Mọi người dịch giúp tui câu này:
Bạn đang làm gì vậy?Mình đang học bài.
Dịch giúp mình nha
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
There/ a lot of/ cheese/ table/.
- There are a lot of chese in the table
He/ not have/ many friends/.
- He does not have many friends
-There are a lot of cheese on the table.
-He does not have many friends.
1She is in Viet Nam.
2Where do you come from ?
3John's come from England.
4They are from Maylaysia.
5He from in Japan
1, She is Viet Nam. -> Vietnamese
2, Where does you come from ? -> do
3, John come from England. -> comes
4, They is from Maylaysia. -> are
5, He from is Japan.-> is from
Is Peter doing a cartwheel in his room?
What are the children doing at the moment?
Linn is taking a photo of her father.
Cấu trúc của thì quá khứ đơn là:
mong đc bn k!
Động từ thường | To be | |
Khẳng định | S + V-ed / V bqt-qk + O Vbpt-qk: Động từ bất quy tắc, quá khứ | S + To be + N/Adj Was: I, he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được Were: You, we, they, danh từ số nhiều |
Phủ định | S + Didn’t + V (inf)+ O | S + To be + Not + N/Adj Was not = wasn’t Were not = weren’t |
Nghi vấn | Did + S + V + O? Trả lời: Yes, S + did No, S + didn’t | To be + S + N/Adj? Trả lời: Yes, S + To be No, S + To be not |
Câu hỏi (Wh_Q) | Wh_Q + did + S + V? Trả lời: Dùng câu khẳng định | Wh_Q + To be + S + N/Adj? |
What are you doing? I'm studing
Ko có gì