 | get | got | got/ gotten | có được |
79 | speak | spoke | spoken | nói |
80 | wake | woke | woken | thức giấc |
81 | wear | wore | worn | mặc |
5.2 Nhóm các động từ chỉ có nguyên âm “O” ở V2
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
81 | drive | drove | driven | lái xe |
83 | ride | rode | ridden | cưỡi (ngựa), đạp (xe) |
84 | rise | rose | risen | tăng, mọc |
85 | write | wrote | written | viết |
5.3 Nhóm các động từ có đuôi “EW” ở V2, “OWN” hoặc “AWN” ở V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
86 | blow | blew | blown | thổi |
87 | draw | drew | drawn | vẽ |
88 | fly | flew | flown | bay |
89 | grow | grew | grown | phát triển |
90 | know | knew | known | biết |
5.4 Một số động từ bất quy tắc khác có đuôi “N” ở V3
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
91 | bite | bit | bitten | cắn |
92 | hide | hid | hidden | giấu, trốn ẩn nấp |
93 | beat | beat | beaten | đánh bại |
94 | eat | ate | eaten | ăn |
95 | fall | fell | fallen | ngã, rơi, giảm |
96 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
97 | give | gave | given | cho |
98 | see | saw | seen | nhìn thấy |
99 | take | took | taken | cầm, lấy |
6. Nhóm động từ bất quy tắc khác
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
100 | be | was, were | been | thì, là, bị, ở |
101 | do | did | done | làm |
102 | go | went | gone | đi |
103 | lie | lay | lain | nằm |
104 | tear | torn | torn | xé |
105 | shear | sank | sunk | lặn, chìm |
Ok, bn học lớp 12 à